Kiến thức

Phân kỳ là gì? Phân loại và cách nhận biết các dạng phân kỳ

Phân kỳ thường được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật và các chỉ báo khác để xác nhận các chiều xu hướng tiềm năng hoặc tín hiệu giao dịch. Vì vậy đây là thuật ngữ quan trọng mà các nhà đầu tư cần phải hiểu rõ để có thể đưa ra những đánh giá và quyết định đúng đắn. Hãy cùng Yuanta Việt Nam tìm hiểu xem phân kỳ là gì và những thông tin bổ ích về thuật ngữ này.

Phân kỳ là gì?

Phân kỳ (tiếng Anh: Divergence) trong giao dịch là hiện tượng xảy ra khi đường giá và hướng của các chỉ báo kỹ thuật di chuyển ngược chiều với nhau. Đây cũng có thể được xem là một dấu hiệu cho thấy thị trường sắp xảy ra giai đoạn đảo chiều. Cũng có thể hiểu, phân kỳ gần giống như một đợt sóng ngầm dịch chuyển ngược lại so với các đợt sóng đang di chuyển ở phía bên trên bề mặt.

Ví dụ, khi giá có đang đi lên và tạo các đỉnh cao hơn nhưng chỉ báo dao động lại cho thấy các đỉnh thấp hơn, thì đó được gọi là hiện tượng phân kỳ. Trong một xu hướng giá vẫn đang hình thành các đợt sóng tăng, nhưng lại đồng thời xuất hiện một đợt sóng giảm giá. Đó chính là dấu hiệu cho thấy sắp có đảo chiều giảm giá. Hiện tượng này sẽ đồng nghĩa với việc thể hiện rằng thị trường không còn mạnh mẽ như trước nếu không xuất hiện đảo chiều.

Phân kỳ có thể đưa ra các cảnh báo rằng xu hướng giá hiện tại có thể đang yếu đi và trong một số trường hợp có thể thay đổi hướng của giá. Với việc báo hiệu giai đoạn tăng giá hoặc giảm giá quan trọng, phân kỳ đóng vai trò là một tín hiệu mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật và là một trong những chiến thuật được các trader hàng đầu thế giới ưa chuộng.

Một tín hiệu để nhận biết phân kỳ xuất hiện chính là khi hai đường đỉnh và đáy của một đồ thị có xu hướng cắt nhau (hội tụ) trong tương lai. Tín hiệu phân kỳ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với những người giao dịch theo đuổi phân tích kỹ thuật. Khi nắm được cách nhận biết tín hiệu phân kỳ, các trader sẽ có lợi thế lớn trong việc đưa ra các quyết định giao dịch mà không lo đi ngược với xu hướng.

Phân kỳ có thể mang lại những hiệu ứng tích cực hoặc tiêu cực kỳ theo từng trường hợp. Phân kỳ tích cực cho thấy giá có thể bắt đầu tăng trong thời gian sắp tới. Nó xảy ra khi giá di chuyển xuống nhưng chỉ báo kỹ thuật di chuyển lên hoặc hiển thị tín hiệu tích cực. Phân kỳ tiêu cực cho thấy giá có thể giảm trong tương lai. Nó xảy ra khi giá di chuyển lên nhưng chỉ báo kỹ thuật di chuyển xuống hoặc hiển thị tín hiệu tiêu cực.

Các loại phân kỳ thường gặp trong giao dịch

Dựa vào các đặc điểm khác nhau của thị trường và các tín hiệu trong dự báo nến giá, phân kỳ cũng sẽ ở các dạng khác nhau. Sau đây sẽ là một số dạng phân kỳ mà các nhà đầu tư cần lưu ý:

Phân kỳ thường

Phân kỳ thường sẽ xuất hiện ở mức độ cao trên biểu đồ giá và các chỉ báo. Phân kỳ thường có khả năng xác định xu hướng đảo chiều của cổ phiếu. Phân kỳ thường được chia thành hai loại sau:

Phân kỳ dương (Bullish Divergence): Loại này xuất hiện trong xu hướng giá giảm. Khi nối các đáy trên biểu đồ giá, ta thấy đường giá giảm.

Tuy nhiên, chỉ báo kỹ thuật lại tạo thành các đỉnh và có xu hướng tăng lên. Từ đó, ta nhận thấy xu hướng đảo chiều sắp diễn ra do động lượng đã suy yếu. Đây được coi là tín hiệu cho thấy giá sẽ đảo chiều từ giảm sang tăng. Để tối ưu quyết định giao dịch, nhà đầu tư nên kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác.

Phân kỳ âm (Bearish Divergence): Loại này xuất hiện trong xu hướng tăng giá của cổ phiếu. Khi nối các đỉnh trên biểu đồ giá, ta thấy đường giá tạo thành xu hướng tăng.

