Kiến thức

Pay đi với giới từ gì? Cách dùng và một số cụm từ thường đi kèm với Pay

Pay là một động từ thường được sử dụng phổ biến trong những tình huống liên quan đến việc thanh toán, trả tiền.

Tuy nhiên, bên cạnh cách dùng trên, Pay còn có nhiều cách diễn đạt ý nghĩa đa dạng, cũng như đi kèm với nhiều từ/cụm từ khác nhau.

Vậy bạn có biết Pay đi với giới từ gì không? Hãy cùng IELTS LangGo tìm câu trả lời cho câu hỏi trên ngay sau đây nhé!

Pay đi với giới từ gì

Pay đi với giới từ gì nhỉ?

1. Pay là gì? Định nghĩa và cấu trúc

Trước khi tìm hiểu Pay đi với giới từ gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của Pay nhé! Pay là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là thanh toán, trả tiền. Vì là một động từ nên Pay thường đứng ngay sau chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • I’ll pay for the concert tickets. (Tôi sẽ trả tiền vé xem concert.)

  • Many -customers are willing to pay more for better service. (Nhiều khách hàng sẵn lòng trả thêm tiền để hưởng dịch vụ tốt hơn.)

  • Would you mind paying the cab driver? (Bạn có thể trả tiền tài xế taxi được không?)

Pay thường được hiểu với nghĩa thanh toán, trả tiền

Pay thường được hiểu với nghĩa thanh toán, trả tiền

2. Pay đi với giới từ gì?

Trong phần này, Lango sẽ cùng bạn trả lời câu hỏi Pay đi với giới từ gì? Nhìn chung, Pay có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ, cấu trúc pay + giới từ sẽ thể hiện một ý nghĩa riêng tùy theo từng tình huống và hàm ý người nói muốn truyền tải. Dưới đây là một số cấu trúc sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Pay đi với giới từ gì:

2.1. Pay for

Pay for là gì nhỉ? Đã bao giờ bạn gặp cụm từ này trong câu và không hiểu nó có nghĩa gì chưa? Nếu câu trả lời của bạn là có hãy tìm hiểu ngay nhé!

Cấu trúc Pay + for được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trả tiền cho một cái gì đó hoặc trang trải, thanh toán chi phí của người khác. Ngoài ra, Pay + for còn được dùng với nghĩa bóng là phải trả giá đắt hay chịu hậu quả cho sai lầm mà bạn đã mắc phải.

Ví dụ:

  • Her parents paid for her to go to study abroad. (Bố mẹ cô ấy trang trải chi phí du học của cô ấy.)

  • You’ll pay for that mistake! (Bạn sẽ phải trả giá vì sai lầm của mình!)

  • Many people paid with their lives. (Nhiều người phải trả giá bằng mạng sống của mình.)

2.2. Pay back

Cấu trúc Pay somebody back something/ Pay something back to somebody có nghĩa là trả lại, hoàn lại tiền đã vay mượn cho ai đó.

Ví dụ:

  • You can pay back the money over a period of two years. (Bạn có thể trả lại khoản vay theo chu kì 2 năm.)

  • Did Andy ever pay you back that 100$ you lent him? (Andy đã bao giờ trả lại số tiền 100$ anh ấy mượn bạn không?)

  • Take the time to make a realistic saving plan and stop spending more money than you can pay back. (Hãy dành thời gian để lập một kế hoạch tiết kiệm thực tế và ngừng việc tiêu nhiều tiền hơn bạn có thể trả.)

Chú ý: Động từ Repay có nghĩa tương đương với cấu trúc Pay back, vì vậy, để tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng linh hoạt hai từ/cụm từ này trong câu.

Ví dụ:

  • The advance must be repaid to the company if the building is not completed on time. (Số tiền tạm ứng phải được hoàn trả lại cho công ty nếu tòa nhà chưa được xây xong đúng thời hạn.)

  • I intend to repay her the money that I owned her last month. (Tôi định trả lại số tiền cô ấy đã cho tôi mượn tháng trước.)

