Kiến thức
Từ “dive into” nghĩa là gì?
1. Từ “dive into” là gì?
Từ này dịch tiếng Việt là “lao vào“, “dấn thân vào“, “tìm hiểu sâu“,…. Nó mang ý nghĩa là bắt đầu làm gì đó một cách hăng hái, nhiệt tình và tập trung cao độ.
2. Khi nào sử dụng từ “dive into”?
Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến của từ này trong tiếng Việt:
Bắt đầu làm gì đó
Ví dụ:
- Anh ấy bắt đầu làm dự án mới với sự nhiệt tình cao độ.(He dived into the new project with enthusiasm.)
Tìm hiểu sâu về một chủ đề
Ví dụ:
- Cô ấy tìm hiểu sâu về lịch sử Việt Nam để chuẩn bị cho bài thi.(She dived into Vietnamese history to prepare for the exam.)
Tham gia nhiệt tình vào một hoạt động
Ví dụ:
- Trẻ em tham gia nhiệt tình vào các trò chơi tại lễ hội.(The children dived into the games at the festival.)
Dấn thân vào làm gì đó
Từ “dive into” cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để mô tả hành động dấn thân vào một điều gì đó một cách mạo hiểm hoặc dũng cảm.
Ví dụ:
- Anh ấy dấn thân vào việc kinh doanh bất động sản mặc dù không có kinh nghiệm.(He dived into the real estate business despite having no experience.)
3. Các từ đồng nghĩa với từ “dive into”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:
Bắt đầu làm gì đó
- Delve into: Tìm hiểu sâu về một chủ đề.
- Embark on: Bắt đầu một hành trình hoặc dự án.
- Launch into: Bắt đầu nói hoặc làm gì đó một cách đột ngột và nhiệt tình.
- Get stuck into: Bắt đầu làm gì đó một cách hăng hái và tập trung cao độ.
- Jump into: Bắt đầu làm gì đó một cách nhanh chóng và nhiệt tình.
Tìm hiểu sâu về một chủ đề
- Immerse oneself in: Chìm đắm trong một chủ đề hoặc hoạt động.
- Lose oneself in: Bị cuốn hút bởi một chủ đề hoặc hoạt động.
- Steep oneself in: Tìm hiểu sâu về một chủ đề một cách lâu dài và cẩn thận.
- Delve into: Tìm hiểu sâu về một chủ đề.
- Explore: Khám phá một chủ đề hoặc ý tưởng.
Tham gia nhiệt tình vào một hoạt động
- Throw oneself into: Tham gia nhiệt tình vào một hoạt động.
- Get involved in: Tham gia vào một hoạt động hoặc vấn đề.
- Take part in: Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
- Engage in: Tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình.
- Immerse oneself in: Chìm đắm trong một hoạt động hoặc chủ đề.
Dấn thân vào một điều gì đó một cách mạo hiểm hoặc dũng cảm
- Plunge into: Dấn thân vào một điều gì đó một cách đột ngột và dũng cảm.
- Venture into: Mạo hiểm đi vào một nơi hoặc tình huống mới.
- Take the plunge: Dấn thân vào một điều gì đó mạo hiểm hoặc khó khăn.
- Go out on a limb: Mạo hiểm làm điều gì đó có thể khiến bạn gặp rủi ro.
- Put one’s neck on the line: Mạo hiểm danh tiếng hoặc sự an toàn của bản thân để làm điều gì đó.