Kiến thức

Had better là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Had better

Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra một lời khuyên dành cho ai đó, ngoài việc sử dụng các Modals verb thì ta cũng có thể dùng cấu trúc Had better. Vậy công thức và cách dùng Had better như nào thì chính xác? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn kiến thức về cấu trúc Had better và ví dụ cụ thể nhé!

Cấu trúc Had better
Had better là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Had better trong tiếng Anh

I. Cấu trúc Had better là gì?

Better là một tính từ (cấp so sánh của good) có ý nghĩa “hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn”. Had better được sử dụng với vai trò như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là làm gì.

Chú ý: Cấu trúc Had better có mức độ mạnh mẽ, có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, nói với họ là tốt hơn nên làm gì đó hoặc mang ý nghĩa khuyên răng, cảnh báo, đồng thời cũng nhằm miêu tả sự khẩn trương của hành động. Do đó, cấu trúc Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung. Ví dụ:

    • Peter had better be on time or the boss will get mad. (Peter nên tới đúng giờ nếu không thì sếp sẽ nổi khùng.)
    • Kathy had better pay the bill as soon as possible. (Kathy nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt.)
Chuyên gia chia sẻ  Giá ETC Coin có tăng mạnh? Kiến thức và phân tích chi tiết về Ethereum Classic (ETC)

Lưu ý: Mặc dù “had” là quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên cấu trúc Had better lại mang ý nghĩa ở trong hiện tại hoặc tương lai chứ không sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.

II. Cấu trúc và cách dùng Had better

1. Cấu trúc Had Better thể khẳng định

Cấu trúc Had better được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhằm đưa ra 1 lời khuyên hoặc diễn tả về những hành động mà người nói nghĩ ai đó nên thực hiện hoặc mong muốn được như vậy trong tình huống cụ thể.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có khá nhiều cấu trúc dùng để đưa ra những lời khuyên cho ai đó làm gì hoặc không làm gì như had better, should, ought… Trong đó, cấu trúc Had better có ý nghĩa mạnh nhất, diễn tả sự đe dọa nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không tốt. Cấu trúc:

S + had better + V(infinitive)

Ví dụ:

    • Martin had better stop smoking or he will have lung cancer. (Martin tốt hơn nên bỏ hút thuốc hoặc anh ta sẽ bị ung thư phổi.)
cấu trúc had better, cấu trúc had better not
Cấu trúc và cách dùng Had better

Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn đi thành “‘d better”, hoặc có thể dùng “had best” thay vì dùng “had better” để làm câu nói cảm giác nhẹ nhàng và ít trực tiếp hơn. Ví dụ:

    • Sara’d best leave it till Wednesday. There’s no one in her class today. (Sara nên để nó ở đó cho đến thứ tư. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cô ấy cả).
Chuyên gia chia sẻ  Nhà Compound là gì? Những khu Compound đáng sống bậc nhất hiện nay

2. Cấu trúc Had Better thể phủ định

Ở dạng phủ định, bạn cần thêm “not” vào phía sau cụm Had better để chuyển thành cấu trúc Had better not như sau:

S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)

Ví dụ:

    • You’d better not tell Harry about the broken window – he’ll go crazy! (Không nên nói với Harry về cái cửa sổ vỡ – anh ấy sẽ phát điên!)
cấu trúc had better, cấu trúc had better not
Cấu trúc và cách dùng Had better

3. Cấu trúc Had Better thể nghi vấn

Đối với dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, chúng ta cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và từ “Had”, cuối câu cần phải có dấu chấm hỏi.

Cấu trúc:

Had + (not) + S + better + V(infinitive)?

Ví dụ:

    • Had Daisy better go now? (Có tốt hơn Daisy nên đi bây giờ?)

Chú ý: Ở trong thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định. Ví dụ:

    • Hadn’t Daisy better leave now? (Liệu tốt hơn Daisy không nên rời đi ngay lúc này?)
cấu trúc had better, cấu trúc had better not
Cấu trúc và cách dùng Had better

III. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Should, Be better, Be best

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better thì còn có một số cấu trúc khác thường xuyên được sử dụng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên như Would rather, Should, Be better, Be best. Vì thế, rất nhiều người nhầm lẫn và không biết cách dùng phù hợp, hãy cùng phân biệt chi tiết các cấu trúc đó ngay sau đây:

1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

Had BetterWould ratherGiống nhauKhác nhau

Had better nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, dùng để đưa ra lời khuyên bảo nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể.

