Approve là gì? Approve đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ để diễn tả những ý nghĩa khác nhau và Approve là một động từ như vậy.
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Approve nghĩa là gì, Approve đi với giới từ gì, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve để mở rộng vốn từ nhé.
1. Approve là gì? Các family word của Approve
Để trả lời câu hỏi Approve đi với giới từ gì, trước tiên, chúng ta cần nắm được Approve có nghĩa là gì.
Ý nghĩa của Approve
Theo Oxford Learners’ Dictionary, Approve /əˈpruːv/ là một động từ trong Tiếng Anh được dùng để chấp thuận, đồng ý một điều gì. Cụ thể:
- Approve = To think that somebody/something is good, acceptable or suitable (Tán thành, đánh giá tích cực hoặc cho rằng ai đó phù hợp)
Ví dụ: The teacher approved of the student’s effort and dedication to the project, praising the high quality of the final presentation. (Giáo viên tán thành về sự nỗ lực và tận tâm của học sinh đối với dự án, khen ngợi chất lượng cao của bài thuyết trình cuối cùng.)
- Approve = To officially agree to a plan, request, etc. (Chính thức tán thành, chấp thuận một kế hoạch, yêu cầu,…)
Ví dụ: The city council approved the construction of a new park in the downtown area. (Hội đồng thành phố đã tán thành xây dựng một công viên mới tại trung tâm thành phố.)
Các family word của Approve
- Approval (danh từ): Sự tán thành, sự đồng ý hoặc sự chấp thuận
Ví dụ: She eagerly awaited their approval of her plan. (Cô ấy trông chờ vào sự tán thành của họ đối với kế hoạch của mình.)
- Approving (tính từ): Liên quan đến việc thể hiện sự tán thành hoặc đồng tình
Ví dụ: His approving smile indicated his support for the project. (Nụ cười tán thành của anh ấy cho thấy sự ủng hộ của mình đối với dự án.)
- Disapprove (động từ): Phản đối, không tán thành
Ví dụ: The environmentalists strongly disapprove of the company’s decision to cut down the old-growth forest. (Các nhà bảo vệ môi trường mạnh mẽ phản đối quyết định của công ty về việc đốn hạ rừng nguyên sinh.)
- Disapproval (danh từ): Sự phản đối, sự không tán thành
Ví dụ: His actions were met with widespread disapproval, and he had to face the consequences of his unethical behavior. (Hành động của anh ta gặp sự phản đối rộng rãi và anh phải đối mặt với hậu quả của hành vi không đạo đức của mình.)
- Disapproving (tính từ): Liên quan đến việc thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình
Ví dụ: Her disapproving glance made it clear she was not happy with the situation. (Ánh mắt phản đối của cô ấy làm rõ rằng cô ấy không hài lòng với tình hình.)
2. Approve đi với giới từ gì
Cũng theo Oxford Learners’ Dictionary, Approve đi với giới từ of, by, for và as. Trong đó, khi ở dạng chủ động Approve đi với giới từ of, còn khi được dùng ở dạng bị động Be approved có thể đi với by, for và as.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa và công thức sử dụng khi Approve đi với từng giới từ nhé!
2.1. Approve of
Cấu trúc: S + approve of + something/somebody
Ý nghĩa: Tán thành, đồng ý với ai hoặc cái gì
Ví dụ:
- She approves of her son’s decision to study abroad because she believes it will broaden his horizons. (Cô ấy tán thành quyết định của con trai mình đi học ở nước ngoài vì cô tin rằng điều này sẽ mở rộng tầm hiểu biết của con trai.)
- I approve of my father’s decision to retire early to spend more time with the family. (Tôi tán thành việc cha tôi quyết định nghỉ hưu sớm để dành thời gian cho gia đình.)
2.2. Approved by
Cấu trúc: S + be + approved by + something/somebody
Ý nghĩa: Cái gì được chấp thuận, phê duyệt bởi ai/điều gì
Ví dụ:
- The proposal for the new community center was approved by a majority vote during the town meeting. (Đề xuất về trung tâm cộng đồng mới đã được tán thành bằng đa số phiếu trong cuộc họp thị trấn.)
- The decision to change the equal opportunity policy was approved by the Board of Directors, ensuring fairness for all employees. (Quyết định thay đổi chính sách cơ hội công bằng đã được tán thành bởi Ban Giám đốc, mang lại sự công bằng cho tất cả nhân viên.)
