Impact đi với giới từ gì? 5 cấu trúc thông dụng và bài tập có đáp án
Impact là một từ tiếng Anh phổ biến và thường thấy trong các đề thi. Tuy nhiên nhiều người vẫn thắc mắc impact đi với giới từ gì và cách dùng của nó ra sao. Vậy thì hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
1. Ý nghĩa của Impact là gì?
Theo từ điển Cambridge, Impact là một danh từ và cũng có thể là một động từ. Cụ thể
- Impact (n): lực tác động hoặc hành động va chạm của một vật lên một vật khác (the force or action of one object hitting another)
Ví dụ:The impact of the economic crisis was felt by everyone. (Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến tất cả mọi người.)
- Impact (n): sự ảnh hưởng mạnh mẽ (a powerful effect that something, especially something new, has on a situation or person)
Ví dụ: The new technology has had a major impact on the way we work. (Công nghệ mới đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta làm việc.)
- Impact (v): gây ảnh hưởng đến một điều gì đó (to have an influence on something)
Ví dụ: The new policy will impact the way we do business. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến cách thức chúng ta kinh doanh.)
2. Giải đáp Impact đi với giới từ gì?
Những giới từ phổ biến thường đi với impact bao gồm: of, on, upon, from. Với mỗi vai trò khác nhau (động từ hoặc danh từ) thì Impact lại đi với các giới từ khác nhau.
2.1. Danh từ Impact đi với các giới từ: On, upon, of, from
Cấu trúc
Ý nghĩa và cách dùng
Ví dụ
Impact + on sb/st
có tác động đến ai cái gì
The economic crisis has had a negative impact on the lives of many people.(Khủng hoảng kinh tế đã có tác động tiêu cực đến đời sống của nhiều người.)
Impact + upon sb/st
có tác động đến ai cái gì
The teacher’s dedication has had a positive impact upon many students, motivating them to pursue their academic goals. (Sự tận tâm của thầy đã có tác động tích cực đến nhiều học sinh, tạo động lực cho các em theo đuổi mục tiêu học tập của mình.)
Impact + of + sb/st + on sb/st
Nhấn mạnh vào tác động của ai/cái gì lên các đối tượng khác.
The impact of war on human lives is devastating, causing huge losses of life and property. (Chiến tranh gây ra những tổn thất to lớn về người và của, khiến cho hàng triệu người phải chịu cảnh ly tán, mất nhà cửa và người thân.)
Impact + from + sb/st
Chỉ tác động bắt nguồn từ sự vật, sự việc
We are still feeling the impact from the pandemic. (Chúng ta vẫn đang cảm nhận được tác động từ đại dịch.)
2.1. Động từ Impact đi với giới từ: On
Cấu trúc của impact với giới từ on như sau:
Impact on sb/sth: Tác động/ ảnh hưởng đến ai, cái gì
Ví dụ: The government’s decision has impacted on the lives of many people. (Quyết định của chính phủ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.)
3. Tổng hợp 5 cấu trúc câu với Impact
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn 5 cấu trúc câu thông dụng với Impact cùng với các ví dụ minh họa cụ thể
Cấu trúc
Cách dùng
Ví dụ
Have/ has an impact on sb/sth
Diễn tả sự ảnh hưởng của một sự vật, sự việc, hay hành động nào đó lên một đối tượng khác.
– The decision to close the factory will have a devastating impact on the local economy. (Quyết định đóng cửa nhà máy sẽ có tác động tàn phá đối với nền kinh tế địa phương.)
Make/ leave an impact on sb/ sth
Nhấn mạnh vào sự tác động mới mẻ và mang tính đột phá.
– The volunteer program made a real impact on the lives of the children in the orphanage. (Chương trình tình nguyện đã tạo ra một tác động thực sự đến cuộc sống của những đứa trẻ trong trại mồ côi.)
Mitigate the impact of/on sb/ sth
Biểu thị sự giảm bớt hay hạn chế mức độ ảnh hưởng của một hành động của sự việc nào đó.
– The company is implementing measures to mitigate the impact of the economic downturn on its employees. (Công ty đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế đối với nhân viên của mình.)
Assess the impact of sb/sth
Phân tích và đo lường mức độ ảnh hưởng hay đánh giá tác động lên một sự việc/ sự vật nào đó.
