Phù phổi cấp OAP là gì?
Phù phổi cấp (OAP) thường gây khó thở, cảm giác ngạt, lo lắng, và ho có thể kèm theo bọt. Đối với các trường hợp nặng, có thể xuất hiện các triệu chứng như đau ngực, sưng chân và chân tay, hoặc phát ban.
Phù phổi cấp OAP là gì?
Phù phổi cấp do tim là tình trạng mà dịch thoát ra khỏi mạch máu và tràn vào mô kẽ và phế nang do tăng áp lực thủy tĩnh thứ phát. Đây là một trong ba biểu hiện lâm sàng của suy tim cấp.
Phù phổi cấp (OAP) làm suy giảm sự trao đổi khí giữa phế nang và mạch máu, tạo ra tình trạng suy hô hấp cấp tính. Phù phổi cấp do tim thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây khó thở cấp tính tại khoa cấp cứu và là một trong ba dạng lâm sàng của suy tim cấp.
Cơ chế phát triển phù phổi cấp do tim:
- Tăng áp lực thủy tĩnh thứ phát do áp lực tĩnh mạch phổi tăng cao.
- Dịch tích nhiều hơn khả năng chịu đựng của hệ bạch huyết.
- Thể tích dịch trong mô kẽ tăng lên và dần dần tràn vào phế nang.
Các cơ chế gây ra tăng áp lực tĩnh mạch phổi do tim bao gồm:
- Tắc nghẽn tuyến thoát tâm nhĩ trái.
- Suy chức năng thất trái.
- Quá tải thể tích thất trái.
- Tắc nghẽn đường thoát tâm thất trái.
Trong số đó, cơ chế phổ biến nhất gặp trong phù phổi cấp do tim là tắc nghẽn đường thoát của nhĩ trái và suy chức năng thất trái.
Nguyên nhân gây phù phổi cấp OAP
Các nguyên nhân gây ra phù phổi cấp do tim có thể được phân loại như sau:
Tắc nghẽn tâm nhĩ trái:
- Hẹp van 2 lá.
- Sự xuất hiện của u nhầy trên nhĩ trái.
- Huyết khối trong nhĩ trái.
- Tim bẩm sinh có ba buồng nhĩ.
Suy tim trái:
Suy chức năng tâm thu thất trái do:
- Nhồi máu cơ tim ở thất trái.
- Sự bùng phát của suy tim trái mạn tính.
- Viêm cơ tim.
- Nhiễm độc cơ tim do rượu, cocaine, doxorubicin, v.v.
- Bệnh van tim mạn tính, bao gồm hẹp van động mạch chủ, hở van động mạch chủ, và hở van 2 lá.
Suy chức năng tâm trương thất trái:
- Hở van 2 lá cấp.
- Hở van động mạch chủ mạn tính.
- Viêm màng ngoài tim dẫn đến co thắt.
- Tràn dịch vào màng ngoài tim.
- Loạn nhịp.
- Phì đại thất trái và các bệnh lý liên quan đến cơ tim.
- Hẹp van động mạch chủ mạn tính.
- Viêm cơ tim.
Quá tải thể tích tâm thất trái:
- Suy chức năng tâm thu thất trái không phản ứng tốt với điều trị và chế độ ăn uống, hoặc việc truyền dịch quá mức.
- Hở van động mạch chủ cấp gây ra tình trạng quá tải thể tích tâm thất trái. Đây là nguyên nhân chính gây phát triển phù phổi cấp do hở van động mạch chủ.
Tắc nghẽn đường ra tâm thất trái:
- Hẹp van động mạch chủ cấp tính gây tắc nghẽn đường ra tâm thất trái.
- Phì đại cơ tim.
Tăng huyết áp:
- Sự tăng kháng cự ngoại vi chống lại sức co bóp của tâm thất trái. Đây là một dạng tắc nghẽn đường ra tâm thất trái.
Triệu chứng bệnh nhân phù phổi cấp OAP
Triệu chứng của phù phổi cấp do tim có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:
- Cảm giác khó thở, buộc phải ngồi dậy để thở.
