Keep To là gì và cấu trúc cụm từ Keep To trong câu Tiếng Anh
Cụm động từ là một trong những phần ngữ pháp Tiếng Anh vô cùng trừu tượng và khó nhớ với nhiều bạn học Tiếng Anh, tuy nhiên, chúng vẫn có những sắc thái rất thú vị khi học chúng. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cụm động từ, đó chính là “Keep To”. Vậy “Keep To” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Keep To)
1. Thông tin từ vựng:
– Cách phát âm: Both UK & US: /kiːp tuː/
– Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Keep To là cụm động từ với động từ Keep được sử dụng để nhấn mạnh những điều bạn đã hứa, dự định làm hoặc đã lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ:
-
She thinks they should keep to our original plan.
-
Cô ấy nghĩ họ nên giữ kế hoạch ban đầu của chúng ta.
-
To keep to an agreement or a rule by doing what you should or have promised to do.
-
Để giữ một thỏa thuận hoặc một quy tắc bằng cách làm những gì bạn nên hoặc đã hứa sẽ làm.
-
Try to keep to a regular waking and sleeping schedule.
-
Cố gắng giữ lịch trình thức dậy và ngủ thường xuyên.
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm động từ Keep To được cấu thành từ động từ Keep và To đi kèm. Trong khi To là từ vựng quá quen thuộc với nhiều sắc thái nghĩa là theo hướng, hướng tới điều gì; ngoại động từ Keep được sử dụng với nghĩa giữ lại cái gì hoặc tuân thủ theo điều gì. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu một vài cấu trúc thường dùng của Keep và To trong Tiếng Anh nhé!
Từ vựng/Cấu trúc
Nghĩa
keep something as a souvenir
giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
to keep hold of something
nắm giữ cái gì
to keep one’s promise
giữ lời hứa
to keep something from somebody
giấu ai cái gì
from earth to heaven
từ đất đến trời
to fight to the end
chiến đấu đến cùng
to explain something to somebody
giải thích điều gì tới ai
3. Cách dùng Keep To trong Tiếng Anh
– Theo nghĩa thông thường, cụm động từ Keep To thường được sử dụng để diễn tả việc chúng ta giữ lời, lên kế hoạch làm một việc gì đó từ trước
S + Keep to + V(nguyên thể)/Something
To keep to an agreement/an undertaking/a plan
Ví dụ:
-
Try to keep to a regular waking and sleeping schedule.
-
Cố gắng giữ lịch trình thức dậy và ngủ đúng giờ một cách thường xuyên.
-
Keep to the speed limit at all times.
-
Luôn giữ giới hạn tốc độ.
-
Janes must keep to the posted speed restriction.
-
Janes phải tuân thủ giới hạn tốc độ được cho phép.
-
Thomas was unable to keep to his timetable.
-
Thomas đã không thể giữ đúng thời gian biểu của mình.
– Bên cạnh đó, chúng ta sử dụng Keep to khi tham gia giao thông với nghĩa đi đúng phần đường, làn mà chúng ta đang di chuyển.
Ví dụ:
-
Please keep to the marked walkways.
-
Vui lòng giữ lại các lối đi đã được đánh dấu.
-
You must keep to the beaten road.
-
Anh phải đi đến con đường bị đánh dấu.
-
They kept to the field’s edge.
-
Họ giữ vị trí rìa sân.
– Nếu bạn nói về một chủ đề cụ thể, bạn chỉ nói về chủ đề đó và không nói về bất cứ điều gì khác. Khi đó, chúng ta sử dụng Keep To
Ví dụ:
-
Let’s keep the topic, or you’ll confuse me too much.
-
Hãy giữ chủ đề này, nếu không anh sẽ làm tôi bối rối quá nhiều.
-
I wish he would just keep to the points.
-
Ước gì anh ấy sẽ giữ đúng quan điểm.
– Khi bạn cố gắng giữ vững số lượng ở một mức bạn muốn, chúng ta sẽ sử dụng Keep To trong trường hợp này.
Ví dụ:
-
Keep costs to a maximum of the storage.
-
Giữ chi phí tối đa dung lượng lưu trữ.
-
Keep your alcohol consumption to a bare minimum.
-
Giữ mức tiêu thụ rượu của bạn ở mức tối thiểu.
(Hình ảnh minh họa Keep To)
4. Từ đồng nghĩa với Keep To trong Tiếng Anh
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ:
draw a line in the sand
để đặt ra một giới hạn mà ai đó không thể đi mà không phải chịu hậu quả nghiêm trọng
- It was time to draw a line in the desert, put the past behind us, and get to work.
- Đã đến lúc vẽ một đường giới hạn trên sa mạc, đặt quá khứ đằng sau chúng ta và bắt đầu làm việc.
limit
để ngăn một số, số lượng hoặc hiệu ứng tăng qua một điểm cụ thể
- His love for her was being tested to its limits.
- Tình yêu của cô dành cho anh đã được thử thách đến giới hạn của nó.
control
để giữ một cái gì đó ở mức độ chính xác
- Mr Ronson would control ownership of the corporation as part of the restructuring.
- Ông Ronson sẽ kiểm soát quyền sở hữu tập đoàn như một phần của việc tái cấu trúc.
keep down
để kiểm soát một cái gì đó và ngăn chặn nó tăng kích thước hoặc số lượng
- Gas costs were kept down to just £400
- Giá ga đang giảm dần xuống 400 euro.
5. Một vài cụm động từ đi kèm với Keep
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Keep away
để xa ra, cất đi
- She keeps away from Thomas when he’s moody.
- Cô ấy tránh xa Thomas khi anh ấy buồn bã.
Keep somebody back
cản trở không cho ai đó tiến lên
- Frequent illnesses kept her back
- Bệnh thường xuyên khiến cô quay lưng lại
Keep down
dẹp, trấn an, kiểm soát
- Keep the noise down! We’ll disturb the neighbors.
- Giảm tiếng ồn xuống! Chúng ta sẽ làm phiền hàng xóm.
Keep off
ngăn cản không cho lại quá gần
- Keep off the tree.
- Không được trèo lên cây
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Keep To trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!