NẮM CHẮC CÁCH SỬ DỤNG “GO ON”: GO ON TO V HAY VING?
Chúng ta có thể bắt gặp cụm động từ “go on” khá thường xuyên, đặc biệt trong Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, việc lựa chọn động từ đi theo sau “go on” ở dạng “to V” hay “Ving” là khó khăn với nhiều người khi học Tiếng Anh. Langmaster sẽ chia sẻ một cách phân biệt đơn giản mà cực kỳ hiệu quả, giúp các bạn có ngay câu trả lời cho câu hỏi go on to V hay Ving nhé!
Xem thêm:
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
I. Go on là gì?
- Phiên âm: /ɡəʊ ɒn/
- Go on nghĩa là gì? “Go on” là một cụm động từ trong tiếng Anh, “go on” có nhiều nghĩa, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà cụm từ này sẽ mang những nghĩa khác nhau. Một số nghĩa phổ biến của “go on” đó là:
1. Duy trì làm một việc gì đó.
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “go on” để diễn tả một hành động được duy trì hoặc làm liên tục mà không bị ngắt quãng.
Ví dụ:
- She went on presenting when the electricity went out. (Cô ấy tiếp tục thuyết trình khi bị mất điện)
- She decided to go on with her daily exercise routine despite feeling tired. (Cô quyết định tiếp tục thói quen tập thể dục hàng ngày mặc dù cảm thấy mệt mỏi)
2. Tiếp tục làm một việc gì đó (sau khi đã ngắt quãng).
“Go on” cũng có thể hiểu là quay lại tiếp tục làm một hành động gì đã được làm trước đó nhưng bị ngắt quãng giữa chừng.
Ví dụ:
- He paused for a moment to catch his breath, then went on running the marathon. (Anh ta dừng lại một lát để hít thở, sau đó tiếp tục chạy marathon)
- After taking a short break, she went on with her work (Sau khi có thời gian nghỉ ngắn, cô ấy tiếp tục công việc của mình)
3. Xảy ra, diễn ra
Ở một số trường hợp khác, “go on” được dùng để miêu tả một hành động, sự việc đang diễn ra
Ví dụ:
- I have no ideas what’s going on (Tôi không hề biết về những gì đang diễn ra)
- A party was going on in the next room. (Một buổi tiệc đang diễn ra ở căn phòng bên cạnh)
4. Sáng lên, bắt đầu hoạt động (thiết bị điện)
Bên cạnh dùng cho hành động, sự việc, “go on” cũng có thể dùng cho thiết bị điện, với nghĩa là bắt đầu hoạt động.
Ví dụ:
- The spotlights go on automatically when an intruder is detected in the garden. (Đèn chiếu sáng tự động bật khi phát hiện có kẻ đột nhập trong vườn)
- The alarm clock went on at 6 a.m., waking me up for an early morning meeting. (Đồng hồ báo thức sáng lên vào lúc 6 giờ sáng, đánh thức tôi để chuẩn bị cho cuộc họp sáng sớm.)
5. Chuyển sang giai đoạn tiếp theo. Với nghĩa này, “go on” miêu tả chủ ngữ được nhắc đến chuyển sang bước tiếp theo trong một quá trình.
Ví dụ:
- After completing their undergraduate studies, they decided to go on to pursue a master’s degree. (Sau khi hoàn thành khóa học đại học, họ quyết định chuyển sang giai đoạn tiếp theo để theo học thạc sĩ.)
- The team successfully won the regional competition and will now go on to compete at the national level. (Đội đã giành chiến thắng thành công trong cuộc thi vùng và giờ đây sẽ chuyển sang giai đoạn tiếp theo để tham gia tranh tài ở cấp quốc gia.)
6. Dùng khi muốn động viên ai đó hãy làm gì
Một nghĩa khác của “go on” là động viên người khác hãy cố lên.
Ví dụ: Don’t give up! Go on, you can make it! (Đừng bỏ cuộc! Cố lên, bạn sẽ làm được!)
Xem thêm:
=> NẮM CHẮC NGAY CẤU TRÚC CỦA CONTINUE: CONTINUE TO V HAY VING?
=> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Sau khi đã nắm được các nghĩa phổ biến của “go on”, hãy cùng Langmaster giải đáp thắc mắc cho câu hỏi sau go on là to v hay ving nhé!
II. “Go on + to V” được sử dụng khi nào?
“Go on to V” thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc tiếp tục hoặc chuyển tiếp đến một hành động, mục tiêu, giai đoạn tiếp theo trong quá trình nào đó. V ở đây là một động từ nguyên thể, đại diện cho hành động hoặc mục tiêu tiếp theo mà người được nhắc đến cần hoàn thành.
