Khám phá hiệu suất các hard fork Ethereum hàng đầu kể từ khi thành lập
Ngoài các cập nhật kỹ thuật, những đợt fork này còn thể hiện cam kết của Ethereum đối với việc áp dụng rộng rãi. Mỗi đợt hard fork đều thúc đẩy khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu quả, nhấn mạnh vị trí dẫn đầu của Ethereum trong thế giới công nghệ blockchain.
Fork trong blockchain là gì?
Fork là một hiện tượng phổ biến trong thế giới blockchain, thường đóng vai trò là cơ chế để thực hiện các thay đổi đối với code của một blockchain. Những thay đổi này có phạm vi rất khác nhau, từ những sửa đổi nhỏ và cập nhật gia tăng cho đến những thay đổi căn bản trong giao thức cơ bản của blockchain. Fork có thể được lập kế hoạch từ trước hoặc không có kế hoạch gì cả, do tranh chấp trong cộng đồng tiền điện tử hoặc nhu cầu cải tiến kỹ thuật. Trong số này, hard fork chính là sự kiện quan trọng nhất, dẫn đến việc phân tách không thuận nghịch của blockchain và đưa ra một giao thức mới hoàn toàn không tương thích với giao thức cũ. Hard fork thường được sử dụng để tạo ra các loại tiền điện tử mới và khởi động các dự án blockchain sáng tạo.
Sự nổi bật của Ethereum trong không gian tiền điện tử
Ethereum, với mức vốn hóa thị trường khổng lồ, giữ một vị trí nổi bật trong thế giới blockchain. Nó đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều mục đích khác nhau, có thể kể đến như để phát hành token, tạo nền tảng phi tập trung và giao dịch NFT. Mạng Ethereum chứng kiến khối lượng giao dịch hàng ngày trị giá hàng tỷ đô la, cộng thêm 28,4 tỷ đô la được khóa thông qua các sản phẩm và dịch vụ của bên thứ ba. Thành công của Ethereum một phần có thể nhờ vào cộng đồng tiền điện tử tích cực và gắn kết, luôn thực hiện các thay đổi có hệ thống để nâng cao khả năng của mạng.
Hard fork Ethereum và ý nghĩa của chúng
Ethereum, giống như nhiều mạng blockchain khác, đã trải qua cả soft fork và hard fork như một phần của quá trình phát triển liên tục. Để hiểu rõ hơn về các hard fork của Ethereum, hãy cùng tìm hiểu qua một vài hard fork đáng chú ý trong các mạng blockchain khác, đặc biệt là Bitcoin.
Bitcoin, mạng blockchain tiên phong được tạo ra bởi Satoshi Nakamoto bí ẩn, cũng đã trải qua một số đợt hard fork đáng kể trong lịch sử của nó, bao gồm Bitcoin XT, Bitcoin Classic, Bitcoin Unlimited, Segregated Witness (SegWit), Bitcoin Cash, cùng nhiều loại khác. Điểm chung của các fork này với các hard fork của Ethereum là mục đích của chúng đều dùng để thực hiện nâng cấp giao thức thông qua sự đồng thuận của mạng.
Hard fork của Ethereum đã được thúc đẩy bởi nhiều mối quan tâm và thách thức khác nhau. Những vấn đề này bao gồm các vấn đề liên quan đến bảo mật, tính phi tập trung, phí giao dịch, khả năng mở rộng và các giới hạn liên quan đến ETH 1.0. Đáng chú ý, Ethereum không chỉ là một loại tiền kỹ thuật số; nó phục vụ như một nền tảng linh hoạt cho nhiều ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh. Do đó, lộ trình phát triển của Ethereum đã phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của cơ sở người dùng.
Lộ trình phát triển của Ethereum
Lộ trình phát triển của Ethereum bao gồm bốn giai đoạn chính: Frontier, Homestead, Metropolis và Serenity. Không giống như nhiều mạng Proof-of-Work (PoW) chủ yếu tập trung vào tiền điện tử, Ethereum đã phải điều chỉnh và mở rộng khả năng của mình để đáp ứng vô số trường hợp sử dụng và tính năng. Lộ trình này đóng vai trò là khuôn khổ hướng dẫn cho sự phát triển và cải tiến liên tục của Ethereum, với mỗi giai đoạn giải quyết những thách thức và cơ hội cụ thể.
