Kiến thức

Encourage to v hay ving? Cấu trúc encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc encourage được dùng để động viên, khuyến khích ai đó. Trong mỗi trường hợp chủ động hay bị động, encourage sẽ có các cách sử dụng khác nhau.

Đặc biệt, động từ này còn có thể kết hợp với cụm từ để thể hiện các ý nghĩa khác nhau. Đây cũng chính là lý do làm cho người học thường nhầm lẫn những cấu trúc encourage với nhau và không biết cách sử dụng sao cho chính xác.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và nắm vững cách sử dụng cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các kiến thức cơ bản như sau:

  • Cấu trúc encourage là gì? Cách sử dụng.
  • Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage.
  • Cách phân biệt encourage, motivate và stimulate trong tiếng Anh.
  • Các cụm từ vựng liên quan đến encourage.

Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thể vận dụng linh hoạt vào thực tế nhé!

Nội dung quan trọng,

1. Encourage là gì?

Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/: Khuyến khích

Encourage có nghĩa là động viên, khuyến khích, khích lệ hoặc làm cho ai đó có lòng can đảm hoặc tự tin hơn.

E.g.:

  • His parents always encourage him to pursue his passions. (Cha mẹ của anh ấy luôn khuyến khích anh ấy theo đuổi đam mê của mình.)
  • She encouraged her friend to apply for the job, believing in her capabilities. (Cô ấy khích lệ bạn của mình nộp đơn xin việc, tin vào khả năng của cô ấy.)
  • The coach’s words of encouragement motivated the team to give their best effort. (Lời khuyến khích của huấn luyện viên đã động viên đội bóng cố gắng hết sức.)

2. Cách dùng cấu trúc encourage

Cấu trúc encourage được sử dụng để khuyến khích ai đó làm việc gì. Ở mỗi dạng chủ động hoặc bị động, cấu trúc này sẽ có công thức khác nhau. Phần dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng của cấu trúc ở từng dạng.

Chuyên gia chia sẻ  Chainlink (LINK) là gì? Tìm hiểu thông tin chi tiết về gã khổng lồ trong lĩnh vực oracle

2.1. Encourage + to V (dạng chủ động)

Cấu trúc: S + encourage + O + to Verb

Cách sử dụng: Khi muốn động viên ai/ người nào đó làm việc gì.

E.g.:

  • She encouraged her sister to pursue her dream of becoming a doctor. (Cô ấy khuyến khích em gái của mình theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
  • The teacher encouraged her students to participate actively in class discussions. (Giáo viên khích lệ học sinh tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong lớp.)
  • They encouraged their friend to take up a new hobby to broaden his horizons. (Họ khuyến khích bạn của họ tham gia một sở thích mới để mở rộng tầm nhìn của anh ấy.)

2.2. Encourage dạng bị động

Cấu trúc: S + to be + encouraged + to V

Cách sử dụng: Khi được khuyến khích nên làm điều gì đó.

E.g.:

  • He was encouraged to pursue higher education by his family. (Anh ấy được khuyến khích theo đuổi giáo dục đại học cao hơn bởi gia đình.)
  • The employees were encouraged to attend the training sessions to enhance their skills. (Các nhân viên được khuyến khích tham gia các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.)
  • She was encouraged to take a break and relax after working tirelessly for months. (Cô ấy được khuyến khích nghỉ ngơi và thư giãn sau khi làm việc cật lực trong vài tháng.)

2.3. Các cấu trúc encourage khác

Ngoài các cấu trúc trên, encourage còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc phổ biến sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ

3. Giải đáp encourage to v hay ving?

Theo cấu trúc trên, encourage đi với to V để nói đến việc khuyến khích ai đó làm điều gì.

E.g.:

  • My parents encourage me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
  • The teacher encouraged the students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
  • She encouraged me to study harder for the exam. (Cô ấy khuyến khích tôi chăm chỉ hơn để làm tốt bài kiểm tra)

Xem thêm:

  • Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ risk trong vòng 5 phút
  • Persuade + gì? Persuade to V hay Ving trong tiếng Anh
  • Tend to V hay Ving? Tend to + gì? Cấu trúc tend to trong tiếng Anh
Chuyên gia chia sẻ  Flash Vay - Hướng Dẫn Vay Nhanh 6 Triệu

4. Word family của encourage trong tiếng Anh

Để sử dụng cấu trúc encourage một cách hiệu quả và phù hợp với từng tình huống thực tế, bạn cần lưu ý những từ vựng sau về cụm từ này. Dưới đây là những word family của encourage trong tiếng Anh:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ

Ngoài ra, encourage còn có thể đi kèm với các tính từ chỉ sự mạnh mẽ và nhiệt tình như strongly, heartily, enthusiastically, …

5. Từ/ cụm từ được sử dụng tương tự encourage

Ngoài encourage, còn có một số cụm từ có cách sử dụng tương tự, bạn có thể tham khảo để vận dụng vào các tình huống cần thiết nhé!