2.3. Approved for
Cấu trúc: S + be + approved for + something/somebody
Ý nghĩa: Được phê duyệt cho mục đích gì, cho ai
Ví dụ:
- John was approved for a scholarship that will cover his tuition fees for the entire academic year. (John đã được chấp thuận để nhận học bổng sẽ trả hết học phí cho cả năm học.)
- She was approved for enrollment in the English course at the university. (Cô ấy vừa được phê duyệt để tham gia khóa học tiếng Anh tại trường đại học.)
2.4. Approved as
Cấu trúc: S + be + approved as + something/somebody
Ý nghĩa: Được đồng ý, chấp thuận như ai hoặc cái gì
Ví dụ:
- Sarah was approved as the new department head, thanks to her years of dedicated work and leadership skills. (Sarah đã được tán thành là trưởng phòng mới, nhờ vào nhiều năm làm việc chăm chỉ và kỹ năng lãnh đạo của cô.)
- The renowned author was approved as the keynote speaker for the literature conference due to his extensive knowledge of the subject. (Nhà văn nổi tiếng đã được tán thành làm diễn giả chính cho hội thảo văn học vì kiến thức sâu rộng về chủ đề.)
3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve trong Tiếng Anh
Từ vựng Tiếng Anh rất đa dạng, các bạn cùng lưu lại ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve để nâng cao vốn từ nhé!
Từ đồng nghĩa với Approve:
- Endorse: Tán thành, ủng hộ
- Sanction: Chấp thuận, cho phép chính thức
- Support: Ủng hộ, tán thành
- Endow: Ban cho, trao quyền
- Authorize: Ủy quyền, cho phép chính thức
- Consent: Đồng ý, tán thành
- Agree: Đồng tình, đồng ý
- Validate: Xác thực, chứng thực
- Authenticate: Xác minh tính hợp pháp, chứng thực
- Approbate: Tán thành, phê duyệt
Ví dụ: The famous actor decided to endorse the charity’s campaign, which significantly boosted their fundraising efforts. (Nam diễn viên nổi tiếng quyết định ủng hộ chiến dịch từ thiện của tổ chức, điều này đã tạo đà cho nỗ lực gây quỹ của họ một cách đáng kể.)
Từ trái nghĩa với Approve:
- Disapprove: Phản đối, không tán thành
- Reject: Từ chối
- Deny: Từ chối, phủ nhận
- Disagree: Không đồng tình, trái ý kiến
- Oppose: Phản đối, đối đầu
- Object: Phản đối, đối phó
- Veto: Từ chối, chặn đứng
- Dissuade: Can ngăn, ngăn cản
- Criticize: Chỉ trích
- Opprobriate: Lên án, đánh đồn
Ví dụ: They often disagree on the best approach to solving that problem. (Họ thường không đồng tình về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề đó.)
4. Bài tập Approve đi với giới từ gì – có đáp án chi tiết
Điền giới từ OF, BY, FOR và AS phù hợp vào chỗ trống để hoàn thiện cấu trúc Approve trong các câu sau đây:
1. The project proposal was approved _____ further development, and a dedicated team has been assigned to carry it out.
2. She approves _____ her daughter’s decision to study music because she believes in pursuing one’s passion.
3. The new environmental policy was approved _____ the government after months of deliberation.
4. Emily was approved _____ the new department head due to her extensive experience and leadership skills.
5. Many parents approve _____ the school’s new anti-bullying program and its positive impact on students.
6. Sarah was approved _____ a student visa, allowing her to pursue her education abroad.
7. John’s parents wholeheartedly approve _____ his choice to volunteer at the local animal shelter.
8. The project proposal was approved _____ funding by the board of directors, ensuring its continuation.
9. The budget proposal has been approved _____ the finance committee and is now ready for implementation.
10. The CEO was approved _____ the keynote speaker for the industry conference because of his expertise in the field.
11. The construction of the new park was approved _____ the city council after extensive public input and discussion.
12. The new building design was approved _____ the best architectural concept for the city’s skyline.
Đáp án
1. for
2. of
3. by
4. as
5. of
6. for
7., of
8. for
9. by
10. as
11. by
12. as
Sau bài viết này, IELTS LangGo tin chắc rằng, các bạn đã nắm được Approve là gì và Approve đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, ghi chép lại cẩn thận và đừng quên làm bài tập thực hành nhé.