Kiến thức

SWIFT Code là gì? Cập nhật mã SWIFT/BIC Code tương ứng với các ngân hàng của Việt Nam

SWIFT Code là một dạng mã đặc trưng được sử dụng cho từng ngân hàng tại Việt Nam. Loại mã này thường được ứng dụng với mục đích đảm bảo giao dịch trên mỗi hệ thống ngân hàng. Bài viết dưới đây cập nhật chức năng của mã SWIFT Code với những kiến thức cơ bản mà chúng ta nên biết trong lĩnh vực tài chính. Mời bạn cùng FPT Shop theo dõi!

Định nghĩa SWIFT Code là gì?

Khái niệm

Mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là chuỗi các ký tự định danh duy nhất được sử dụng để xác định ngân hàng trong một giao dịch tài chính quốc tế. Mã SWIFT bao gồm 8 hoặc 11 ký tự và được sử dụng để xác định cụ thể ngân hàng nào tham gia trong việc chuyển tiền qua biên giới.

Theo dõi những kiến thức cơ bản

Cụ thể, mã SWIFT bao gồm các thông tin sau:

  • 4 ký tự đầu: Mã này là mã ngân hàng (hoặc mã chi nhánh).
  • 2 ký tự tiếp theo: Mã quốc gia. Đây là mã quốc gia hợp nhất (ISO 3166-1 alpha-2) của ngân hàng.
  • 2 ký tự tiếp theo: Địa chỉ của thành phố.
  • 3 ký tự cuối cùng (tuỳ chọn): Đây là mã chi nhánh.

Mã SWIFT có ý nghĩa quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế. Chẳng hạn như chuyển tiền, gia tăng vốn, thanh toán quốc tế và các dịch vụ tài chính khác. Mã này giúp đảm bảo an toàn và chính xác trong việc xác định ngân hàng và chi nhánh mà giao dịch đang diễn ra.

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về mã SWIFT của các ngân hàng quốc tế phổ biến:

  • HSBC (Hongkong and Shanghai Banking Corporation):
    • Mã SWIFT: HSBC HK HH
    • Trụ sở chính: Hong Kong
  • Deutsche Bank:
    • Mã SWIFT: DEUTDEFF
    • Trụ sở chính: Frankfurt, Đức
  • Bank of America:
    • Mã SWIFT: BOFAUS3N
    • Trụ sở chính: Charlotte, North Carolina, Hoa Kỳ
  • Barclays Bank PLC:
    • Mã SWIFT: BARCGB22
    • Trụ sở chính: London, Vương quốc Anh

Các mã SWIFT này giúp xác định đội ngũ ngân hàng và chi nhánh của họ khi tham gia các giao dịch tài chính quốc tế.

Quy ước sử dụng SWIFT Code ngân hàng

Những ký hiệu mã được xác nhận rõ ràng

Các mã SWIFT ngân hàng tuân theo một quy ước chung để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xác định.

AAAA (Code of Bank – Tên ngân hàng)

Mã này là một chuỗi các ký tự viết tắt tên ngân hàng bằng tiếng Anh và được sử dụng để nhận dạng các ngân hàng với nhau trong giao dịch tài chính quốc tế. Ký tự trong mã này chỉ được phép là chữ cái từ A đến Z và không cho phép sử dụng số.

Chuyên gia chia sẻ  CTK coin (Certik) là gì? Tất tần tật về dự án audit “drama” nhất thị trường crypto (2023)

BB (Code of Country – Quốc gia)

Đây là một chuỗi 2 ký tự viết tắt quốc gia của ngân hàng bằng tiếng Anh. Đối với các ngân hàng tại Việt Nam, 2 ký tự này luôn là VN, xác định quốc gia của ngân hàng.

CC (Location Code – Mã địa phương)

Mã này xác định địa điểm hoặc khu vực của ngân hàng hoặc chi nhánh. Thường được phép sử dụng cả chữ và số. Mã CC thường được quy định là VX.

DDD (Optional Branch Code – Mã chi nhánh)

Mã này xác định chi nhánh cụ thể của ngân hàng tham gia trong giao dịch, được phép sử dụng cả số lẫn chữ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, khách hàng không cần quan tâm đến 3 ký tự này.

Theo những quy ước chung kể trên, mã SWIFT cung cấp thông tin cụ thể về ngân hàng và chi nhánh liên quan đến các giao dịch tài chính quốc tế. SWIFT Code đảm bảo sự chính xác và tin cậy trong quá trình chuyển giao dịch.