– The government is assessing the impact of the new law on crime rates. (Chính phủ đang đánh giá tác động của luật mới đối với tỷ lệ tội phạm.)
Feel/ see the impact in sb/sth
Cảm nhận được sự ảnh hưởng của ai đó hoặc sự việc nào đó.
– When the hurricane hit, we felt the impact of the strong winds and heavy rain. (Khi cơn bão ập đến, chúng tôi cảm nhận được tác động của gió mạnh và mưa lớn.)
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impact
Cùng IELTS LangGo khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Impact để linh hoạt sử dụng chúng trong tiếng Anh nhé!
4.1. Từ và cấu trúc đồng nghĩa với impact
Các từ đồng nghĩa với Impact bao gồm:
- Affect: Ảnh hưởng, tác động (thường theo hướng tiêu cực)
Ví dụ: The new regulations have affected many small businesses. (Quy định mới ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
- Be/fall under someone’s influence/spell: Bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi ai đó hoặc điều gì đó (thường khó cưỡng lại)
Ví dụ: The teenager fell under the influence of a bad crowd and started making poor choices.(Thiếu niên bị ảnh hưởng bởi đám bạn xấu và bắt đầu đưa ra những lựa chọn sai lầm.)
- Make a/your mark (on something): Để lại ấn tượng lâu dài hoặc tác động đáng kể đến điều gì đó
Ví dụ: In his four short years in office, he certainly made his mark. (Trong bốn năm ngắn ngủi tại vị, ông ấy chắc chắn đã tạo nên dấu ấn của mình.)
- Leave your/its mark on someone or something: Tác động lâu dài đến ai đó hoặc điều gì đó (thường tiêu cực nhưng có thể tích cực)
Ví dụ: The war left its mark on the area for decades. (Cuộc chiến đã để lại dấu ấn của nó trong khu vực trong nhiều thập kỷ.)
- Carry (something) over: Tiếp tục ảnh hưởng đến điều gì đó trong tương lai
Ví dụ: The economic effects of the pandemic will likely carry over for several years. (Tác động kinh tế của đại dịch có thể sẽ kéo dài trong vài năm.)
4.1. Từ và cấu trúc trái nghĩa với impact
- Counteract: Chống lại
Ví dụ: The new drug counteracts the negative effects of the disease. (Loại thuốc mới chống lại những tác động tiêu cực của bệnh.)
- Avoidance: Tránh né
Ví dụ:The company tried to avoid paying taxes by using offshore loopholes. (Công ty cố gắng trốn thuế bằng cách sử dụng các kẽ hở ở nước ngoài.)
- Circumvention: Lẩn tránh
Ví dụ: The protesters found a way to circumvent the police barricade and reach the government building. (Những người biểu tình đã tìm ra cách vượt qua rào chắn của cảnh sát và đến được tòa nhà chính phủ.)
- Dodging: Trốn tránh
Ví dụ: The politician dodged questions about his involvement in the scandal. (Chính trị gia né tránh các câu hỏi về sự tham gia của mình trong vụ bê bối.)
- Evasion: Thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn
Ví dụ: The prisoner managed to evade capture and escape from the prison. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
- Elusion: Lảng tránh
Ví dụ: The suspect eluded the police for several days before being arrested. (Nghi phạm đã lẩn trốn cảnh sát trong vài ngày trước khi bị bắt.)
5. Bài tập cấu trúc impact – có đáp án
Dưới đây là bài tập ôn luyện về cấu trúc Impact có kèm theo đáp án. Các bạn hãy luyện tập để nắm chắc cách sử dụng của cấu trúc này nhé!
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng anh sử dụng cấu trúc Impact
-
Giá cả xăng dầu tăng cao ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân.
-
Việc sử dụng năng lượng tái tạo có tác động tích cực đến môi trường.
-
Quyết định của chính phủ sẽ tác động đến nền kinh tế.
-
Chiến tranh có ảnh hưởng tàn khốc đến con người và xã hội.
-
Khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống.
-
Sự phát triển của công nghệ thông tin có ảnh hưởng to lớn đến mọi lĩnh vực của đời sống.
-
Chính sách giáo dục mới của chính phủ được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến chất lượng giáo dục.
-
Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của con người và Trái Đất.
-
Nạn thất nghiệp gia tăng là một vấn đề nhức nhối trong xã hội, ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người dân.