Chuyên gia chia sẻ  Phần mềm hợp đồng điện tử iContract được nhiều DN FDI tin dùng

Bên cạnh nghĩa “trả lại tiền đã mượn”, cấu trúc Pay back còn được sử dụng trong tình huống bạn muốn trả đũa ai đó vì những gì họ đã làm với bạn.

Ví dụ:

  • I’ll pay my brother back for making me look like an idiot in front of my friends. (Tôi sẽ trả đũa anh trai tôi vì đã khiến tôi như con ngốc trước mặt bạn bè mình.)

  • She swore she’d pay him back for breaking her heart. (Cô ấy thề là cô ấy sẽ khiến anh ta phải trả giá vì đã khiến trái tim cô ấy tan vỡ.)

Bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi Pay đi với giới từ gì chưa?

Bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi Pay đi với giới từ gì chưa?

2.3. Pay down

Cụm động từ Pay down được dùng để nói về tình huống bạn trả số tiền bạn còn nợ bằng cách trả chúng từng chút một.

Ví dụ:

  • My sister used the money to pay down her mortgage. (Chị gái tôi dùng tiền để trả nợ thế chấp của mình.)

  • I plan to live at home with my mother while I pay down my student loan. (Tôi dự định sẽ sống ở nhà với mẹ trong khi trả dần dần khoản vay sinh viên của mình.)

2.4. Pay in

Cấu trúc Pay something in/ Pay something into something có nghĩa là gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.

Ví dụ:

  • I’d like to pay some money into my bank account. (Tôi muốn gửi một số tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.)

  • He paid in a cheque last night. (Tối qua anh ấy thanh toán bằng séc.)

2.5. Pay off

Pay off là cụm động từ xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng của Pay off.

Thành công, mang lại kết quả

Ví dụ:

  • All my hard work paid off in the end, and I finally passed the final exam. (Những cố gắng của tôi cuối cùng cũng thành công, và tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)

  • It may take a few days, but loyalty and patience will finally pay off. (Có thể mất một vài ngày, nhưng lòng trung thành và sự kiên nhẫn cuối cùng cũng sẽ được đền đáp.)

Pay đi với giới từ gì

Bây giờ bạn đã biết Pay đi với giới từ gì rồi chứ?

Trả hết lương

Ví dụ:

  • The crew were paid off when the ship docked. (Thủy thủ đoàn được trả tiền lương khi con tàu cập bến cảng.)

Hối lộ, cho ai tiền để họ không tiết lộ những việc sai trái bạn đã làm

Ví dụ:

  • All the witnesses had been paid off. (Tất cả nhân chứng đã bị mua chuộc.)

  • My boss paid off the inspectors with bribes of 500$. (Sếp của tôi đã hối lộ viên thanh tra 500$.)

Trả hết nợ, thanh toán hết tiền

Ví dụ:

  • They paid off their mortgage after twenty years. (Họ thanh toán xong tiền thế chấp sau 20 năm.)

  • My father expects to pay the debt off within three years. (Cha tôi dự tính sẽ trả hết nợ trong vòng 3 năm.)

2.6. Pay out

Pay out có nghĩa là chi tiêu một số tiền lớn vào việc gì, vào cái gì.

Ví dụ:

  • The local authority paid out $4.4 billion as a result of damage caused by earthquake this year. (Chính quyền địa phương chi 4.4 tỷ đô để phục hồi những tổn thất gây ra bởi trận động đất năm nay.)

  • I never expect him to pay out a large sum of money for such a normal drawing. (Tôi không bao giờ hy vọng anh ta sẽ bỏ ra một số tiền lớn để mua một bức tranh bình thường như vậy.)

Chuyên gia chia sẻ  Claim là gì? Claim + gì? Claim đi với giới từ gì?

2.7. Pay up

Pay up có nghĩa là trả hết số tiền bạn nợ ai đó, đặc biệt là khi bạn không muốn trả hoặc khi khoản thanh toán đã quá hạn.

