Inform Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Inform đi với giới từ gì là thắc mắc chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các giới từ đi với inform cũng như cách dùng của chúng.
Inform là gì?
Theo từ điển Oxford, Inform /ɪnˈfɔːm/ là một động từ mang ý nghĩa thông báo với ai về điều gì đó một cách chính thức.
Ví dụ:
- She needs to inform her boss about the upcoming meeting. (Cô ấy cần thông báo với sếp về cuộc họp sắp tới)
- The school will inform parents about the new safety measures. (Trường sẽ thông báo với phụ huynh về các biện pháp an toàn mới)
Ngoài ra, inform còn có thể hiểu là việc tìm hiểu thông tin về một cái gì đó.
Ví dụ:
- We need time to inform ourselves thoroughly of the problem. (Chúng ta cần thời gian để hiểu rõ vấn đề)
- I need to inform myself about the local customs before traveling to Vietnam. (Tôi cần tìm hiểu về phong tục địa phương trước khi đi du lịch đến Việt Nam)
Động từ inform cũng có thể hiểu là có ảnh hưởng đến ý kiến, quyết định của ai.
Ví dụ:
- Religion informs every aspect of their lives. (Tôn giáo thông báo mọi khía cạnh của cuộc sống của họ)
- These guidelines will be used to inform any future decisions. (Những hướng dẫn này sẽ được sử dụng để thông báo cho bất kỳ quyết định nào trong tương lai)
Inform đi với giới từ gì?
Có ba giới từ đi với inform bao gồm: of, about và on. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, các giới từ này có thể được sử dụng linh hoạt trong câu văn.
Inform đi với giới từ of
Khi Inform đi với giới từ of, chúng ta có cấu trúc như sau:
inform sb of something
Cấu trúc này có nghĩa là thông báo, nói cho ai về cái gì một cách chính thức.
Ví dụ:
- I need to inform my boss of the new project timeline. (Tôi cần thông báo cho sếp về lịch trình dự án mới)
- The school will inform parents of any schedule changes. (Trường sẽ thông báo cho phụ huynh về bất kỳ thay đổi lịch trình nào)
Inform đi với giới từ about
Tương tự như với giới từ of, khi đi với about, chúng ta có cấu trúc:
inform sb about something
Inform đi với about có 2 nghĩa. Nghĩa đầu tiên cũng tương tự như Inform of, nghĩa là thông báo, nói với ai đó về điều gì một cách chính thức.
Ví dụ:
- She informed me about the meeting time change. (Cô ấy đã thông báo cho tôi về việc thay đổi thời gian cuộc họp)
- The manager will inform the team about the new policy. (Quản lý sẽ thông báo cho nhóm về chính sách mới)
Ngoài ra, inform about cũng có nghĩa là trao thông tin hoặc dạy cho ai biết về cái gì.
Ví dụ:
- The scientist informed the public about the latest findings on climate change. (Nhà khoa học đã thông báo cho công chúng về những phát hiện mới nhất về biến đổi khí hậu.)
- The instructor informed the students about the steps involved in the experiment. (Giáo viên hướng dẫn học sinh các bước thực hiện thí nghiệm.)
Inform đi với giới từ on
Inform có thể đi với giới từ on, mang nghĩa là báo cáo hành động, hành vi của ai tới cơ quan chức năng hoặc người có thẩm quyền. Chúng ta sẽ có cấu trúc như sau:
inform on sb
Ví dụ:
- He decided to inform on his colleague’s illegal activities to the police. (Anh ấy quyết định báo cáo về các hoạt động bất hợp pháp của đồng nghiệp cho cảnh sát)
- The witness was afraid to inform on the criminal for fear of retaliation. (Nhân chứng sợ báo cáo về tội phạm vì lo lắng về sự trả thù)
Lưu ý: Cấu trúc inform on someone = inform against someone.
Phân biệt Inform và Announce
Trong một số trường hợp, inform và announce cũng có thể sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, việc lựa chọn từ nào phù hợp sẽ dựa trên hoàn cảnh và mục đích giao tiếp:
- Khi bạn muốn tập trung vào việc cung cấp thông tin một cách đơn giản, hãy sử dụng inform.
- Khi bạn muốn thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng về thông tin được công bố, hãy sử dụng announce.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn về hai động từ này:
ĐẶC ĐIỂM INFORM ANNOUNCE Nghĩa Thông báo, cho biết, cung cấp thông tin Tuyên bố, công bố, loan báo Cách dùng Giao tiếp cá nhân hoặc nhóm nhỏ Sự kiện trang trọng hoặc công khai Giới từ Có thể dùng hoặc không có “of” Luôn luôn dùng “of” Mục đích Cung cấp thông tin Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng
Bài tập Inform đi với giới từ gì
Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn giới từ đi với inform, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây: Dựa trên các cấu trúc inform someone of something, inform someone about something và inform on someone, điền từ phù hợp vào chỗ trống:
- I need to _______ her _______ the change in the meeting time.
- The witness was willing to _______ the suspect to the police.
- It’s important to _______ employees _______ any changes to the work schedule.
- She decided to _______ her colleague for stealing office supplies.
- Could you please _______ me _______ the latest updates on the project?
- The company will _______ its clients _______ the new product launch.
- The teacher will _______ the students _______ the upcoming test schedule.
- He didn’t want to _______ his friends, even though they were breaking the rules.
- She needs to _______ her parents _______ her decision to study abroad.
- The manager will _______ all employees _______ the new company policy.
Đáp án:
- inform – of
- inform on
- inform – about
- inform on
- inform – of
- inform – about
- inform – about
- inform on
- inform – about
- inform – of
Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi inform đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!
XEM THÊM:
- Deserve To V Hay Ving? Cấu Trúc Deserve Chi Tiết Nhất
- Start To V Hay Ving? Cách Dùng Start Chính Xác Nhất