Borrow đi với giới từ gì? Phân biệt Borrow và Lend dễ dàng
Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi Borrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh thì bạn đã đến đúng nơi. Hãy đọc kỹ bài viết này để phân biệt rõ sự khác nhau giữa động từ Borrow và Lend cũng như các giới từ thường dùng kèm theo Borrow nhé!
I. Borrow là gì?
Trước khi biết Borrow đi với giới từ gì, hãy hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của “borrow”. Borrow là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mượn, vay mượn. Cụ thể, borrow có nghĩa là lấy mượn một vật phẩm, số tiền hoặc dịch vụ từ ai đó với thỏa thuận sẽ trả lại hoặc hoàn trả sau.
Ví dụ:
- I borrowed a pen from my colleague to write down some notes. (Tôi đã mượn một cây bút từ đồng nghiệp để ghi lại một số ghi chú.)
- She borrowed $50 from her sister to buy a birthday gift for their mother. (Cô ấy đã mượn 50 đô la từ chị gái để mua một món quà sinh nhật cho mẹ của họ.)
- I often borrow books from the library instead of buying them. (Tôi thường mượn sách từ thư viện thay vì mua chúng.)
II. Borrow đi với giới từ gì?
Borrow đi với giới từ from, from sth, sth from sth, (sth) from sb, against và off. Cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các giới từ dưới đây nhé:
1. Borrow from
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “borrow”. Khi bạn mượn từ một nguồn cụ thể, bạn sẽ sử dụng “from” sau “borrow”.
Ví dụ:
- She borrowed a recipe book from her neighbor for the weekend. (Cô ấy đã mượn một cuốn sách nấu ăn từ hàng xóm của mình cho cuối tuần.)
- He borrowed some tools from the workshop for his DIY project. (Anh ấy đã mượn một số dụng cụ từ phòng làm việc cho dự án tự làm của mình.)
2. Borrow from sth
Khi muốn chỉ ra nguồn gốc cụ thể mà bạn mượn từ, bạn có thể sử dụng “from” sau “borrow” và trước một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- He borrowed inspiration from his travels for his latest artwork. (Anh ấy đã mượn cảm hứng từ các chuyến đi của mình cho tác phẩm nghệ thuật mới nhất.)
- She borrowed confidence from her past successes to face the upcoming challenges. (Cô ấy đã mượn sự tự tin từ những thành công trong quá khứ của mình để đối mặt với những thách thức sắp tới.)
3. Borrow sth from sth
Đây là cách phức tạp hơn, khi bạn muốn mượn một vật từ một vật khác. Trong trường hợp này, “from” được sử dụng sau cả “borrow” và sau danh từ đầu tiên.
Ví dụ:
- She borrowed a dress from her sister’s closet for the party. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ tủ quần áo của em gái cô ấy cho bữa tiệc.)
- He borrowed some notes from the library’s archives for his research. (Anh ấy đã mượn một số ghi chú từ lưu trữ của thư viện cho nghiên cứu của mình.)
4. Borrow (sth) from sb
Khi người cho mượn được nhấn mạnh, bạn có thể đặt “from” sau danh từ người đó.
Ví dụ:
5. Borrow against
Đây là cách sử dụng khi bạn mượn một số tiền dựa trên giá trị của một tài sản.
Ví dụ:
- He borrowed money against his car to pay for his medical bills. (Anh ấy đã vay tiền bằng xe ô tô của mình để trả các hóa đơn y tế.)
- She borrowed against her savings to invest in her business. (Cô ấy đã vay tiền bằng tiền tiết kiệm của mình để đầu tư vào doanh nghiệp của mình.)
6. Borrow off
Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là mượn một vật từ ai đó mà người đó không cần nhận lại.
Ví dụ:
- Can I borrow some flour off you? I forgot to buy some at the store. (Tôi có thể mượn một ít bột từ bạn không? Tôi quên mua ở cửa hàng.)
- He borrowed a ladder off his neighbor to fix the roof. (Anh ấy đã mượn một cái thang từ hàng xóm của mình để sửa mái nhà.)
