Kiến thức

Props là gì? Học ngay cách sử dụng Props trong Component hiệu quả và chuẩn xác

Props là gì? Đây là một khái niệm quan trọng mà bất kỳ ai đang hoạt động trong ngành lập trình React Native đều phải hiểu rõ. Vậy Props được ứng dụng như thế nào? Quy trình triển khai Props trong Component ra sao? Đáp án sẽ được FPT Shop bật mí ngay sau đây, mời bạn theo dõi!

Giới thiệu những kiến thức cơ bản về Props

Props là gì?

Trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm, “Props” được hiểu là từ viết tắt của “Properties” (thuộc tính). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quá trình sử dụng ngôn ngữ lập trình JavaScript và React.

Trong React, Props được sử dụng để truyền dữ liệu từ component cha sang component con. Điều này cho phép hệ thống truyền dữ liệu giữa các component một cách dễ dàng và hiệu quả. Props thường được sử dụng để truyền các giá trị biến như các thuộc tính của component và cung cấp cách chia sẻ dữ liệu giữa các thành phần của ứng dụng một cách linh hoạt.

Những khái niệm cơ bản trong ngành lập trình

Khi một component được tạo ra, nó có thể nhận các Props như các tham số và sử dụng chúng để hiển thị nội dung hoặc cấu hình component đó theo cách mong muốn. Props chính là các giá trị cụ thể hoặc thậm các hàm để xử lý sự kiện. Ví dụ, khi tạo một component để hiển thị tên người dùng, bạn có thể truyền tên người dùng như là Props vào component đó. Hệ thống sẽ sử dụng Props đó để hiển thị tên người dùng được cài đặt.

Trong JavaScript, Props cũng có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Chẳng hạn như mô tả các thuộc tính của đối tượng hay các tham số của hàm. Tuy nhiên, đối với React thì Props thường được ứng dụng trong việc truyền dữ liệu giữa các component.

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng Props trong React để truyền dữ liệu từ một component cha sang một component con:

jsx

import React from ‘react’;

// Component con

function Welcome(props) {

return <h1>Xin chào, {props.name}</h1>;

}

// Component cha

function App() {

return (

<div>

<Welcome name=”Alice” />

<Welcome name=”Bob” />

</div>

);

}

Trong ví dụ này, chúng ta có hai components: Component cha là App và component con là Welcome. Trong component cha App, chúng ta sử dụng component con Welcome và truyền vào Props là name với giá trị tương ứng. Khi component con Welcome nhận được Prop name, nó sử dụng Props đó để hiển thị lời chào hỏi và tên người dùng tương ứng.

Chuyên gia chia sẻ  Phân tích giá XRP: Phục hồi 13% hoặc giảm 13%. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

Kết quả của ví dụ trên sẽ là hai dòng văn bản: “Xin chào, Alice” và “Xin chào, Bob” được hiển thị ra màn hình. Điều này minh họa cách sử dụng Props để truyền dữ liệu giữa các component trong React.

Phương thức sử dụng Props phù hợp

Sử dụng Props là cách hợp lý để truyền dữ liệu từ component cha sang component con trong React khi chúng có mối quan hệ cha – con. Một số trường hợp cụ thể bao gồm:

Những cách sử dụng hệ thống chuẩn xác

  • Truyền dữ liệu động: Khi bạn cần truyền dữ liệu động hoặc dữ liệu được tạo ra tại runtime từ component cha sang component con. Ví dụ, truyền các giá trị từ một danh sách hoặc các dữ liệu từ nguồn dữ liệu bên ngoài.
  • Tổ chức component: Sử dụng Props để truyền các tham số cấu hình cho các component con giúp tái sử dụng component một cách hiệu quả và dễ dàng bảo trì.
  • Tách biệt logic: Khi bạn muốn tách biệt logic của các component và duy trì tính nhất quán của việc quản lý state và dữ liệu, việc sử dụng Props giúp kiểm soát rõ ràng tầm vực của dữ liệu trong ứng dụng.
  • Thành phần hóa ứng dụng: Khi bạn cấu trúc ứng dụng thành các thành phần nhỏ hơn, sử dụng Props giúp làm cho mã nguồn của bạn trở nên rõ ràng, dễ đọc và dễ bảo trì.
  • Tính linh hoạt: Sử dụng Props giúp tạo ra các component có tính linh hoạt cao và tái sử dụng dễ dàng, cho phép thay đổi dữ liệu đầu vào mà không cần sửa đổi nhiều mã nguồn.