Các chức năng chính của SWIFT Code

Mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) có các chức năng quan trọng trong giao dịch tài chính quốc tế và trong việc xác định ngân hàng và chi nhánh tham gia trong các hoạt động tài chính. Dưới đây giới thiệu chi tiết về chức năng của mã SWIFT:

Những chức năng chính của mã code được cập nhật

Xác định ngân hàng và chi nhánh

Mã SWIFT được sử dụng để xác định mã định danh duy nhất của mỗi ngân hàng và chi nhánh khi tham gia trong các giao dịch tài chính quốc tế. Việc sử dụng mã này giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán khi chuyển tiền hoặc thực hiện các giao dịch quốc tế.

Hỗ trợ quản lý rủi ro và bảo mật

Mã SWIFT giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế bằng cách xác định chính xác bên nhận và bên gửi. Điều này cũng giúp củng cố bảo mật trong các giao dịch tài chính quốc tế.

Kết nối toàn cầu

Mã SWIFT giúp kết nối toàn cầu các hệ thống ngân hàng và tài chính, từ đó tạo điều kiện cho việc chuyển tiền và thực hiện các giao dịch tài chính một cách linh hoạt và hiệu quả trên phạm vi quốc tế.

Hỗ trợ các dịch vụ tài chính khác nhau

Mã SWIFT không chỉ được sử dụng cho việc chuyển tiền mà còn hỗ trợ các dịch vụ tài chính quốc tế khác như thanh toán quốc tế, gia tăng vốn, giao dịch chứng khoán, bảo hiểm và các dịch vụ tài chính khác.

Ý nghĩa đặc trưng của mã SWIFT

Mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là hệ thống mã định danh duy nhất dành cho các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn cầu. Ý nghĩa của mã SWIFT nằm ở việc cung cấp một phương tiện để xác định một cách duy nhất các ngân hàng, chi nhánh và tổ chức tài chính trong các giao dịch tài chính quốc tế.

Nhiều ý nghĩa đặc trưng được xác nhận

Mã SWIFT giúp đảm bảo tính chính xác, tin cậy và an toàn trong việc chuyển giao dịch tiền tệ, thanh toán quốc tế, giao dịch chứng khoán và các dịch vụ tài chính khác trên phạm vi toàn cầu. Do đó, ý nghĩa của mã SWIFT là tạo ra một tiêu chuẩn định danh quốc tế để liên kết và thực hiện các giao dịch tài chính an toàn và hiệu quả giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính trên thế giới.

Chuyên gia chia sẻ  Phân tích giá dự án Travala.com (AVA) ngày 17 tháng 7 năm 2022

Sự khác biệt giữa Bank Code và SWIFT Code

Bank Code và SWIFT Code là hai mã định danh khác nhau mà ngân hàng sử dụng để xác định cho mình trong quá trình thực hiện các giao dịch. Dưới đây cập nhật những điểm khác nhau giữa Bank Code và SWIFT Code:

Theo dõi những điểm đặc trưng của mã Code

Bank Code

  • Bank Code là một mã định danh cụ thể dành cho từng ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong từng quốc gia.
  • Bank Code thường được sử dụng để xác định ngân hàng và chi nhánh trong phạm vi quốc gia cụ thể và thường không có sự liên kết trực tiếp với các giao dịch quốc tế.
  • Bank Code có thể bao gồm các loại mã khác nhau như Routing Number ở Mỹ, Sort Code ở Anh, BIC của Đức và các loại mã tương tự tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

SWIFT Code

  • SWIFT Code (hay còn gọi là BIC – Business Identifier Code) là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để xác định mỗi ngân hàng và chi nhánh trên toàn cầu.
  • SWIFT Code đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong việc xác định thông tin về ngân hàng và chi nhánh trong giao dịch tài chính quốc tế, bao gồm cả việc chuyển tiền, thanh toán quốc tế và các dịch vụ tài chính khác.
  • SWIFT Code thường được sử dụng trong kết nối giữa các ngân hàng trên thế giới và là tiêu chuẩn quốc tế cho việc xác định ngân hàng và chi nhánh tham gia trong các giao dịch tài chính quốc tế.

