Website từ điển chọn ‘identity’ là ‘từ của năm’
Năm 2015 ghi nhận xu hướng sử dụng từ ngữ liên quan đến khẳng định giới tính, thiên hướng tình dục và đề tài chủng tộc. “Identity” là từ mà Dictionary.com cho rằng thể hiện rõ nhất mối quan tâm của người dùng trong năm, được định nghĩa “the condition of being oneself or itself, and not another” – “điều kiện trở thành một cá thể riêng biệt, là chính mình”. Trong tiếng Việt, từ này có thể tạm dịch thành “cá tính”, “cái tôi”, “bản sắc cá nhân”.
Lý giải cho lựa chọn này, Dictionary.com cho rằng nhu cầu khẳng định bản sắc cá nhân, cái tôi được thể hiện mạnh mẽ trong năm 2015 với các cuộc tranh luận cởi mở về giới tính, thiên hướng tình dục và chủng tộc. Nhiều sự kiện quan trọng về giới tính đã diễn ra trong năm qua như loạt phim “Transparent” có đề tài về người chuyển giới giành được giải Quả Cầu Vàng; Caitlyn Jenner – ông bố nổi tiếng của gia đình Kardashian chuyển giới vào tháng 7. Ngoài ra, nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã công khai vấn đề giới tính, như ca sĩ Miley Cyrus nói mình là người toàn tính luyến ái. Tháng bảy, nước Mỹ chính thức hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, cho phép người chuyển giới phục vụ trong quân đội. Những tranh luận liên quan đến giới tính lên đến đỉnh điểm khi một số trường học ở Mỹ đã thông qua chính sách cho phép học sinh chuyển giới được học ở trường nữ sinh.
Sự thay đổi quan niệm về giới tính khiến ngôn ngữ phải bổ sung, làm mới để phản ánh đúng điều này. Dictionary.com đã bổ sung nghĩa vào động từ “identify” vốn có nghĩa “phân biệt, nhận dạng” một nghĩa mới dành riêng góc độ giới tính. Động từ này được định nghĩa “to associate oneself in feeling, interest, action, etc., with a specified group or belief system” – “gắn kết, hòa hợp bản thân mình trong cảm xúc, sự quan tâm, hành động với một nhóm cụ thể, hoặc hệ thống tín ngưỡng”.
Ngòa ra, Dictionary.com cũng bổ sung thêm loạt tính từ chỉ trạng thái giới tính: “agender” chỉ một người “không có giới tính rõ ràng, chưa biết giới tính”, “bigender” chỉ người “song tính, lưỡng giới”, “gender-fluid” chỉ người “giới tính không cố định, có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào hoàn cảnh”.
Trước đó, từ điển Oxford cũng thể hiện tiếng nói về vấn đề giới tính khi thêm kính ngữ “Mx” bên cạnh 4 đại từ có sự phân rõ giới tính trước đó là “Mrs.”, “Miss”, “Miss” và “Ms.”. Đại từ này giành cho người có giới tính khác với nam, nữ hoặc người không muốn xác định rõ giới tính của mình.
Còn ở Dictonary.com, những từ ngữ liên quan đến thể hiện giới tính như “mariage” – hôn nhân, “husband” – chồng, “wife” (vợ), “partner” (bạn đời) hay “fiancé”, “fiancee” (hôn phu, hôn thê) cũng được thay đổi định nghĩa. Đơn cử, “husband” từng được biết đến là “a man that a woman is maried to” (người đàn ông mà một phụ nữ kết hôn cùng) đã được chuyển sang nghĩa mới “a married man, especially when considered in relation to his partner in marriage” (một người đàn ông đã kết hôn, nhất là khi trong mối quan hệ hôn nhân với bạn đời của mình). Với cách định nghĩa mới này, bạn đời của người chồng không giới hạn trong giới tính nam.
Năm nay, tầm quan trọng của giới tính, chủng tộc là chủ đề nổi bật đáng chú ý, về mặt văn hóa lẫn ngôn ngữ. Vì vậy, không nghi ngờ gì khi từ liên quan đến sự khẳng định cái tôi, bản sắc cá nhân “identity” sẽ trở thành chủ đề còn được quan tâm nhiều hơn nữa trong năm tới.
Y Vân (theo Dictionary.com)
- Từ điển Oxford công bố ‘Từ của năm’