Cách sử dụng Props trong Component

Trong một component trong React, bạn có thể sử dụng Props bằng cách truy cập vào các thuộc tính của đối tượng Props được truyền vào component đó. Dưới đây là cách sử dụng Props trong một component:

Trong một functional component, bạn có thể truy cập props như một tham số của hàm:

jsx

import React from ‘react’;

function Welcome(props) {

return <h1>Xin chào, {props.name}</h1>;

}

Trong một class component, bạn có thể truy cập props thông qua từ khóa this:

jsx

import React, { Component } from ‘react’;

class Welcome extends Component {

render() {

return <h1>Xin chào, {this.props.name}</h1>;

}

}

Ở đây, chúng ta sử dụng Props.name để truy cập vào Props có tên là “name”. Bạn có thể sử dụng Props để hiển thị dữ liệu, cấu hình hoặc thậm chí để xử lý các sự kiện trong component của bạn.

Tại sao người dùng không nên thay đổi Props?

Tính ứng dụng thực tiễn của công cụ

Không nên thay đổi Props trong React vì có một số lý do chính sau:

  • Immutable Data: Props trong React được thiết lập để là dữ liệu không thể thay đổi (immutable). Điều này có tác dụng bảo tồn tính nhất quán và dễ dàng theo dõi của dữ liệu khi truyền từ component cha sang component con. Việc thay đổi Props có thể tạo ra sự không nhất quán và khó hiểu trong ứng dụng.
  • Single Source of Truth: Props được coi như một nguồn dữ liệu đơn duy nhất mà component con có thể dựa vào. Khi Props bị thay đổi từ bên ngoài, điều này có thể làm mất tính nhất quán và dễ hiểu của nguồn dữ liệu.
  • Predictability and Debugging: Khi Props không thể thay đổi sẽ khiến cho dữ liệu truyền qua các component trở nên dễ đoán và dễ gỡ lỗi hơn. Nếu Props có thể thay đổi bất kỳ lúc nào thì việc gỡ lỗi từ các thành phần trong ứng dụng sẽ trở nên khó khăn hơn nhiều.
Chuyên gia chia sẻ  Chia sẻ cách sửa lỗi âm thanh trong Discord

Trên thực tế vẫn có những tình huống cụ thể yêu cầu người dùng cần thay đổi Props. Tuy nhiên, bạn nên tránh áp dụng phương thức thay đổi Props trong hầu hết các trường hợp để duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và tính nhất quán trong ứng dụng React. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng state hoặc callback functions để tương tác với dữ liệu và sự kiện trong React.

Định nghĩa State là gì?

Trong lập trình, State thường được sử dụng để đề cập đến tình trạng hiện tại của một đối tượng hoặc ứng dụng tại một thời điểm cụ thể. Công nghệ thường liên kết tới dữ liệu được ứng dụng lưu trữ, theo dõi để mô tả tình trạng hoặc mọi sự thay đổi của ứng dụng.

Những trạng thái ứng dụng bên trong điều kiện

Trong lập trình React, State thường đề cập đến dữ liệu nội bộ của một component có khả năng thay đổi theo thời gian dựa vào tác động của người dùng, các sự kiện hoặc các tác nhắn từ server. State thường giữ các dữ liệu hay trạng thái cụ thể mà component cần để hiện thị giao diện, đáp ứng với yêu cầu tương tác từ người dùng.

Việc sử dụng State giúp các component có khả năng tương tác với dữ liệu, tự làm mới và hiển thị mọi sự thay đổi một cánh dễ dàng. Bằng cách giữ State cục bộ mà component có thể tự quản lý tình trạng nội bộ mà không cần phụ thuộc vào các component khác.

Tuy nhiên, quá trình quản lý state trong React cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh nguy cơ xảy ra lỗi và làm cho mã nguồn trở nên phức tạp. Các kỹ thuật quản lý state hiệu quả bao gồm sự sử dụng state đúng cách, thăng đoạn (lifecycle) React và sử dụng thư viện quản lý trạng thái (như Redux) khi ứng dụng trở nên phức tạp.

