Mean là gì? Mean to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mean chuẩn nhất
Nhắc đến từ Mean, chắc hẳn nhiều bạn sẽ nhớ ngay đến nghĩa thông dụng nhất đó là “có nghĩa là”. Tuy nhiên, trên thực tế, Mean còn được dùng với nhiều ý nghĩa và chức năng khác trong câu mà có thể bạn chưa nắm được hết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Mean là gì? Mean to V hay Ving đồng thời phân tích chi tiết toàn bộ cách dùng Mean trong Tiếng Anh nhằm giúp bạn nắm chắc kiến thức và vận dụng một cách chính xác.
Chúng ta bắt đầu bài học ngay nào!
1. Mean là gì trong Tiếng Anh?
Theo từ điển Oxford, Mean có thể được dùng như một động từ, tính từ và cả danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi chức năng, Mean có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Mean là động từ
Khi giữ vai trò là một động từ, Mean được dùng với các ý nghĩa sau:
- Mean (v): có ý nghĩa là
Ví dụ: The word ‘petit-déjeuner” means “breakfast” in France. (Từ petit-déjeuner có nghĩa là bữa sáng trong tiếng Pháp.)
- Mean (v): đại diện cho
Ví dụ: The color red can mean a variety of things, such as passion, love, or danger. (Màu sắc đỏ đại diện cho rất nhiều thứ như niềm đam mê, tình yêu hay sự nguy hiểm.)
- Mean (v): muốn nói là, có ý là
Ví dụ: I’m not quite sure what you mean by that statement. Can you please explain it a little further? (Tôi không chắc là hiểu ý bạn muốn nói là gì. Bạn có thể giải thích kỹ hơn một chút được không?)
- Mean (v): Có ý định, có mục đích làm gì đó
Ví dụ: His rudeness really hurt my feelings, and I think he meant to insult me. (Sự thô lỗ của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của tôi và tôi nghĩ anh ấy có ý định xúc phạm tôi.)
- Mean (v): có kết quả là, gây ra/dẫn đến kết quả là
Ví dụ: High unemployment means people are spending less. (Tỷ lệ thất nghiệp cao sẽ dẫn đến kết quả là mọi người sẽ chi tiêu ít hơn.)
Mean là tính từ
Khi là tính từ, Mean cũng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Mean (adj): keo kiệt, bủn xỉn
Ví dụ: John is really mean with money. (John thực sự keo kiệt với chuyện tiền bạc.)
- Mean (adj): xấu tính
Ví dụ: Don’t be so mean to your little sister, she looks up to you. (Đừng quá xấu tính với em gái của mình như thế, con bé rất yêu thương và kính trọng con đấy.)
- Mean (adj): thành thạo, lành nghề
Ví dụ: Mark is a mean carpenter. (Mark là một thợ mộc lành nghề.)
- Mean (adj): trung bình (thường đứng trước danh từ)
Ví dụ: In the Southern part of America, the mean temperature in January is usually below freezing. (Ở vùng phía Nam nước Mỹ, nhiệt độ trung bình vào tháng Một thường dưới mức đóng băng.)
Mean là danh từ
Khi là danh từ, Mean thường được dùng với 2 nét nghĩa sau:
- Mean (n): điểm cân bằng, điểm trung gian
Ví dụ: One needs to find a mean between rudeness and frankness when breaking the news to others. (Người ta cần tìm ra điểm cân bằng giữa thô lỗ và thẳng thắn khi thông báo tin tức cho người khác.)
- Mean (n): trung bình cộng
Ví dụ: The teacher calculated the mean of the test scores to determine the class average. (Giáo viên tính trung bình cộng điểm bài thi để xác định trung bình điểm của cả lớp.)
2. Mean to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mean chính xác nhất
Mean đi với to V hay Ving là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Và câu trả lời cho câu hỏi này chính là động từ Mean có thể đi với cả To V và Ving và để hiểu rõ Mean to V hay Ving khác nhau như thế nào thì IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích chi tiết cách dùng 2 cấu trúc này ngay sau đây.