#1. Frontier Thawing
Hard fork Frontier Thawing, có hiệu lực vào ngày 7 tháng 9 năm 2015, ở block 200.000, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển ban đầu của Ethereum. Ý nghĩa của nó nằm ở nhiều khía cạnh. Đầu tiên, nó đưa ra khái niệm “bom độ khó” (difficulty bomb), một cơ chế được thiết kế để tăng dần độ phức tạp của quá trình khai thác. Đây là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi của Ethereum từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) tiêu tốn nhiều năng lượng sang Proof-of-Stake (PoS) thân thiện với môi trường hơn. Hơn nữa, Frontier Thawing đã dỡ bỏ giới hạn 5.000 gas mỗi block, nâng cao khả năng xử lý các giao dịch một cách hiệu quả của mạng. Hard fork này không chỉ là những thay đổi về mặt lý thuyết; nó đã đưa ra những cải tiến cụ thể, tăng cường tính bảo mật và tốc độ của Ethereum. Về bản chất, nó đặt nền móng cho sự tăng trưởng và phát triển trong tương lai của Ethereum.
#2. Homestead
Homestead, được thực hiện vào ngày 14 tháng 3 năm 2016, là đợt hard fork được lên kế hoạch tỉ mỉ đầu tiên của Ethereum. Tầm quan trọng của nó nằm ở vai trò là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của Ethereum từ giai đoạn beta và bước vào giai đoạn phát triển trưởng thành hơn. Hard fork này được thúc đẩy bởi các Đề xuất cải tiến Ethereum (EIP) như EIP-2, EIP-7 và EIP-8. Các EIP này đã mở ra những cải tiến về giao thức nhằm mục đích tinh chỉnh khả năng tương thích về phía trước của giao thức phát triển và tạo hợp đồng thông minh. Về bản chất, Homestead đã mở đường cho sự phát triển của Ethereum bằng cách củng cố sức mạnh của mạng. Việc triển khai chiến lược và tuân thủ quy trình Đề xuất cải tiến Ethereum đã thể hiện cam kết của Ethereum đối với việc nâng cấp có hệ thống và hành trình tiếp tục hướng tới việc áp dụng chính thống.
#3. DAO Fork
DAO Fork, được thực hiện vào ngày 20 tháng 7 năm 2016, đánh dấu một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong lịch sử của Ethereum. Tầm quan trọng của nó vượt qua các bản cập nhật kỹ thuật, vì nó xuất hiện để đối phó với một lỗ hổng nghiêm trọng – cuộc tấn công DAO, làm thất thoát 3,6 triệu ETH. Phản ứng của Ethereum rất nhanh chóng và hiệu quả. Cộng đồng đã bỏ phiếu để chuyển số tiền bị ảnh hưởng sang một hợp đồng mới, cho phép chủ sở hữu ban đầu rút tiền của họ với tỷ lệ 1 ETH cho mỗi 100 token DAO được nắm giữ. Tuy nhiên, giải pháp này đã dẫn đến sự chia rẽ trong cộng đồng Ethereum, tạo ra hai blockchain riêng biệt – Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC). Do đó, DAO Fork đã trở thành nền tảng cho việc quản trị và định hướng của Ethereum, phản ánh các giá trị của cộng đồng cũng như cam kết của cộng đồng đối với tính bảo mật và tính toàn vẹn.
#4. Byzantium
Hard fork Byzantium, một phần không thể thiếu trong bản nâng cấp Metropolis của Ethereum, thể hiện một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của nền tảng. Hard fork này, được thực hiện vào ngày 16 tháng 10 năm 2017, ở block 4.370.000, đã mang lại những cải tiến đáng kể. Các đề xuất cải tiến Ethereum (EIP) chính được giới thiệu trong Byzantium bao gồm EIP-100, cải tiến công thức điều chỉnh độ khó, giúp cho thời gian tạo block trở nên nhất quán hơn. EIP-197 và EIP-198 đã cho ra mắt ZK-Snarks, một dạng mật mã Zk giúp củng cố quyền riêng tư. EIP-649 đã trì hoãn bom độ khó một năm và giảm phần thưởng khai thác từ 5 ETH xuống 3 ETH, góp phần làm giảm thiểu lạm phát. Do đó, Byzantium đã mở đường cho các giải pháp mở rộng quy mô trong tương lai, kiềm chế lạm phát ETH và giới thiệu các chức năng cho phép phát triển các hợp đồng thông minh phức tạp hơn và các ứng dụng phi tập trung (DApp) trên mạng Ethereum.