Ví dụ:

  • Finally they paid up, but only after receiving several reminders. (Cuối cùng họ cũng trả hết tiền, nhưng chỉ sau khi nhận được rất nhiều sự nhắc nhở.)

  • After being taken to court, the couple eventually paid up. (Sau khi bị kiện ra toà, cặp đôi cuối cùng cũng trả hết nợ.)

2.8. Pay with/by

Cấu trúc Pay with/by something dùng để nói về cách thức thanh toán (bằng tiền mặt, bằng thẻ…)

Ví dụ:

  • Are you paying by cash? (Bạn trả bằng tiền mặt phải không?)

  • Would you prefer to pay with credit card, cash or cheque? (Bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng, tiền mặt hay bằng séc?)

Nhiều bạn thắc mắc Pay for or Pay to thì hẳn các bạn đã có cho mình câu trả lời rồi chứ? Giới từ đi với Pay có Pay back, pay in, pay down,… nhưng không có Pay to bạn nhé!

3. Cách dùng pay trong tiếng Anh

Cách dùng thông dụng nhất của động từ Pay trong tiếng Anh thường là với nghĩa trả tiền hoặc thanh toán cho một thứ bạn mua hoặc một dịch vụ bạn đang sử dụng.

Một điều các bạn cần lưu ý đó là khi sử dụng Pay trong các cấu trúc khác nhau bạn cần chia động từ Pay sao cho phù hợp với chủ ngữ (số ít, số nhiều), thì (hiện tại, quá khứ, tương lai), và ngữ cảnh.

Bạn có biết quá khứ của Pay là gì không? Nếu chưa biết thì hãy xem cách chia động từ Pay trong bảng sau nhé!

Ví dụ:

  • You have to pay extra for better service. (Bạn cần trả thêm cho dịch vụ tốt hơn.)

  • Most of the children weren’t paying attention to the lesson. (Hầu hết bọn trẻ không chú ý đến bài học.)

  • She still hasn’t paid me the money she owes. (Cô ấy vẫn chưa trả lại số tiền cô ấy nợ tôi.)

Chú ý: Paid là quá khứ phân từ của Pay. Do đó nếu bạn có thắc mắc Paid đi với giới từ gì thì câu trả lời là Pay đi với giới từ gì thì Paid sẽ đi với giới từ đó bạn nhé!

4. Một số cụm từ thường đi kèm với pay

Sau khi giải đáp được câu hỏi Pay đi với giới từ gì và hiểu được cách dùng Pay trong Tiếng Anh, các bạn hãy cũng LangGo ‘bỏ túi’ thêm một số cụm từ thường đi kèm với Pay nhé!

To pay a visit: đến thăm

Ví dụ:

  • President Joe Biden paid a visit to Vietnam last year. (Năm ngoái Tổng thống Joe Biden đến thăm Việt Nam.)

  • I’ll pay you a visit when I come back to our hometown. (Tôi sẽ đến thăm bạn khi tôi quay lại quê nhà.)

một số cụm từ hay ho xung quanh động từ Pay

Cùng học một số cụm từ hay ho xung quanh động từ Pay nhé!

To pay someone a compliment: khen ngợi, ca tụng ai

Ví dụ:

  • If you pay a compliment to somebody everyday, your life will become better. (Nếu bạn khen ai đó hàng ngày, cuộc sống của bạn sẽ trở nên tốt hơn.)

  • My son was happy to be paid a compliment by his teacher yesterday. (Con trai tôi rất vui khi được cô giáo khen ngày hôm qua.)

To pay attention to something/someone: chú ý đến ai/cái gì

Ví dụ:

  • He wasn’t paying attention to what his mother was saying. (Anh ấy không chú ý đến những gì mẹ anh ấy nói.)

  • It’s necessary to pay attention to environmental issues. (Chú ý đến những vấn đề môi trường là rất cần thiết.)

To pay tribute to someone/something: bày tỏ lòng kính trọng, sự ngưỡng mộ với ai

Ví dụ:

  • Mr president paid tribute to what she had done for the society. (Tổng thống bày tỏ lòng kính trọng với những gì cô ấy đã làm cho xã hội.)