Các dịch vụ mã SWIFT cung cấp cho khách hàng

Mã SWIFT cung cấp cho khách hàng hàng loạt các dịch vụ và tiện ích trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế. Dưới đây là một số dịch vụ chính mà mã SWIFT cung cấp cho khách hàng:

Nhiều dịch vụ được áp dụng hiệu quả

  • Chuyển tiền quốc tế: Mã SWIFT cung cấp cho khách hàng khả năng chuyển tiền quốc tế một cách an toàn và hiệu quả giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn cầu thông qua việc xác định ngân hàng, chi nhánh và tài khoản của người nhận.
  • Thanh toán quốc tế: Khách hàng có thể sử dụng mã SWIFT để thực hiện thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ hoặc các giao dịch quốc tế khác một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Nhận tiền từ nước ngoài: Mã SWIFT cung cấp mã định danh duy nhất cho ngân hàng và chi nhánh, giúp cho khách hàng có thể nhận tiền từ các quốc gia khác một cách tiện lợi và nhanh chóng.
  • Giao dịch tài chính quốc tế: SWIFT Code cho phép ngân hàng và khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế như giao dịch chứng khoán, gia tăng vốn, thực hiện các dự án đầu tư toàn cầu và các loại dịch vụ tài chính quốc tế khác.
  • Thông tin liên quan đến tài chính: Mã SWIFT cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết và chính xác về các giao dịch tài chính quốc tế, bao gồm cả thông tin về ngân hàng, phí dịch vụ và hạn mức chuyển tiền.
Chuyên gia chia sẻ  Introduction

Danh sách mã SWIFT của một số ngân hàng phổ biến tại Việt Nam

Ngân hàng

Tên Tiếng Việt

Tên Tiếng Anh

Mã SWIFT

Vietcombank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

BFTVVNVX

Agribank

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

VBAAVNVX

Vietinbank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam

Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade

ICBVVNVX

BIDV

Ngân hàng Đầu tư Phát triển Việt Nam

Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam

BIDVVNVX

MBBank

Ngân hàng Quân đội

Military Commercial Joint Stock Bank

MSCBVNVX

Techcombank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam

Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank

VTCVNVX

Sacombank

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

SGTTVNVX

SCB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn

Saigon Commercial Bank

SACLVNVX

VIB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam

Vietnam International Commercial Joint Stock Bank

VNIBVNVX

SHB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội

Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank

SHBAVNVX

Saigonbank

Ngân hàng Sài Gòn Công thương

Saigon Bank for Industry and Trade

SBITVNVX

LienVietpostbank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Liên Việt

Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank

LVBKVNVX

TPBank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong

Tienphong Commercial Joint Stock Bank

TPBVVNNVX

SeABank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á

Southest Asia Commercial Joint Stock Bank

SEAVVNVX

ACB

Ngân hàng Á Châu

Asia Commercial Bank

ASCBVNVX

OCB

Ngân hàng Đông Phương

Orient Commercial Joint Stock Bank

ORCOVNVX

OceanBank

Ngân hàng Đại Dương

Ocean Commercial One Member Limited Library Bank

OJBAVNVX

PVcomBank

Ngân hàng Đại Chúng

Vietnam Public joint Stock Commercial Bank

WBVNVNVX

Bắc Á Bank

Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á

North Asia Commercial Joint Stock Bank

NASCVNVX

ABBank

Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình

An Binh Commercial Joint Stock Bank

ABBKVNVX

Tạm kết

Những chia sẻ từ FPT Shop đã giúp bạn đọc cập nhật đầy đủ thông tin về SWIFT Code và cách quy ước cơ bản. Thông qua cách áp dụng quy ước tường minh từ mã SWIFT sẽ giúp chúng ta hiểu các thông tin cụ thể về ngân hàng, chi nhánh liên quan đến các giao dịch tài chính quốc tế. Điều này góp phần đảm bảo sự chính xác và tin cậy trong quá trình giao dịch hằng ngày.

Xem thêm:

  • Framework là gì? Tuyển tập những điều bạn cần biết về nền tảng lập trình Framework
  • Devops là gì? Tìm hiểu tính chất công việc và kiến thức, kỹ năng trở thành DevOps Engineer

Đặc biệt hơn, FPT Shop còn cung cấp nhiều sản phẩm điện thoại, laptop chất lượng cao với chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhân dịp đầu năm. Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm uy tín, giá tốt tại cửa hàng hoặc theo dõi chi tiết trang web trực tuyến ngay hôm nay.

  • Điện thoại Samsung

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button