#5. Constantinople
Hard fork Constantinople, được triển khai vào ngày 28 tháng 2 năm 2019, ở block 7.280.000, đã đánh dấu một bước tiến đáng kể trong hành trình của Ethereum hướng tới Ethereum 2.0, đồng thời tập trung vào tính hiệu quả và kinh tế. Các EIP nổi bật ở fork này bao gồm EIP-145, đã đưa ra các hướng dẫn dịch chuyển bitwise gốc cho Máy ảo Ethereum (EVM). EIP-1234 đã trì hoãn quả bom độ khó trong khoảng 12 tháng và giảm phần thưởng block từ 3 ETH xuống 2 ETH. Vai trò của Constantinople là tối quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả tổng thể và tính bền vững kinh tế của Ethereum, điều chỉnh nó phù hợp với chiến lược mở rộng quy mô dài hạn của Ethereum 2.0. Lần fork này là một bước quan trọng trong quá trình phát triển của Ethereum, chuẩn bị cho mạng chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS).
Hardfork Ethereum và Tron đã được khởi động, Coinbase niêm yết XRP cho khách hàng bán lẻ và Ripple được thúc đẩy bởi Tạp chí Fortune
#6. Istanbul
Istanbul, được kích hoạt vào ngày 8 tháng 12 năm 2019, tại block 9.069.000, được thiết kế để nâng cao khả năng tương thích của Ethereum với các giao thức khác và cải thiện hiệu suất tổng thể của nó. Nó đã giới thiệu một số Đề xuất cải tiến Ethereum (EIP) quan trọng có tác động đáng kể đến mạng. EIP-152 tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng tương tác giữa Ethereum và blockchain Zcash. EIP-1108 giảm chi phí gas cho các giải pháp bảo mật và mở rộng quy mô như SNARK và STARK, nâng cao khả năng mở rộng và quyền riêng tư. EIP-1884 tăng chi phí gas cho một số hoạt động EVM nhất định, củng cố mạng chống lại các cuộc tấn công spam. EIP-2028 còn giảm chi phí gas hơn nữa, hỗ trợ các giải pháp mở rộng quy mô Lớp 2 như Plasma. Về bản chất, Istanbul đã nâng cao khả năng mở rộng, quyền riêng tư và khả năng phục hồi của Ethereum trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, cải tiến nền tảng để phù hợp hơn với cả nhà phát triển và người dùng.
Hardfork Ethereum: Tạm biệt Constantinople! Xin chào Istanbul!
#7. Beacon Chain
Hard fork Beacon Chain, ra mắt vào ngày 1 tháng 12 năm 2020, đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình chuyển đổi theo kế hoạch của Ethereum từ mô hình đồng thuận Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS). Beacon Chain đã giới thiệu PoS cho hệ sinh thái Ethereum, cách mạng hóa cơ chế bảo mật và tính phi tập trung của nó. Trong PoS, người xác thực khóa ETH làm tài sản thế chấp để xác thực các giao dịch và bảo mật mạng. Sự thay đổi này tăng cường bảo mật bằng cách ngăn cản các tác nhân độc hại vì họ có nguy cơ mất ETH đã stake. Hơn nữa, nó thúc đẩy tính phi tập trung của Ether bằng cách cho phép nhiều người tham gia trở thành người xác nhận hơn, giảm ảnh hưởng của các nhóm khai thác tập trung. Beacon Chain tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Ethereum, quản lý giao thức PoS đồng thời duy trì trạng thái của mạng và xử lý giao dịch trong một lớp thực thi riêng biệt.
Vitalik Buterin vạch ra các bước tiếp theo cho Ethereum sau khi ra mắt Beacon Chain
#8. Bản nâng cấp London
Bản nâng cấp ở London, được triển khai vào tháng 8 năm 2021, đã giới thiệu Đề xuất cải tiến Ethereum (EIP) 1559, làm thay đổi căn bản mô hình phí giao dịch của mạng. EIP-1559 đã giới thiệu cấu trúc phí giao dịch mới bao gồm phí cơ bản được tính với mỗi giao dịch, do đó làm giảm nguồn cung ETH theo thời gian. Sự đổi mới này là một bước đi quan trọng hướng tới sự bền vững kinh tế cho Ethereum. Bằng cách hạn chế phí gas quá cao và cung cấp cấu trúc phí có thể dự đoán được, EIP-1559 đã cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp Ethereum dễ tiếp cận hơn với nhiều người tham gia hơn. Việc nâng cấp này là cần thiết để đảm bảo rằng Ethereum vẫn là một nền tảng khả thi cho người dùng và nhà phát triển, đồng thời giải quyết những lo ngại về chi phí giao dịch leo thang.