Ngoài ra, Had better có mức độ mạnh mẽ hơn dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả sự khẩn trương.

Cấu trúc: S + Had better + V

Thứ nhất, Would rather nhằm diễn đạt thích làm gì hơn trong 1 tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf).
  • Quá khứ: S + would rather (not) + have + V (past participle).

Thứ hai, Would rather diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm gì.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple).
  • Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect).

Ví dụ

Peter’d better turn the volume off before his mom gets room. (Peter nên tắt loa đi trước khi mẹ bạn vào phòng.)

Jenny’d better go faster because the bus is going to depart. (Jenny nên đi nhanh hơn vì xe bus sắp khởi hành rồi).

Hannah would rather have eaten chicken than beef. (Hannah đã thích ăn thịt gà hơn thịt bò.)

John would rather Anna bought a watch. (John thích Anna mua một chiếc đồng hồ hơn.)

2. Phân biệt cấu trúc Had better với Should

Had BetterWould ratherGiống nhauKhác nhau

Lời khuyên của cấu trúc Had better mang tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm diễn đạt điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực, nguy hiểm nếu người đó không thực hiện theo.

Cấu trúc: S + Had better + V

Should khác với cấu trúc Had better đó là được sử dụng trong những trường hợp tổng quát hơn.

Cấu trúc:

    • Khẳng định : S + should + V(inf)
    • Phủ định: S + should + not + V(inf)
    • Nghi vấn: Should + S + V(inf)?

Ví dụ

Peter should stop smoking in the hospital. (Peter không nên hút thuốc trong bệnh viện.)

It is raining very hard now. Sara thinks everyone should wear raincoat. (Bây giờ trời đang mưa nặng hạt. Sara nghĩ mọi người nên mặc áo mưa.)

3. Phân biệt Had better với Be better, Be best

Had BetterBe better và Be bestGiống nhauKhác nhauVí dụ

It’s always better to be safe than sorry. (Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói)

I think it would be best to speak to the people in the video shop to see what they recommend. (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nói chuyện với mọi người trong cửa hàng video để xem những gì họ đề xuất).

IV. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Had better, hãy cùng PREP ôn lại thông qua các bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Chuyên gia chia sẻ  Dự đoán giá Luna – Đồng coin chết liệu còn cơ hội x100?

Bài 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc Had better hoặc Should

    1. Jenny has an appointment in ten minutes. She ____ go now or she’ll be late.
    2. It’s an interesting event. Martin ____ go and see it.
    3. Hanna ____ get up late tomorrow. She doesn’t have got a lot to do.
    4. When Jenny is driving, she ____ keep her eyes on the road.
    5. Daisy’ll be upset if Martin doesn’t invite her to the wedding, so I ____ invite her.
    6. These snacks are delicious. You ____ try one.
    7. Sara thinks everybody ____ learn more foreign languages.

Bài 2: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu với từ gợi ý

  1. Kathy is going out. It looks as if it might rain.

➡ ______________________________ (an umbrella)

  1. Martin plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant.

➡ ________________________________ (reserve)

  1. Daisy is not good enough to go to work.

➡ ___________________________ (work)

  1. Harry received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet.

➡ _________________________________ (pay)

Đáp án:

Bài 1:

    1. had better
    2. should
    3. ‘d better
    4. should
    5. ‘d better
    6. should
    7. should

Bài 2:

    1. Kathy’d better take an umbrella.
    2. Martin’d better reserve a table.
    3. Daisy’d better not go to work!
    4. Harry’d better pay the phone bill now!

V. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Had better trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp cho bạn.

Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ được các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trên thì hãy đăng ký ngay cho mình 1 lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé. Các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn.

  • Luyện thi ielts
  • Luyện thi toeic
  • Luyện thi tiếng anh thptqg

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button