2.1. Cấu trúc Mean to V và cách sử dụng
Mean to V thường được sử dụng để diễn tả ai đó có ý định hay có chủ đích làm gì đó.
Công thức:
S + mean + to V-inf
Ví dụ:
- I didn’t mean to hurt your feelings when I criticized your work. (Tôi không có ý định làm tổn thương bạn khi tôi chỉ trích công việc của bạn đâu.)
- She apologized for snapping at me earlier. She said she didn’t mean to be rude. (Cô ấy xin lỗi vì đã mắng mỏ tôi trước đó. Cô ấy nói cô ấy không có ý định tỏ ra thô lỗ.)
2.2. Cấu trúc Mean Ving và cách sử dụng
Khác với Mean to V, Mean Ving thường được sử dụng để giải thích ý nghĩa hoặc chỉ ra kết quả của một hành động, sự việc nào đó.
Công thức:
S + mean + Ving + …
Ví dụ:
- The dark clouds in the sky mean raining soon. (Đám mây đen trên trời có nghĩa là trời mưa sớm.)
- Spending time in nature means escaping the hustle and bustle of the city and finding peace. (Dành thời gian với thiên nhiên có nghĩa là chạy trốn khỏi sự ồn ào náo nhiệt của thành phố và đi tìm bình yên.)
2.3. Các cách dùng Mean khác và công thức tương ứng
Theo sau Mean không chỉ là to V hay Ving mà còn có thể bạn cũng cần chú ý tới một số cấu trúc với Mean thông dụng khác trong Tiếng Anh.
Cấu trúc Mean + Noun
Cấu trúc này dùng để định nghĩa, giải thích hay nêu kết quả nhằm làm rõ ý nghĩa của chủ ngữ.
Công thức:
S + mean + Noun + (to sb)
Ví dụ:
- My grandmother means the world to me, and I will do anything to make her happy. (Bà ngoại là cả thế giới với tôi, và tôi sẽ làm bất cứ thứ gì để bà tôi được vui vẻ.)
- The word “altruism” means the act of selflessly helping others. (Từ “vị tha” ám chỉ hành động giúp đỡ người khác một cách vô tư, không mong cầu nhận lại.)
Cấu trúc Be meant to do sth
Cấu trúc này thường được dùng ở dạng bị động để diễn tả ai hay cái gì được sinh ra, tạo ra để làm gì
Công thức:
S + to be + meant + to V
Ví dụ:
- Finally, Ann realized she was meant to become a musician. (Cuối cùng, Ann đã nhận ra cô ấy sinh ra để trở thành nhạc sĩ.)
- These batteries are meant to last for 6 months. (Những viên pin này có thể dùng trong 6 tháng.)
Cấu trúc Mean + Mệnh đề
Theo sau Mean, chúng ta có thể dùng 1 mệnh đề nhằm giải thích cụ thể hơn ý nghĩa của chủ ngữ trong câu.
Công thức:
S1 + mean + that + S2 + V
Ví dụ:
- I mean that we should leave early to avoid the traffic. (Ý tôi là chúng ta nên rời đi sớm để tránh tắc đường.)
- The doctor’s diagnosis meant that you had to change your diet and exercise routine. (Chẩn đoán của bác sĩ có nghĩa là bạn phải thay đổi chế độ ăn uống và thói quen tập luyện của mình.)
3. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Mean to V trong Tiếng Anh
Để tránh việc lặp đi lặp lại cấu trúc Mean to V trong giao tiếp hoặc trong các bài thi nói hoặc viết Tiếng Anh, các bạn có thể thay thế bằng một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Mean to V sau đây:
- Intend to V: Có ý định làm gì
- Plan to V: Có kế hoạch làm gì
- Purpose to V: Đặt mục tiêu làm gì
- Aim to V: Có mục tiêu làm gì
- Want to V: Muốn làm gì
- Have a desire to V: Có khao khát được làm gì
- Expect to V: Mong chờ làm gì
- Have in mind to V: Có dự tính trong đầu sẽ làm gì
- Set out to V: Bắt đầu làm gì đó với mục đích cụ thể
Ví dụ:
- I set out to learn Spanish before my trip to Spain. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi tới Tây Ban Nha.)
