Kiến thức

Result đi với giới từ gì? Result in/ of/ from/ as/ with là gì?

Result có nghĩa gì và Result đi với giới từ gì? Khi đi với các giới từ khác nhau như in, of, from, as, with thì nó biểu thị ý nghĩa gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ý nghĩa của result và ý nghĩa của result khi kết hợp với các giới từ qua bài viết dưới đây nhé.

Result là gì?

Theo từ điển Cambridge, result /rɪˈzʌlt/ vừa đóng vai trò danh từ, vừa đóng vai trò động từ.

  • Result (n): kết quả, thành quả, đáp số (trong toán học)
  • Result (v): bởi, do cái gì mà ra, xảy ra như một kết quả

Result đi với giới từ gì?

Result có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những ý nghĩa khác nhau phục vụ mục đích của người nói. Những giới từ phổ biến thường đi với result bao gồm: in, of, from, as, with.

result đi với giới từ gì

Result in là gì?

RESULT INĐịnh nghĩaDẫn đến, đưa đến kết quả làCấu trúcS + result in + somethingVí dụ

The lack of exercise and unhealthy diet resulted in weight gain.

Việc ít tập thể dục và ăn uống không lành mạnh dẫn đến thừa cân

Từ đồng nghĩa

Bring about (khiến điều gì đó xảy ra)Lead to (gây ra, dẫn đến)Cause (là nguyên nhân của cái gì, gây nên)

Chuyên gia chia sẻ  Đầu cơ (Speculation) là gì? Cách thức đầu cơ

Xem thêm: Bring about là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Result of là gì?

RESULT OFĐịnh nghĩaLà kết quả, kết cục của cái gìCấu trúcS + V + (a/the) result of + somethingVí dụ

The company’s growth is the result of hard work and dedication.

Sự phát triển của công ty là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và cống hiến.

Từ đồng nghĩa

Consequence (hậu quả, kết quả)Outcome (hậu quả, kết quả, tác động)Effect (kết quả, sự ảnh hưởng)

Result from là gì?

RESULT FROMĐịnh nghĩaBị gây ra từ cái gì, là kết quả của cái gìCấu trúcS + result from + somethingVí dụ

The student’s high grades resulted from consistent studying and effort.

Điểm cao của học sinh là kết quả của việc kiên trì học tập và nỗ lực

Từ đồng nghĩa

Be caused by (bị gây ra bởi)Be the result of (là kết quả, hậu quả của cái gì đó)Stem from (bắt nguồn từ)

Result as là gì?

Trong tiếng Anh, không có cụm động từ result as, thay vào đó, ta sẽ thường gặp cụm từ sau: As a result.

AS A RESULT Định nghĩaKết quả là, do đóCấu trúc

S + V + as a result of + something

As a result, S + V

Ví dụ

As a result of the accident, several people were injured.

Hậu quả của vụ tai nạn là khiến nhiều người bị thương

– The accident caused several injuries. As a result, the highway was stuck for several hours.

Vụ tai nạn khiến một số người bị thương. Kết quả là, đường cao tốc đã bị tắc nghẽn trong vài giờ

Chuyên gia chia sẻ  Difference between Proof of Work (PoW) and Proof of Stake (PoS) in blockchain

Từ đồng nghĩa

Consequently/ As a consequence (kết quả là, hậu quả là)Therefore/ Thus (do đó)

Result with là gì?

Trong tiếng Anh, không có cụm động từ result with, thay vào đó, ta sẽ thường gặp cụm từ sau: with the result that

WITH THE RESULT THAT Định nghĩaKết quả là, dẫn đến hậu quả làCấu trúcS1 + V1, with the result that S2 + V2Ví dụ

The team worked hard and practiced regularly, with the result that they won the championship.

Đội đó đã làm việc chăm chỉ và luyện tập thường xuyên, kết quả là họ đã giành chức vô địch

Từ đồng nghĩa

Consequently/ As a consequence (kết quả là, hậu quả là)Therefore/ Thus (do đó)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với result

  • Từ đồng nghĩa với result (kết quả, hậu quả)

STTTừ vựngNghĩaVí dụ1Consequence (n)Hậu quả

Every choice we make has consequences.

Mỗi lựa chọn của chúng ta đều có những hậu quả kèm theo

2Outcome (n)Hậu quả, kết quả

The outcome of the election was still uncertain.

Kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa được xác định

3Product (n)

Sản phẩm,

thành quả

The product of their hard work was a successful business.

Một doanh nghiệp thành công là thành quả cho sự chăm chỉ của họ

Xem thêm: Tổng hợp 13 cụm động từ với start – Phrasal verb start cần nhớ

  • Từ trái nghĩa với result (kết quả, hậu quả)

STTTừ vựngNghĩaVí dụ1Beginning/ Start (n) Sự bắt đầu

Chuyên gia chia sẻ  Thế giới

The beginning of the movie was very exciting.

Phần khởi đầu của bộ phim rất thú vị

2Origin (n)

Nguồn gốc,

sự khởi nguồn

The origin of the problem was difficult to determine.

Khá khó để xác định nguồn gốc của vấn đề này

3Commencement (n)Sự khởi đầu

The commencement of the negotiations was a positive step towards peace.

Việc bắt đầu các cuộc đàm phán là một bước tích cực hướng tới hòa bình

Bài tập

Bài 1: Chọn giới từ đúng cho các câu sau

inoffrom (x2)

  1. The popularity of online shopping has resulted ________ the convenience and variety it offers.
  2. The discovery of new planets could result ________ a better understanding of the universe.
  3. As a result ________ the heavy rain, the streets were flooded.
  4. Many health problems can result ________ a poor diet.

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button