Hard fork London và EIP-1559 chính thức được kích hoạt, giá ETH xoay quanh $2,700 trước và sau nâng cấp
#9. The Merge
The Merge, được thực hiện vào ngày 15 tháng 9 năm 2022, được coi là một trong những khoảnh khắc đột phá nhất trong lịch sử của Ethereum. Nó biểu thị sự chuyển đổi hoàn toàn từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) tiêu tốn nhiều năng lượng sang Proof-of-Stake (PoS) thân thiện với môi trường. Quá trình chuyển đổi này đã dẫn đến việc giảm đáng kinh ngạc khoảng 99,95% mức tiêu thụ năng lượng, giải quyết một cách hiệu quả một trong những lời chỉ trích chính về công nghệ blockchain. Ngoài lợi ích môi trường, The Merge còn có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng mở rộng và bảo mật. Cơ chế PoS tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu người xác thực khóa ETH làm tài sản thế chấp và đặt nền tảng cho các giải pháp mở rộng trong tương lai của Ethereum, đảm bảo tính bền vững và tiếp tục tăng trưởng.
Tại sao giá ETH vẫn giảm mặc dù đã triển khai thành công The Merge?
#10. Shanghai – Capella
Được thực hiện vào ngày 12 tháng 4 năm 2023, tại block 17.034.870, Shanghai và Capella đều là những hard fork quan trọng có mục tiêu chung: tạo điều kiện thuận lợi cho việc rút tiền đặt stake. Shanghai đã giới thiệu khả năng đặt cược rút tiền trên layer thực thi, trong khi Capella nâng cấp Beacon Chain, cho phép các block chấp nhận hoạt động rút tiền. Những fork này đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính thanh khoản, bảo mật và phân cấp tài sản được stake. Bằng cách làm cho việc staking trở nên dễ tiếp cận và linh hoạt hơn, họ khuyến khích nhiều người dùng hơn trở thành người xác nhận, củng cố hơn nữa mạng Ethereum. Những nâng cấp này là minh chứng cho cam kết của Ethereum trong việc tối ưu hóa hệ sinh thái đặt cược và đảm bảo tính bảo mật và tính thanh khoản cho tài sản của người tham gia.
Giá ETH tăng 1% sau khi Ethereum hoàn thành nâng cấp Shanghai
Kết luận
Hành trình của Ethereum thông qua 10 hard fork quan trọng nhất của nó đã có nhiều thay đổi. Mỗi fork, từ việc đặt nền móng cho Frontier Thawing đến sự chuyển đổi hoành tráng của The Merge sang Proof-of-Stake, đều đã thúc đẩy sự phát triển của Ethereum. Những nâng cấp này đưa khả năng mở rộng, bảo mật và tính bền vững kinh tế lên hàng đầu, trong khi những cải tiến gần đây như nâng cấp London với EIP-1559 và quá trình chuyển đổi Proof-of-Stake của Beacon Chain đã nâng cao hơn nữa khả năng sử dụng và tính bền vững của Ethereum. Khi Ethereum tiếp tục phát triển, với các bản cập nhật sắp tới như Danksharding sắp ra mắt, nó vẫn là người tiên phong trong không gian blockchain và tiền điện tử, thúc đẩy sự đổi mới và thiết lập tiêu chuẩn cho một mạng phi tập trung phức tạp hơn và có khả năng hơn. Hành trình của Ethereum là minh chứng cho vai trò then chốt của nó trong việc định hình tương lai của công nghệ phi tập trung.
Tham gia Telegram của Tạp Chí Bitcoin: https://t.me/tapchibitcoinvn
Theo dõi Twitter (X): https://twitter.com/tapchibtc_io
Theo dõi Tiktok: https://www.tiktok.com/@tapchibitcoin
- Nguồn cung hoạt động của Bitcoin và Ethereum đang ở mức thấp kỷ lục
- SEC Hoa Kỳ xác nhận đơn đăng ký Ether ETF giao ngay của Fidelity và đang “trưng cầu dân ý”
Itadori
Theo Cryptopolitan