Kiến thức

Rupi Ấn Độ (INR) và Đô la Mỹ (USD) Máy tính chuyển đổi tỉ giá ngoại tệ

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu USD có thể được viết $. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.

Chuyên gia chia sẻ  Huobi Brokerage Launches Huobi Lending, a New Crypto Lending Business for Institutional Investors | New Huo Tech

INR USD coinmill.com 50.0 0.60 100.0 1.20 200.0 2.41 500.0 6.02 1000.0 12.03 2000.0 24.06 5000.0 60.15 10,000.0 120.31 20,000.0 240.61 50,000.0 601.53 100,000.0 1203.05 200,000.0 2406.11 500,000.0 6015.26 1,000,000.0 12,030.53 2,000,000.0 24,061.06 5,000,000.0 60,152.65 10,000,000.0 120,305.30 INR tỷ lệ 23 tháng Năm 2024 USD INR coinmill.com 0.50 41.6 1.00 83.1 2.00 166.2 5.00 415.6 10.00 831.2 20.00 1662.4 50.00 4156.1 100.00 8312.2 200.00 16,624.4 500.00 41,560.9 1000.00 83,121.9 2000.00 166,243.7 5000.00 415,609.3 10,000.00 831,218.6 20,000.00 1,662,437.2 50,000.00 4,156,092.9 100,000.00 8,312,185.9 USD tỷ lệ 23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Tùy chọn

Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.

Bắt đầu từ Tiền tệ

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button