Động từ Ý nghĩaVí dụ

6. Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encourage

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa để bạn có thể áp dụng vào các tình huống thực tế để lời văn thêm trôi chảy hơn.

6.1. Từ đồng nghĩa

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ vựng dưới đây để thay thế trong câu, giúp tránh lặp từ:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ

6.2. Từ trái nghĩa

Các cụm từ trái nghĩa dưới đây giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và ứng dụng vào tình huống phù hợp:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ

Xem thêm:

  • Be subject to là gì? Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh
  • In favor of là gì? Cấu trúc in favor of chính xác trong tiếng Anh
  • With a view to là gì? Cách dùng cấu trúc with a view to trong tiếng Anh

7. Phân biệt encourage, motivate và stimulate trong tiếng Anh

Encourage, motivate và stimulate là các cụm từ có nghĩa khá tương tự nhau. Vậy làm sao để phân biệt chúng? Cùng tìm hiểu nhé!

Cách dùngCông thứcVí dụ

8. Bài tập cấu trúc encourage

Để nắm chắc phần kiến thức trên, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những dạng bài tập phổ biến thường xuất hiện trong bài kiểm tra cấu trúc này, bạn có thể làm để ôn lại kiến thức.

  • Điền vào chỗ trống từ vựng thích hợp theo cấu trúc của encourage.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng.

Exercise 1: Fill in the blanks

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. Children are always encouraged ………. (do) housework to help their mom.
  2. Why does your boyfriend encourage you in ………. (play) volleyball?
  3. I am so happy to ………. (encourage) by my principal to study overseas.
  4. Your younger sister is great. She always ………. (encourage) you in everything you do.
  5. This regulation is expected to encourage ………. (follow) the traffic rules.
Chuyên gia chia sẻ  Bonding là gì? Định nghĩa, phân loại các hoạt động Bonding

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. My parents always ________ me a lot. I’m thankful for that.

  • A. encourage
  • B. encourages
  • C. encouraged

2. The new bonuses will encourage the employees ______ more actively.

  • A. to work
  • B. work
  • C. working

3. Schools should encourage students ______ more about their opinions.

  • A. to cry
  • B. to express
  • C. to shout

4. Andy _______ at work by his boss.

  • A. encourages
  • B. is encouraged
  • C. was encouraged

5. It is _______ that we work on the project together.

  • A. encourage
  • B. encouraging
  • C. encouraged

Exercise 3: Find mistakes in sentences

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu)

  1. She always encourages him studying hard for his exams.
  2. The teacher encouraged the students to making posters for the school event.
  3. We were encouraged joining the volunteer program by our friends.
  4. His positive attitude is very encouraged for the team.
  5. Can you encourage she to join the team?

9. Kết luận

Vừa rồi, mình đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc encourage. Để thành thạo dùng cấu trúc này, bạn cần phải lưu ý:

  • Encourage đi với to V để diễn tả ý nghĩa động viên ai/ người nào đó làm việc gì.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, encourage có thể đi với Ving để nói đến việc khuyến khích thực hiện hành động nào đó.
  • Encourage được dùng để động viên tinh thần, trong khi motivate dùng để thúc đẩy hành động và stimulate dùng để truyền cảm hứng, năng lượng.

Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và áp dụng tốt vào thực tế để đạt kết quả tốt. Nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ nội dung nào liên quan đến cấu trúc này hoặc quan tâm đến nội dung nào thì hãy để lại comment bên dưới để chúng mình cùng thảo luận.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar tại IELTS Vietop nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Encourage: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/encourage – Ngày truy cập 25.02.2024
  • Phân biệt encourage vs stimulate: https://thecontentauthority.com/blog/encourage-vs-stimulate – Ngày truy cập 25.02.2024

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button