Ví dụ:
- After finishing high school, she went on to study at a prestigious university. (Sau khi hoàn thành trung học, cô ấy tiếp tục học tại một trường đại học danh tiếng)
- He started his career as a junior engineer and went on to become the CEO of the company. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò kỹ sư trẻ và tiếp tục trở thành Giám đốc điều hành của công ty)
III. “Go on + Ving” được sử dụng khi nào?
“Go on + Ving” thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt việc tiếp tục hoặc tiếp diễn một hành động đang diễn ra. Ving ở đây đại diện cho hành động đang được thực hiện hoặc sẽ được thực hiện.
Ví dụ:
- She went on studying even in spite of facing with many challenges. (Cô ấy tiếp tục đi học ngay cả khi đối mặt với nhiều khó khăn.)
- Despite the rain, they went on playing soccer. (Dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
IV. Một số phrasal verb khác đi với “Go”
- Go ahead: Tiến lên, làm đi, không cản trở.
Ví dụ: You can go ahead and start the meeting without me (Bạn có thể tiếp tục và bắt đầu cuộc họp mà không có tôi)
- Go away: Đi đi, tránh xa, rời đi.
Ví dụ: The kids need to go away and let me work. (Những đứa trẻ cần tránh xa tôi ra và để tôi làm việc)
- Go back: Quay trở lại, trở về.
Ví dụ: I want to go back to my hometown and visit my family. (Tôi muốn trở về quê hương và thăm gia đình của tôi.)
- Go off: Kêu, reo (chuông, báo động), phát nổ.
Ví dụ: The alarm clock went off at 6am (Chuông báo thức kêu lúc 6 giờ sáng)
- Go out: Ra khỏi nhà, đi chơi, hẹn hò.
Ví dụ: Let’s go out for dinner tonight. (Hãy ra ngoài hẹn hò vào bữa tối nay nhé!)
- Go over: Xem xét kỹ lưỡng, xem lại.
Ví dụ: I need to go over my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của tôi trước kì thi)
- Go through: Trải qua, trải qua khó khăn, kiểm tra kỹ lưỡng.
Ví dụ: She has been going through a difficult time lately. (Cô ấy đang trải qua khoảng thời gian khó khăn dạo gần đây)
- Go up: Tăng lên, tăng giá.
Ví dụ: The price of gasoline has gone up again. (Giá xăng lại tăng lên)
- Go with: Phù hợp với, đi kèm với.
Ví dụ: The shoes don’t really go with that dress. (Đôi giày này không hợp với chiếc váy lắm)
- Go down with : mắc bệnh
Ví dụ: Many people in the office went down with the flu last week (Nhiều người trong văn phòng mắc bệnh cúm vào tuần trước)
Xem thêm:
=> 5 PHÚT HIỂU NGAY CẤU TRÚC MIND TO V HAY VING
=> BEGIN TO V HAY VING: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP
Các cụm động từ (phrasal verb) khác với “Go” TẠI ĐÂY
V. Bài tập
Bài 1: Chia động từ ở dạng “to V” hoặc “Ving”
1. He went on ______________ (talk) about his recent trip to Paris although nobody really cared.
2. Let’s go on ______________ (watch) the movie, it’s getting interesting.
3. The teacher went on ______________ (explain) the next chapter in the textbook.
4. After a short break, they went on ______________ (play) the second half of the game.
5. The company’s financial performance for the year has been discussed for 1 hour but the boss went on___________(address) it.
6. The speaker went on ______________ (discuss) the next topic which was the importance of environmental conservation.
7. She went on___________(sing) her favorite song at the karaoke bar after going out for a while
8. After finishing her dinner, she went on ______________ (to clean) the kitchen.
9. He went on ______________ (to study) for his final exams after taking a short break.
10. We can’t go on ___________ (ignore) the issue of climate change any longer.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. The meeting has been postponed. It will go ______ on Monday instead. Đáp án: ahead
2. We need to go ________ the documents carefully before submitting the report.
3. My friends and I often go ________ for a movie on Friday nights
4. Sarah has gone __________ a bad cold and won’t be able to come to the party.
5. The blue shirt goes well ________ your jeans.
6. The fireworks went ________with a loud bang, lighting up the night sky.
Đáp án bài luyện tập:
Bài 1:
1. talking
2. watching
3. to explain
4. to play
5. addressing
6. to discuss
7. singing
8. to clean
9. to study
10. ignoring
Bài 2:
1. ahead
2. over
3. out
4. down with
5. with
6. offf
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và nắm được cách sử dụng của cụm động từ “go on”: go on to V hay Ving. Langmaster mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ không còn phải lúng túng khi lựa chọn giữa “to V” hay “Ving” khi sử dụng “go on” nữa nhé!