- Lo lắng, hoảng sợ do tình trạng ngạt thở nặng.
- Toát mồ hôi.
- Đau ngực có thể xuất hiện nếu phù phổi cấp do nhồi máu cơ tim cấp hoặc phình động mạch chủ gây ra hở van động mạch chủ cấp.
- Ban đầu, bệnh nhân có thể ho khan nhiều, sau đó ho ra bọt hồng.
Khi thăm khám, bác sĩ có thể quan sát các triệu chứng sau:
- Mạch nhanh, nhịp thở tăng nhanh, thường kèm theo tăng huyết áp do kích thích hệ giao cảm.
- Rối loạn tri giác.
- Da xanh hoặc nổi bông do co mạch ngoại biên và cung cấp máu cho tim giảm.
- Nghe phổi có thể phát hiện ra tiếng ran ẩm và tiếng khò khè.
- Nghe tim có thể khó khăn do tiếng ran phổi lớn, cũng có thể nghe thấy tiếng tim bất thường chỉ ra nguyên nhân gây phù phổi cấp do tim.
Các xét nghiệm cận lâm sàng thông thường bao gồm:
Xét nghiệm máu thông thường.
X-quang tim phổi: Dù có giá trị trong việc loại trừ phù phổi do phổi và đưa ra gợi ý về nguyên nhân và giai đoạn của bệnh, nhưng hình ảnh X-quang có thể không phản ánh chính xác tình trạng sau khoảng 12 giờ của phù phổi đột ngột. Do đó, không thể sử dụng X-quang để theo dõi sự phản ứng điều trị.
Điện tâm đồ: Mặc dù không cần thiết cho việc chẩn đoán chính xác, nhưng điện tâm đồ có thể giúp phát hiện các nguyên nhân gây ra bệnh.
Siêu âm tim: Mặc dù không thường được thực hiện ngay lập tức, siêu âm tim có thể xác định nguồn gốc của phù phổi cấp do tim.
Các xét nghiệm cận lâm sàng khác bao gồm xét nghiệm protein máu, men tim, bão hòa oxy mách nảy, khí máu động mạch, peptide natriuretic não, v.v.
Phương pháp điều trị phù phổi cấp OAP
Phương pháp điều trị phù phổi cấp do tim bao gồm các biện pháp sau:
Điều trị chống ngạt thở:
Đặt bệnh nhân ngồi hoặc ở tư thế nửa nằm nửa ngồi trên giường, hai chân buông thõng xuống để giảm áp lực trên tim và phổi.
Cung cấp oxy thông qua ống thông mũi với tốc độ 6 – 10 lít/phút, đặc biệt là đối với những trường hợp nhẹ.
Trong trường hợp nặng, khi bệnh nhân gặp ngạt thở nặng, ho khạc ra bọt hồng nhiều, và tình trạng tím tái nghiêm trọng, cần phải đặt nội khí quản qua đường mũi để hút đờm dãi và bọt hồng, cũng như sử dụng bóp bóng thở máy với áp lực dương ngắt quãng.
Giảm thể tích máu lưu thông:
Garo gốc chi vừa phải để giảm lượng máu lưu thông và giảm áp lực trên tim để theo dõi mạch của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Sử dụng các loại thuốc:
- Thuốc trợ tim có thể được sử dụng để cải thiện chức năng của tim và giảm tải công việc cho nó.
- Thuốc lợi tiểu có thể giúp loại bỏ dư lượng nước và sodium khỏi cơ thể, giảm phù nề.
- Thuốc hạ huyết áp có thể được sử dụng để kiểm soát áp lực máu, giảm nguy cơ gia tăng áp lực trong mạch phổi.
- Trong một số trường hợp cụ thể, thuốc an thần cũng có thể được sử dụng để giảm căng thẳng và lo lắng của bệnh nhân.
Quan trọng nhất, việc lựa chọn phương pháp điều trị OAP cần phải căn cứ vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bao gồm mức độ nặng nhẹ của phù phổi, tình trạng tim mạch, và các yếu tố rủi ro khác. Điều này đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác và sự can thiệp kịp thời của các chuyên gia y tế.