Jump In là gì và cấu trúc cụm từ Jump In trong câu Tiếng Anh
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một cụm từ vừa thân thuộc vừa lạ lẫm được dùng trong cuộc sống. Việc tìm hiểu rõ thêm nhiều cụm từ tiếng Anh sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Cụm từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm từ JUMP IN trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem cụm từ này có những cách sử dụng như thế nào nhé!!!
1. JUMP IN là gì?
Hình ảnh minh họa
JUMP IN là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vì vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết. Jump In thuộc loại cụm động từ có cách phát âm Anh – Anh là /dʒʌmp ɪn/. Cụm từ JUMP IN nghĩa phổ biến là “tham gia vào một cuộc hội thoại, cuộc thảo luận; để ngắt lời khi người khác đang nói”
Ví dụ:
-
I wish he’d stop jumping in and finishing my sentences for me all the time.
-
Tôi ước gì anh ấy sẽ ngừng ngắt lời câu nói của tôi mọi lúc.
-
Investors said they wouldn’t be surprised if some companies jumped in to borrow in case of rates rise further next time
-
Các nhà đầu tư cho biết họ sẽ không ngạc nhiên nếu một số công ty nhảy vào vay trong trường hợp lãi suất tăng hơn nữa trong thời gian tới.
2. Một số ví dụ về JUMP IN
Hình ảnh minh họa
-
Did he jump in the meeting?
-
Anh ấy đã tham gia cuộc họp đó à?
-
She jumped in and told them exactly what she thought.
-
Cô ta chen ngang vào và nói với họ chính xác những gì cô ấy nghĩ.
-
I jumped in the car, and we sped off to the meeting
-
Tôi nhảy vào xe, và chúng tôi tăng tốc đến cuộc họp
-
She thinks She gonna jump in your sentences
-
Cô ấy nghĩ Cô ấy sẽ ngăn chặn câu nói của bạn
-
When he jumped in here he was my enemy, and I was afraid of him
-
Khi anh ấy tham gia vô đây, ông là kẻ thù của tôi, và tôi đã sợ anh ấy.
3. Một số từ tiếng Anh liên quan đến “Jump”
Hình ảnh minh họa
Jump at: Háo hức chấp nhận
Ví dụ:
-
I’d jump at the chance to go and live in VietNam.
-
Tôi háo hức nhận lấy cơ hội đi và sống ở tại VietNam.
Jump off: bắt đầu nhanh chóng và thuận lợi
Ví dụ:
-
The IPO jumped off in the first month.
-
Đợt chào bán bắt đầu nhanh chóng và thuận lợi trong tháng đầu tiên.
Jump on: chỉ trích, tấn công
Ví dụ:
-
Everyone jumped on him when he raised the issue
-
Mọi người chỉ trích, tấn công anh ấy khi anh phát triển vấn đề
Jump for joy: cực kỳ hạnh phúc
Ví dụ:
-
“So how did Julia take the news?” “She didn’t exactly jump for joy.”
-
“Vậy Julia đã lấy tin tức như thế nào?” “Chính xác là cô ấy đã không nhảy lên vì vui sướng.”
Jump down sb’s throat: phản ứng giận dữ với điều gì đó mà ai đó nói hoặc làm
Ví dụ:
-
He made the mildest of criticisms and they jumped down his throat
-
Anh ta đưa ra những lời chỉ trích nhẹ nhàng nhất và họ đã phản ứng giận dữ với điều đó
Jump in with both feet: tham gia vào một tình huống quá nhanh mà không nghĩ đến nó trước
Ví dụ:
-
That’s just like Maili, she always jumps in with both feet before she knows the facts.
-
Điều đó cũng giống như Maili, cô ấy luôn tham gia vào một tình huống quá nhanh mà không nghĩ đến nó trước.
Qua bài viết trên, StudyTiengAnh đã giúp các bạn tìm hiểu một cụm động từ được dùng khá phổ biến với tất cả mọi người từ các trang mạng xã hội đến giao tiếp hằng ngày, hy vọng rằng bạn đã hiểu được JUMP IN là gì và ứng dụng trong câu thực tế như thế nào? Từ vựng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy bạn hãy cố gắng trau dồi và nâng cao hiểu biết về vốn từ, đặc biệt là những từ vựng thông dụng để nhanh chóng cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!