Holy Grail là gì và cấu trúc cụm từ Holy Grail trong câu Tiếng Anh
Chủ đề Tôn giáo luôn là một trong những chủ đề xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp và học tập. Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn một chủ đề hoàn toàn mới mẻ – tôn giáo với thuật ngữ “Holy Grail”. Bạn có bao giờ tò mò cụm từ “Holy Grail” là gì và dùng trong những trường hợp nào hay không? Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay trong bài viết này.
1. Holy Grail nghĩa là gì?
“Holy Grail” mang ý nghĩa là “chén thánh”.
Theo truyền thuyết trong Công giáo, “Chén thánh” là một dụng cụ mang hình dáng của con thuyền, hoặc hình dáng vòm cung dùng để đựng Máu Hiến Tế của Chúa Giêsu, cùng với Bánh Thánh, tượng trưng cho mình và máu Chúa. Người ta tin tưởng rằng “Chén Thánh” chứa đựng sức mạnh vô biên, được làm từ các nguyên liệu quý giá…
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm “Holy Grail”: /hoʊ.li ˈɡreɪl/
Định nghĩa: a cup believed to have been used by Jesus Christ at the meal before his death. (một chiếc cốc được cho là đã được Chúa Giê-su Christ dùng trong bữa ăn trước khi chết).
Nghĩa bóng
“Holy Grail” ngoài ý nghĩa là “chén thánh” có thực, hiện hữu trong Công giáo, thuật ngữ này còn mang nghĩa bóng là: điều gì đó rất khó để tìm được hoặc có được (những điều cốt lõi, cực kỳ quý giá, quý hiếm).
“Holy Grail” mang ý nghĩa là “chén thánh” hoặc ám chỉ điều gì đó rất khó để tìm được hoặc có được
2. Cách dùng cụm từ “Holy Grail” trong Tiếng Anh
“Holy Grail” thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về Công giáo (Thiên Chúa giáo), đặc biệt là các bài đọc hiểu, bài nghe hoặc viết đối với người học Tiếng Anh.
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trên, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Holy Grail” trong Tiếng Anh cho độc giả. Hãy theo dõi và tham khảo để hiểu hơn các bạn nhé!
Ví dụ về cách dùng “Holy Grail” theo nghĩa đen:
- The Holy Grail really becomes the most powerful cup for religious believers. It appears at the Last Supper, the same item Jesus used to drink wine.
- Chén Thánh thực sự trở thành chiếc cốc quyền lực bậc nhất đối với các tín đồ tôn giáo. Nó xuất hiện trong Bữa Tiệc Ly, cũng chính vật dụng chúa Jesus sử dụng để uống rượu.
- Many records of the legend of the Holy Grail have been passed down. It is believed that this is a sacred story and has irreplaceable religious value.
- Rất nhiều ghi chép trong truyền thuyết về Chén Thánh được lưu truyền lại. Người ta tin rằng đây là một câu chuyện thiêng liêng và có giá trị tôn giáo không thể thay thế.
Ví dụ về cách dùng “Holy Grail” theo nghĩa bóng:
- Until now, cancer is still considered the biggest threat to human health. Finding the cure for cancer is the “holy grail” of medicine.
- Cho đến nay, căn bệnh ung thư vẫn được coi là mối nguy lớn nhất đối với sức khỏe của con người. Việc tìm ra phương pháp chữa ung thư chính là “chén thánh” của nền Y học.
- The invention of natural energy sources to replace fuels is considered the “holy grail” of human industry.
- Việc phát minh ra nguồn năng lượng tự nhiên thay thế các loại nguyên nhiên liệu được coi là “chén thánh” của ngành công nghiệp nhân loại.
- In the situation that the Earth is gradually polluted and climate change is changing, it is considered that finding other habitable planets is the “holy grail” of humanity.
- Trong tình hình Trái đất dần bị ô nhiễm và biến đổi khí hậu, người ta cho rằng việc tìm ra các hành tinh có sự sống khác là “Chén thánh” của nhân loại.
“Holy Grail” thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về Tôn giáo, đặc biệt là các bài đọc hiểu, bài nghe hoặc viết đối với người học Tiếng Anh
3. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề
Bên cạnh thuật ngữ “Holy Grail”, chủ đề Tôn giáo cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Tôn giáo. Độc giả nên tham khảo để tăng thêm vốn từ vựng cho mình.
Các cụm từ có chứa “holy”
- Holy land: Đất thánh, thánh địa
- Holy oil: dầu thánh
- Holy order: thánh chức
- Holy joe: mục sư tin lành, người mộ đạo
- Holy saturday: ngày thứ bảy trước lễ phục sinh
Các phái Tôn giáo
- Islam /’izlɑ:m/: Hồi giáo
- Shintoism: Thần đạo
- Taoism /’tɑ:ouizm/: đạo Lão
- Buddhism /’budizm/: Phật giáo
- Judaism /’dʤu:deiizm/: Do thái giáo
- Confucianism /kən’fju:ʃjənist/: đạo Khổng
- Christianity /,kristi’æniti/: Cơ đốc giáo
- Roman Catholicism: Thiên chúa giáo, công giáo
- Hinduism /’hindu:izm/: Ấn-độ giáo, Hin-du giáo
- Atheism /ˈeɪθiɪzəm/: Chủ nghĩa vô thần
Các từ vựng thông dụng khác
- Abbey: tu viện
- Monk: thầy tu
- Parish: xứ đạo
- Pope: giáo hoàng
- Bishop: giám mục
- Service: buổi lễ
- Diocese: giáo phận
- Communion: Phép thánh thể
- Devil, satan, demon: quỷ
- Easter: Lễ phục sinh
- Christmas: Lễ Chúa giáng sinh
- Christian believers: con chiên
- Baptism/christening: Lễ rửa tội
- The blessed Virgin: Mẹ đồng Trinh
- The assumption: Lễ đức mẹ lên trời
- Co-religionist, fellow believer: tín hữu
- God: Đức chúa trời, Thượng đế
Trên đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Tôn giáo
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về thuật ngữ “Holy Grail” trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!