III. Thành ngữ/các cụm từ liên quan cấu trúc borrow
Một số thành ngữ phổ biến có liên quan đến động từ borrow:
Thành ngữ/Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Beg, borrow, or steal Sẵn lòng làm mọi thứ để có được điều gì đó He would beg, borrow, or steal to make sure his family had what they needed. (Anh ấy sẵn lòng làm mọi thứ để đảm bảo gia đình có những gì họ cần.) To borrow heavily Vay mượn một cách nặng nề, chi tiêu quá mức They’ve been borrowing heavily to maintain their lifestyle. (Họ đã vay mượn một cách nặng nề để duy trì lối sống của họ.) Borrow money from the bank Vay tiền từ ngân hàng We had to borrow money from the bank to start our business. (Chúng tôi đã phải vay tiền từ ngân hàng để bắt đầu doanh nghiệp của chúng tôi.) Borrow to the hilt Vay mượn đến mức tối đa They borrowed to the hilt to finance their extravagant wedding. (Họ đã vay mượn đến mức tối đa để tài trợ cho đám cưới xa hoa của họ.) Borrow trouble Gây ra vấn đề không cần thiết hoặc không cần mượn Don’t borrow trouble by getting involved in other people’s arguments. (Đừng gây ra vấn đề không cần thiết bằng cách tham gia vào cuộc tranh cãi của người khác.) Borrow a leaf from someone’s book Học hỏi từ hành động hoặc kinh nghiệm của ai đó If you want to improve your writing skills, you should borrow a leaf from Hemingway’s book. (Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, bạn nên học hỏi từ Hemingway.)
IV. Phân biệt động từ Borrow và Lend trong tiếng Anh
Borrow và Lend là hai động từ có ý nghĩa ngược nhau. Để sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng và phân biệt rõ ràng như sau.
Tiêu chí Borrow Lend Ý nghĩa
- Borrow được sử dụng khi bạn mượn tiền, đồ vật hoặc bất kỳ thứ gì khác từ người khác.
- “Lend” được sử dụng khi bạn cho ai đó mượn tiền, đồ vật hoặc bất kỳ thứ gì khác.
Cấu trúc
- S + borrow + something + from + someone
- S + lend + something + to + someone.
- S + lend + someone + something
Ví dụ
- Sarah often lends her camera to her friend for special occasions. (Sarah thường cho bạn mượn máy ảnh của mình cho những dịp đặc biệt.)
- Yesterday, Tom had to borrow some money from his colleague to buy lunch. ( Hôm qua, Tom phải mượn một ít tiền từ đồng nghiệp của mình để mua cơm trưa.)
V. Bài tập thực hành
Cùng Tài liệu 365 vận dụng kiến thức ngay vào bài tập dưới đây để không bị quên kiến thức nhé:
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào câu sau:
- She needed to buy a new laptop, so she decided to ___ the money ___ her parents.
- Can I ___ your bike ___ a quick ride around the park?
- They had to ___ money ___ the bank ___ order to expand their business.
- He always had a habit of ___ trouble ___ others by getting involved in unnecessary arguments.
- The company had to ___ heavily ___ order to launch their new product line.
- She forgot her wallet at home, so she asked her friend if she could ___ some cash ___ her.
Đáp án:
- She needed to buy a new laptop, so she decided to borrow the money from her parents.
- Can I borrow your bike for a quick ride around the park?
- They had to borrow money from the bank in order to expand their business.
- He always had a habit of borrowing trouble from others by getting involved in unnecessary arguments.
- The company had to borrow heavily to in order to launch their new product line.
- She forgot her wallet at home, so she asked her friend if she could borrow some cash from her.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa động từ Borrow và Lend cũng như biết được borrow đi với giới từ gì. Hãy thử làm bài tập để ôn lại kiến thức và ghi nhớ chúng lâu dài hơn. Nếu còn thắc mắc gì, hãy để lại bình luận bên dưới.