Kiến thức

Encourage là gì? Cách dùng & bài tập cấu trúc Encourage


Cấu trúc Encourage
Encourage là gì? Cách dùng, ví dụ & bài tập cấu trúc Encourage có đáp án chi tiết!

I. Encourage là gì?

Encourage có nghĩa là động viên, khuyến khích, khích lệ một ai/ người nào đó. Encourage là động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Sau đây là một số dạng động từ của từ này:

    • Ở thì hiện tại: Encourage
    • Ở thì quá khứ & quá khứ phân từ: Encouraged

Ví dụ:

    • They were encouraged to learn Portuguese in high school (Họ được khuyến khích học tiếng Bồ Đào Nha ở trường trung học).
    • The new teaching methods of my school encourage children to think for themselves (Phương pháp giảng dạy mới ở trường học tôi khuyến khích trẻ tự suy nghĩ).
Encourage là gì?
Encourage là gì?

Word family của Encourage trong tiếng Anh:

Dạng từWord familyVí dụ

Encouraging

Encouraged

Early results of the experiment were extremely encouraging (Kết quả ban đầu của thử nghiệm là vô cùng đáng khích lệ).

She felt encouraged by their promise of support (Cô cảm thấy được khích lệ bởi lời hứa hỗ trợ của họ).

II. Cách dùng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

1. Encourage + to V (dạng chủ động)

Khi muốn động viên ai/ người nào đó làm việc gì, bạn hãy sử dụng công thức Encourage + to V. Cấu trúc Encourage cụ thể đó là:

S + encourage + O + to Verb

Ví dụ:

    • I strongly encourage everyone to go and see this important film (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người đi xem bộ phim quan trọng này).
    • My brother encourages me to accept this contract (Anh trai tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó).
Chuyên gia chia sẻ  Cách đk, tạo mới tài khoản Telegram không cần số điện thoại
Encourage + to V (dạng chủ động)
Encourage + to V (dạng chủ động)

2. Encourage dạng bị động

Chúng ta sử dụng cấu trúc này trong trường hợp được khuyến khích nên làm điều gì đó. Cấu trúc Encourage cụ thể đó là:

S + to be + encouraged + to V

Ví dụ:

    • Our teacher always encouraged us to ask questions (Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi).
    • I was greatly encouraged to buy new iPhone 14 (Tôi được khuyến khích rất nhiều để mua iPhone 14 mới).
Encourage dạng bị động
Encourage dạng bị động

3. Các cấu trúc Encourage khác

Cấu trúc Encourage khácCách dùngVí dụ

Lan’s parents have always encouraged her in her choice of career.

Bố mẹ của Lan luôn ủng hộ cô ấy trong các quyết định về nghề nghiệp.

My teacher encourages speaking my opinion in the debate.

Cô giáo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân của tôi tại buổi tranh luận.

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/cau-truc-advise/

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

Cấu trúc Encourage không phải là một cấu trúc tiếng Anh khó. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác cấu trúc này, bạn cần lưu tâm một số điều sau đây:

  • Encourage đi với to V với mục đích động viên, khích lệ ai/ người nào đó làm việc gì.
  • Encourage còn được dùng để nói về sự đồng ý, sự tán thành cho việc gì đó. Trong trường hợp này, encourage sẽ đi kèm với một danh từ.
  • Các dạng từ Encourage:
      • Tính từ Encouraging trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích động viên, khích lệ cũng như khiến ai/ người nào đó cảm thấy kỳ vọng, có niềm tin để làm gì. Ví dụ: Early results of the experiment were extremely encouraging (Kết quả ban đầu của thử nghiệm là vô cùng đáng khích lệ).
      • Danh từ Encouragement có ý nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích động viên ai hoặc được sử dụng để nhắc tới sự động viên để làm việc gì. Ví dụ: We are extremely grateful for all your help and encouragement (Chúng tôi vô cùng biết ơn mọi sự giúp đỡ và động viên của các bạn).
      • Động từ Encourage trong tiếng Anh được ngoài việc sử dụng với mục đích động viên còn dùng để nhắc đến sự tán thành, đồng ý cho một việc cụ thể nào đó. Ví dụ: His tutor encouraged him to read widely in philosophy (Gia sư của ông khuyến khích ông đọc nhiều về triết học).
Chuyên gia chia sẻ  Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa - Trường Đại học Khoa học
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

IV. Từ/ cụm từ có cách dùng tương tự như Encourage

Cấu trúc Encourage nói chung được sử dụng với công thức: S + V + O + to V. Ta cũng có một số từ/ cụm từ có cách dùng tương tự, xem ngay dưới bảng này nhé:

Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụ

Chief doctor of surgery told me to stay in bed.

Bác sĩ trưởng khoa phẫu thuật bảo tôi nằm trên giường.

Don’t forget to remind Hoa to get me the comics!

