Kiến thức

Tổng hợp một số Phrasal verb Check thông dụng trong tiếng Anh!


phrasal-verb-check.jpg
Tổng hợp một số Phrasal verb Check thông dụng trong tiếng Anh!

I. Check là gì?

Check là một động từ tiếng Anh có phiên âm là /tʃek/. Check mang rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng, và ý nghĩa thông dụng nhất đó chính là “kiểm tra, kiểm soát”. Ví dụ:

  • My dad reminds me that I should always check my oil, water, and tyres before taking my car on a long trip. (Bố tôi nhắc nhở tôi rằng tôi phải luôn kiểm tra dầu, nước và lốp xe trước khi đi xe đường dài.)
  • Stevens has checked the reports and can vouch for the accuracy of the information. (Stevens đã kiểm tra các báo cáo và có thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.)

Khi Check kết hợp với một số giới từtrạng từ trong tiếng Anh sẽ tạo nên các cụm động từ, ví dụ như: Check out, Check by, Check in,… Vậy trong trường hợp này, các phrasal verb đó còn giữ nguyên nghĩa là kiểm tra, kiểm soát hay không? Cùng PREP đi tìm hiểu thông tin trong phần nội dung dưới đây nhé!

II. Phrasal verb với Check trong tiếng Anh

Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và một số ví dụ về Phrasal verb với Check dưới đây bạn nhé!

1. Check out

Phrasal verb Check đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là Check out. Vậy check out là gì? Sau đây là một số ý nghĩa của cụm động từ này:

    • Check out: thanh toán tiền và rời khỏi khách sạn. Ví dụ: She CHECKED OUT and took a cab to the airport. (Cô ấy trả tiền khách sạn và bắt taxi tới sân bay.)
    • Check out: chết yểu. Ví dụ: She CHECKED OUT last week; the funeral’s tomorrow. (Cô ấy chết tuần trước; đám tang được tổ chức vào ngày mai.)
    • Check out: tìm kiếm thông tin; duyệt/ kiểm tra cái gì đó. Ví dụ: I CHECKED the new restaurant OUT as soon as it opened. (Tôi đã duyệt nhà hàng đó ngay khi nó khai trương.)
Chuyên gia chia sẻ  Google thử nghiệm wifi miễn phí tại Việt Nam, trải nghiệm ban đầu mạng ổn định, xem được cả YouTube HD
Phrasal verb Check out

2. Check by

Check by – Phrasal verb Check xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia. Vậy Check by là gì? Check by có nghĩa là “đi thăm địa điểm/ nơi nào đó để kiểm tra gì đó”. Ví dụ cụ thể:

    • We CHECKED BY the office to see if the stuff was ready. (Chúng tôi đến văn phòng để kiểm tra xem tiền nong đã sẵn sàng chưa.)
    • You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year. (Bạn nên đến nha sĩ kiểm tra răng ít nhất hai lần một năm.)
Phrasal verb Check by
Phrasal verb Check by

3. Check-in

Bạn sử dụng cụm từ Check in rất nhiều khi đi máy bay hoặc đi du lịch rồi, nhưng liệu bạn có hiểu ý nghĩa tiếng Việt của Phrasal verb Check này là gì không? Check in có nghĩa là “đăng ký tại khách sạn/ báo cáo sự hiện diện của ai đó”. Ví dụ cụ thể:

    • They CHECKED IN at the Ritz yesterday. (Họ ghi tên trọ tại Ritx hôm qua.)
    • When you arrive at the hotel, please check in at the front desk. (Khi đến khách sạn, vui lòng nhận phòng tại quầy lễ tân.)
Phrasal verb Check in
Phrasal verb Check in

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-keep/

4. Check into

Check into – cụm động từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy check into là gì và sử dụng như thế nào?

    • Check into: nhận phòng. Ví dụ: My family checked into at Bana homestay yesterday. (Gia đình tôi nhận phòng ở nhà trọ Bana vào hôm qua.)
    • Check into: điều tra/ kiểm tra. Ví dụ: The police are checking into his alibi. (Cảnh sát đang kiểm tra chứng cứ ngoại phạm của anh ta.)
Chuyên gia chia sẻ  Avt cặp đẹp, đáng yêu, cuốn hút
Phrasal verb Check into
Phrasal verb Check into

5. Check off

Phrasal verb Check off – cụm động từ không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và ghi điểm thật cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy Check off là gì? Check off có nghĩa là “đánh dấu các mục đã thực hiện”. Tham khảo ví dụ:

    • She CHECKED OFF the candidates’ names as they arrived. (Cô ấy đánh dấu tên các ứng viên đã đến.)
    • Check people’s names off as they arrive. (Kiểm tra tên của mọi người khi họ đến.)
Phrasal verb Check off
Phrasal verb Check off

6. Check over

Check over là gì? Sử dụng Phrasal verb Check over trong tiếng Anh như thế nào? Check over diễn tả ý nghĩa “kiểm tra kỹ càng, cẩn thận”. Tham khảo ví dụ:

    • We CHECKED the contract OVER before signing it. (Chúng tôi đã kiểm tra hợp đồng cẩn thận trước khi kí nó.)
    • They spent the rest of the morning checking over their equipment. (Họ dành phần còn lại của buổi sáng để kiểm tra kỹ càng thiết bị của mình.)
Phrasal verb Check over
Phrasal verb Check over

7. Check up on

Phrasal verb Check tiếp theo bạn nên ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh chính là Check up on. Check up on là gì? Check up on được sử dụng để diễn tả “kiểm tra/ kiểm soát ai/ cái gì đó”. Tham khảo ví dụ:

    • I CHECKED UP ON them to see if they were revising for the test. (Tôi đã kiểm tra xem họ có xem lại bài thi không.)
    • Dustin called me to check up on some facts. (Dustin gọi cho tôi để kiểm tra một số sự thật.)
Chuyên gia chia sẻ  Payment Service Providers (PSP) – Definition, Working, and Benefits
Phrasal verb Check upto
Phrasal verb Check upto

8. Một số Phrasal verb Check khác

Ngoài những Phrasal verb Check bên trên, tham khảo ngay bảng dưới để để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân bạn nhé:

Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụCheck onCheck forRun a check

III. Bài tập Phrasal verb với Check có đáp án

Thực hành ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững các phrasal verb với Check trong tiếng Anh bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Brian went to the hospital for a medical check …………………….

    1. up
    2. off
    3. in

2. The hotel staff said that I wouldn’t be able to check ……………………….. without paying.

    1. in
    2. off
    3. out

3. The attender checked …………………….. the names on the list as the members arrived.

    1. off
    2. in
    3. out

4. Check your work ……………………… before you hand it in.

    1. over
    2. out
    3. in

5. The doting mother always calls to check ………………………… on her daughter.

    1. up
    2. in
    3. out

6. His alibi checked ………………………..

    1. out
    2. in
    3. on

7. The airline wanted to see my passport before I could check ……………………

    1. in
    2. on
    3. off

8. The police are checking his fingerprints ……………………….. the information they have in their database.

    1. against
    2. on
    3. in

9. We couldn’t check ………………………….. the hotel until 2 am.

    1. up
    2. off
    3. into

10. I sent Jane to check ……………………… the kids.

    1. over
    2. on
    3. out

Đáp án:

Trên đây là một số Phrasal verb Check thông dụng nhất trong tiếng Anh. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng hoặc các app học tiếng Anh online để học luyện thi hiệu quả, trau dồi vốn từ vựng nhanh chóng nhé!

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button