Xác định thời điểm nên dùng State

State trong React nên được sử dụng khi cần lưu trữ và theo dõi các dữ liệu và trạng thái cụ thể của một component. Dưới đây là một số trường hợp khi nên sử dụng State:

Những thời điểm cần được áp dụng công cụ

Trạng thái nội bộ của component

Khi một component cần lưu trữ các dữ liệu cụ thể chỉ áp dụng cho chính component đó và không cần chia sẻ với các component khác thì cách sử dụng State được đánh giá là khá phù hợp. Ví dụ với form nhập liệu có thể lưu trữ nguồn dữ liệu nhập liệu hoặc một biểu đồ có thể lưu thông tin cấu hình hiển thị của nó.

Interactivity của người dùng

Khi cần theo dõi và cập nhật dữ liệu dựa vào tương tác với người dùng như các sự kiện click, nhập liệu hoặc thao tác kéo thả thì bạn có thể sử dụng State để cập nhật, tái render lại giao diện.

Chuyên gia chia sẻ  Nhà sáng lập sàn giao dịch FTX đối diện 40-50 năm tù giam

Thay đổi trạng thái theo thời gian

Khi dữ liệu của component cần thay đổi theo thời gian, chẳng hạn dữ liệu từ nguồn bên ngoài hoặc thông qua các tác nhân khác, bạn nên sử dụng State để theo dõi, cập nhật dữ liệu một cách linh hoạt.

Quản lý form và đầu vào người dùng

Khi cần điều khiển và đảm bảo tính nhất quán của các trường form hoặc thông tin đầu vào từ người dùng thì việc sử dụng State sẽ giúp bạn theo dõi, cập nhật thông tin đầu vào hiệu quả.

Hướng dẫn sử dụng State chuẩn xác

Cập nhật cách sử dụng nền tảng

Để sử dụng State trong một component React, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Khởi tạo State

Bạn bắt đầu bằng việc khởi tạo state trong constructor của một class component hoặc sử dụng React hooks như useState trong một functional component. Ví dụ với class component:

jsx

import React, { Component } from ‘react’;

class Counter extends Component {

constructor(props) {

super(props);

this.state = {

count: 0

};

}

}

Ví dụ với functional component và hooks:

jsx

import React, { useState } from ‘react’;

function Counter() {

const [count, setCount] = useState(0);

}

Bước 2: Sử dụng State

Bạn có thể sử dụng giá trị của state trong phần render() của component. Với class component:

jsx

render() {

return <div>Count: {this.state.count}</div>;

}

Với functional component:

jsx

return <div>Count: {count}</div>;

Bước 3: Cập nhật State

Để cập nhật giá trị của state, bạn cần sử dụng phương thức setState trong class component hoặc sử dụng hàm setter được trả về khi sử dụng useState trong functional component. Ví dụ, trong class component:

jsx

this.setState({ count: this.state.count + 1 });

Trong functional component:

jsx

setCount(count + 1);

Lưu ý rằng State có thể nhận đầu vào là một object hoặc một hàm callback để đảm bảo tính nhất quán của các cập nhật State. Đó là các bước cơ bản để sử dụng State trong React. Người thực hiện cần hiểu về vòng đời của State và cách quản lý State trong ứng dụng lớn để triển khai một cách hiệu quả.

Tạm kết

Mong rằng bạn đọc đã hiểu Props là gì sau khi theo dõi toàn bộ nội dung được FPT Shop cung cấp trong bài viết trên. Chúc bạn ứng dụng Props hiệu quả khi có nhu cầu liên kết với việc truyền dữ liệu giữa các Component.

Xem thêm:

  • OSPF là gì? Khám phá nguyên tắc hoạt động cơ bản và chuẩn xác của giao thức định tuyến
  • Mách bạn dấu hiệu nhận biết Spear Phishing và cách phòng tránh tấn công hiệu quả

FPT Shop là cửa hàng cung cấp nhiều dòng thiết bị điện tử, đồ gia dụng có chất lượng cao. Tại đây luôn mang đến những sản phẩm giá tốt với chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Hãy ghé thăm FPT Shop nếu bạn là một tín đồ công nghệ hoặc muốn tìm kiếm các sản phẩm chất lượng.

  • Điện thoại Xiaomi

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button