Nhớ nhắc Hoa mang truyện tranh cho tôi nhé!

The cops forced the robber to give personal information.

Cảnh sát bắt tên móc túi khai thông tin cá nhân.

Try to persuade her to come.

Cố gắng thuyết phục cô ấy đến.

My CEO ordered me to write her this meeting report.

Giám đốc điều hành của tôi đã yêu cầu tôi viết cho cô ấy báo cáo cuộc họp này.

We were warned not to trek this area in such bad weather.

Chúng tôi đã được cảnh báo không nên đi bộ qua khu vực này trong thời tiết xấu như vậy.

My dad was invited to attend the quicking meeting yesterday.

Bố tôi đã được mời tham dự cuộc họp nhanh ngày hôm qua.

Police in my town are advising people to stay at home.

Cảnh sát ở thị trấn tôi đang khuyên mọi người ở nhà.

This campaign must be allowed to continue.

Chiến dịch này phải được phép tiếp tục.

V. Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encourage

Dưới đây là danh sách các từ/ cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Encourage trong tiếng Anh. Tham khảo ngay để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!

Chuyên gia chia sẻ  Công tắc cảm ứng hồng ngoại bật đèn KONO KN-S06

Từ đồng nghĩa với Encourage:

egg on

assist

forward

second

uphold

pat on the back

hearten

embolden

applaud

brighten

urge

bolster

improve

subsidize

befriend

foster

serve

back up

pull for

cheer

stimulate

support

develop

invite

abet

brace

prevail

solace

get behind

root for

buoy up

spiritually

comfort

advocate

ease

promote

advance

countenance

relieve

succor

give a leg up

side with

reassure

restore

console

aid

favor

reinforce

approve

endorse

sanction

sustain

go for

inspire

boost

animate

Từ trái nghĩa với Encourage:

up the wall

unsated

through the mill

hung up on

ungratified

unslaked

frustrated

discourage

dishearten

dissuade

hurt

agitate

annoy

bore

calm

deaden

depress

deter

dull

leave

alone

repress

sadden

tyre

tire

trouble

upset

weaken

block

confuse

dampen

deject

dispirit

uninspired

stifle

cease

decrease

disapprove

halt

hinder

impede

injure

obstruct

oppose

disagree

ignore

neglect

refuse

VI. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với Encourage trong tiếng Anh, tuy nhiên, không phải trong trường hợp nào các từ này cũng có thể thay thế cho Encourage. Sau đây, hãy cùng prepedu.com đi phân biệt cấu trúc Encourage với 2 từ nổi bật nhất, đó là Motivate và Stimulate bạn nhé:

Phân biệtEncourageMotivateStimulateÝ nghĩa & cách dùng

Encourage có nghĩa là khuyến khích, khích lệ, động viên ai/ người nào đó làm gì.

Encourage dùng để làm cho họ cảm thấy thuận lợi, có niềm tin hơn khi làm công việc đó.

Motivate có nghĩa là khiến ai/ người nào đó muốn làm gì.

Motivate được sử dụng để khuyến khích, khích lệ đặt ra là những hoạt động mang tính cố gắng, quyết tâm để có thể thực hiện được.

Ví dụ

VII. Bài tập cấu trúc Encourage

Để nắm vững kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh, cùng prepedu.com thực hành ngay một số bài luyện tập dưới đây bạn nhé!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho chính xác nhất:

  • All of the students in my class are always encouraged _________ (do) homework on their own.
  • Why does your father encourage you in ________ (play) badminton?
  • I am so happy to ________ (encourage) by my principal to study overseas.
  • Your brother is great. He always __________ (encourage) you in everything you do.
  • This regulation is expected to encourage ________ (follow) the traffic rules.

Đáp án: to do – playing – be encouraged – encourages – following

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai cho những câu dưới đây sao cho đúng nhất:

  • My team was encouraged make that campaign.
  • My older brother encourage me to learn Portuguese.
  • I’m encourage to buy a new smartphone.
  • Tram Anh encourage me to try call this boy.
  • My CEO encourages me to sign this contract.

Đáp án:

  • My team was encouraged to make that campaign.
  • My older brother encourages me to learn Portuguese.
  • I’m encouraged to buy a new smartphone.
  • Tram Anh encourages me to try to call this boy.
  • My CEO encourages me to sign this contract.

VIII. Lời kết

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và công thức của cấu trúc Encourage trong tiếng Anh. Để nhớ mãi không quên cấu trúc Encourage này, thực hành làm bài tập phía trên ngay bạn nhé. Thuộc lòng cấu trúc này rồi thì đừng quên vận dụng vào trong các cuộc giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi thực chiến!

Những kiến thức trên là một phần trong các lộ trình học tại Prep. Hãy chọn ngay cho mình một lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn nhé

  1. Luyện thi TOEIC
  2. Luyện thi IELTS
  3. Luyện thi tiếng Anh THPTQG

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button