- She has a strong desire to become a doctor and help people. (Cô ấy có một khát khao mạnh mẽ để trở thành bác sĩ và giúp đỡ con người.)
4. Idioms với Mean thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc với Mean quen thuộc, các bạn hãy lấy giấy bút và lưu lại ngay một số thành ngữ với Mean được người bản xứ sử dụng để trau dồi thêm vốn từ nhé!
Be meant to be something: Được công nhận/định mệnh phải trở thành cái gì đó
Ví dụ: Sarah and Tom have been together for 10 years, and they truly believe they are meant to be a perfect couple. (Sarah và Tom đã ở bên nhau 10 năm qua, và họ thật sự tin rằng họ sinh ra để trở thành một cặp đôi hoàn hảo.)
I mean: Thường dùng để sửa lại hoặc bổ sung ý nghĩa cho điều bạn vừa nói
Ví dụ: I mean, I understand your point of view, but have you considered the other side of the argument? (Ý tôi là, tôi hiểu quan điểm của anh nhưng anh đã cân nhắc khía cạnh khác của lý lẽ chưa?)
Mean business: Nghiêm túc, có ý định thực sự chứ không đùa
Ví dụ: When the police officer took out his handcuffs, it was evident he meant business. (Khi nhân viên cảnh sát lấy cái còng tay ra thì rõ ràng là anh ta có ý định thực sự.)
Mean (somebody) no harm / Not mean (somebody) any harm: Không có ý định làm hại, gây tổn thương cho ai
Ví dụ: I didn’t mean any harm, it was just a joke. (Tôi không có ý làm hại ai cả, đó chỉ là một trò đùa.)
Mean to say: Dùng để nhấn mạnh ý muốn nói
Ví dụ: Let me clarify what I meant to say earlier. I think that there are some areas we can improve upon. (Hãy để tôi làm rõ điều tôi muốn nói trước đó. Tôi nghĩ là vẫn còn một số chỗ chúng ta có thể cải thiện.)
Mean well: Có ý định tốt
Ví dụ: Jack apologized for his mistake and promised to make it right. He really meant well but things didn’t go as planned. (Jack xin lỗi vì sai lầm của mình và hứa sẽ sửa sai. Anh ấy thật sự có ý tốt nhưng mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.)
The happy/golden mean: Quy tắc về sự cân bằng, dung hòa
Ví dụ: The golden mean of business success is to remain profitable while also prioritizing ethical values and treating employees fairly. (Quy tắc dung hòa trong thành công khi kinh doanh là duy trì lợi nhuận trong khi ưu tiên các giá trị đạo đức và đối xử công bằng với nhân viên.)
5. Chia động từ trong ngoặc theo cấu trúc Mean to V hay Ving
1. I mean … (finish) this job by the end of the week!
2. We could take the ferry to France, but that will mean … (spend) a night in a hotel.
3. Buying this jacket now means … (not buy) another until next year.
4. I didn’t mean … (hurt) you.
5. I meant … (return) the books on time.
6. Leaving school would mean … (find) a job.
7. She meant … (save) some money, but she ended up spending it all on clothes.
8. I meant … (call) my friend yesterday, but I got caught up with work and forgot.
9. They didn’t mean … (offend) anyone with their comments
10. He didn’t mean … (ignore) your message, he’s been dealing with a lot of stress lately and he may have accidentally missed it.
Đáp án
1. to finish
2. spending
3. not buying
4. to hurt
5. to return
6. finding
7. to save
8. to call
9. to offend
10. to ignore
Qua những kiến thức lý thuyết và bài tập ứng dụng trong bài viết này, IELTS LangGo hy vọng các bạn đã hiểu rõ Mean là gì? Mean to V hay Ving, đồng thời nắm được cách dùng các cấu trúc Mean thông dụng trong Tiếng Anh.
Các bạn đừng quên cập nhật các bài học khác từ LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác nhé!