-
Sự gia tăng dân số đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia trên thế giới, ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên, môi trường và sự phát triển kinh tế.
Đáp án:
-
The high price of gasoline has a significant impact on people’s lives.
-
The use of renewable energy has a positive impact on the environment.
-
The government’s decision will have an impact on the economy.
-
War has a devastating impact on people and society.
-
The economic crisis impacts all aspects of life.
-
The development of information technology has a significant impact on all aspects of life.
-
The government’s new education policy is expected to have a positive impact on the quality of education.
-
Climate change is an urgent issue that directly affects the survival of humans and the Earth.
-
Increasing unemployment is a burning issue in society, affecting the lives of many people.
-
The population explosion poses many challenges for countries around the world, affecting natural resources, the environment, and economic development.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp trong các câu sau (các câu có cấu trúc impact)
-
The new law will have a significant impact ______ the environment.
-
The company’s decision to lay off workers will have a negative impact ______ their families.
-
The impact ______ the natural disaster was devastating, leaving many people homeless.
-
The new regulations have had a minimal impact ______ the company’s profits.
-
The government is working to mitigate the impact ______ the natural disaster on affected communities.
-
The CEO’s inspiring speech had a profound impact ______ the employees, motivating them to work harder.
-
The new technology has the potential to revolutionize the entire industry, impacting every aspect ______ the production process.
-
The doctor needs to assess the impact ______ the new medication on the patient’s health.
-
The impact ______ the research project has been significant, contributing to the advancement of knowledge in the field of medicine.
-
The impact ______ the global pandemic has been profound, affecting health, education, and the economy in ways that are still being studied
Đáp án:
1. on
Giải thích: Cấu trúc: Have/has an impact on sb/sth. Giới từ on được sử dụng để chỉ rằng tác động của luật mới sẽ ảnh hưởng đến môi trường.
2. on
Giải thích: Cấu trúc: Have/has an impact on sb/sth. Giới từ on được sử dụng để chỉ rằng quyết định của công ty về việc sa thải công nhân sẽ ảnh hưởng tiêu cực đối với gia đình họ.
3. from
Giải thích: Cấu trúc: Impact + from + sb/st. Giới từ from được sử dụng để chỉ rằng tác động là kết quả của thảm họa tự nhiên.
4. on
Giải thích: Cấu trúc: Have/has an impact on sb/sth. Giới từ on được sử dụng để chỉ rằng các quy định mới gần như không ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
5. on
Giải thích: Cấu trúc: Mitigate the impact on sb/sth. Giới từ on có tác dụng biểu thị chính phủ đang làm việc để làm giảm tác động của thảm họa tự nhiên đối với các cộng đồng bị ảnh hưởng.
6. on
Giải thích: Have/has an impact on sb/sth. Giới từ on nhấn mạnh bài phát biểu đầy cảm hứng của CEO đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhân viên, thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn.
7. of
Giải thích: Cấu trúc: Impact + of + sb/st. Giới từ of chỉ rằng công nghệ mới có khả năng làm cuộc cách mạng toàn bộ ngành công nghiệp, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của quy trình sản xuất.
8. of
Giải thích: Cấu trúc: Assess the impact of sb/sth. Giới từ of biểu thị rằng bác sĩ đang đánh giá tác động của loại thuốc mới đối với sức khỏe của bệnh nhân.
9. from
Giải thích: Cấu trúc: Impact + from + sb/st. Giới từ from có tác dụng chỉ rằng tác động từ dự án nghiên cứu đã có ý nghĩa lớn, góp phần vào sự tiến bộ của kiến thức trong lĩnh vực y học.
10. from
Giải thích: Cấu trúc: Impact + from + sb/st. Giới từ from được sử dụng để chỉ rằng tác động từ đại dịch toàn cầu đã sâu sắc, ảnh hưởng đến sức khỏe, giáo dục và kinh tế theo các cách vẫn đang được nghiên cứu.
Bài viết này đã giúp bạn giải đáp Impact đi với giới từ gì đồng thời giới thiệu 5 cấu trúc câu thông dụng với Impact cùng với các ví dụ cụ thể và bài tập ứng dụng. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Impact trong tiếng Anh. Hãy theo dõi IELTS LangGo để tham khảo thêm các bài viết khác nhé!