  • I pay tribute to the tireless efforts of Vietnam’s health workforce. (Tôi bày tỏ lòng kính trọng với nỗ lực không ngừng nghỉ của lực lượng y tế Việt Nam.)

Chuyên gia chia sẻ  Ngắm Cảnh Sài Gòn Lung Linh & Lãng Mạn Tại Shangri-la Sky Bar

To pay a call: gọi điện

Ví dụ:

  • He paid me a call when I was in the historical museum. (Anh ấy gọi tôi khi tôi đang ở bảo tàng lịch sử.)

  • If you leave your address, I’ll pay you a call when my husband comes home. (Nếu bạn để lại địa chỉ, tôi sẽ gọi cho bạn khi chồng tôi về nhà.)

To pay your respects to someone: bày tỏ lòng kính trọng

Ví dụ:

  • A crowd of fans gathered to pay their respects to the dead man who was once a famous footballer. (Một đám đông người hâm mộ đã tụ tập để bày tỏ lòng kính trọng với người đàn ông đã mất, người từng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)

  • Many people came to pay their last respects to my grandfather. (Rất nhiều người đã đến đám tang và bày tỏ lòng kính trọng với ông của tôi.)

To pay one’s way: tự trả tiền

Ví dụ:

  • I decided to pay my way through college. (Tôi quyết định tự chi trả tiền học đại học của mình.)

To pay through the nose: phải trả giá quá đắt cho một thứ gì đó không đáng

Ví dụ:

  • We paid through the nose to buy that coat. (Chúng tôi đã mua cái áo khoác đó với giá đắt cắt cổ.)

  • They don’t like paying through the nose for their food when eating out. (Họ không muốn phải ăn đồ ăn với giá cắt cổ khi đi ăn ngoài.)

To pay a/the penalty/price for something/doing something: trả giá

Ví dụ:

  • My brother looked tired this morning. I think he’s paying the penalty for playing games overnight. (Em trai tôi trông mệt mỏi vào sáng nay. Tôi nghĩ đó là cái giá nó phải trả vì thức đêm chơi game.)

  • I believe that any inconvenience is a price worth paying for staying in such a stunning house. (Tôi tin rằng được sống trong một ngôi nhà tuyệt đẹp như thế này thì trả cái giá nào cũng đáng.)

collocation và idioms với động từ Pay

Có rất nhiều collocation và idioms với động từ Pay mà chúng ta có thể sử dụng trong bài thi IELTS

To pay heed to someone/something: chú ý cẩn thận đến ai/cái gì

Ví dụ:

  • Some students paid no heed to their teacher’s warnings. (Một vài học sinh không chú ý đến những cảnh bảo của giáo viên.)

  • Employers should pay heed to their employees’ productivity. (Người thuê lao động nên chú ý đến năng suất làm việc của nhân viên.)

Not pay somebody/something any mind: không chú ý đến ai/cái gì

Ví dụ:

  • Our teacher calls his names sometimes, but he doesn’t pay her any mind. (Giáo viên của chúng tôi thỉnh thoảng gọi tên anh ấy, nhưng anh ấy chẳng buồn chú ý đến cô giáo.)

To pay good money for something: chi nhiều tiền cho thứ gì đó không xứng đáng

Ví dụ:

  • My mother paid good money for this sweater, and look at it now, it’s shrunk! (Mẹ của tôi đã chi nhiều tiền vào cái áo len này, và bây giờ nhìn nó này, nó bị thu nhỏ lại rồi!)

Trong bài viết trên LangGo đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức cần nắm chắc với động từ Pay như định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, quá khứ của Pay cũng như trả lời câu hỏi Pay đi với giới từ gì mà chúng ta đã đặt ra ở đầu bài học.

Hy vọng rằng những kiến thức về Pay đi với giới từ gì mà IELTS LangGo mang đến qua bài viết sẽ được bạn vận dụng chính xác trong bài tập và trong giao tiếp. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp IELTS tại website IELTS LangGo nhé.

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button