Tuy nhiên, hướng của chỉ báo lại giảm xuống khi nối các đáy lại với nhau. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng đảo chiều từ tăng sang giảm. Nhà đầu tư có thể sử dụng các mô hình nến đảo chiều như Dark Cloud Cover, Shooting Star,… để đưa ra quyết định đầu tư tốt nhất.

Phân kỳ ẩn

Phân kỳ ẩn là một công cụ được nhà đầu tư sử dụng để dự báo xu hướng giá cổ phiếu. Nó được chia thành hai loại là phân kỳ ẩn tăng giá và phân kỳ ẩn giảm giá:

Phân kỳ ẩn tăng giá: Phân kỳ ẩn tăng giá xuất hiện trong xu hướng tăng giá của cổ phiếu. Đáy sau cao hơn đáy trước, tuy nhiên chỉ báo lại có chiều hướng giảm. Điều này cho thấy giá sẽ tiếp tục trong xu hướng tăng giá.

Chuyên gia chia sẻ  Shiba Inu (SHIB) là gì? Thông tin cơ bản về SHIB Token

Nhà đầu tư nên đặt lệnh mua với tỷ lệ 30-40% vốn cho cổ phiếu đó. Đồng thời, các nhà đầu tư cũng nên kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác có thể tăng khả năng thành công.

Phân kỳ ẩn giảm giá: Phân kỳ ẩn giảm giá xuất hiện trong xu hướng giá giảm và chỉ báo có xu hướng đi lên. Chỉ báo này cho thấy giá vẫn còn “dư địa” để giảm.

Nhà đầu tư nên đặt lệnh bán cổ phiếu để tránh rủi ro giá giảm của thị trường chung. Đồng thời, cần kết hợp các chỉ báo khác và quan sát khối lượng giao dịch để có cái nhìn rõ hơn về xu hướng tiếp theo.

Phân kỳ phóng đại

Phân kỳ phóng đại là một khái niệm được chia thành hai loại là phân kỳ phóng đại tăng và phân kỳ phóng đại giảm. Khi quá trình tích lũy đi ngang kết thúc, xu hướng mới sẽ được hình thành. Cụ thể:

Phân kỳ phóng đại tăng (Exaggerated Bullish Divergence): xuất hiện khi nến giá có 2 đáy bằng nhau, trong khi chỉ báo lại có xu hướng tăng. Đây là hai dấu hiệu cho thấy quá trình tích lũy kết thúc và chuẩn bị cho xu hướng tăng mới. Điều này tạo điểm mua hợp lý cho nhà đầu tư để có vị thế tốt.

Phân kỳ phóng đại giảm (Exaggerated Bearish Divergence): xuất hiện khi nến giá có xu hướng tích lũy, trong khi chỉ báo lại có xu hướng giảm. Đây là dấu hiệu cho thấy quá trình tích lũy sắp kết thúc và giá cổ phiếu sẽ giảm. Nhà đầu tư nên bán cổ phiếu để tránh rủi ro giảm giá của thị trường chung.

Nhận diện phân kỳ bằng các chỉ báo

Các chỉ báo dao động như MACD, RSI, Stochastic thường được sử dụng để phát hiện phân kỳ. Phân kỳ có thể là hiện tượng tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào sự tương quan giữa giá và các chỉ báo dao động. Các nhà đầu tư cũng có thể dựa vào những chỉ số phổ biến này để nhận diện phân kỳ:

MACD

Chỉ báo MACD là một công cụ phân tích giá dựa trên động lượng của nến và dùng để xác định xu hướng giá tiếp theo. Chỉ báo này có tính chất đặc trưng riêng, được cấu tạo bởi hai đường trung bình động (EMA) và biểu đồ cột (MACD Histogram).

Hai đường EMA trong MACD di chuyển lên và xuống trên đường số 0 nằm ở giữa, thể hiện cường độ của nến giá. Đường EMA di chuyển nhanh hơn thường được sử dụng như tín hiệu chính.

Khi đường MACD chuyển động ở trên đường số 0, điều này cho thấy giá đang trong xu hướng tăng. Ngược lại, nếu đường MACD di chuyển dưới đường số 0, thì xu hướng giá đang giảm. Khi giá và chỉ báo MACD di chuyển theo hướng ngược lại nhau, đây có thể là tín hiệu cho thấy cổ phiếu sắp đảo chiều. Đây được coi là một tín hiệu phân kỳ có chất lượng tốt cho nhà đầu tư.

Tuy nhiên, để tránh sự chủ quan và tăng tính xác thực, nhà đầu tư nên kết hợp chỉ báo MACD với các công cụ khác như Bollinger Bands, SMA và những công cụ phân tích khác. Việc kết hợp này giúp đảm bảo tính khách quan và đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.

RSI

Chỉ báo RSI được sử dụng để đo lường sức mạnh của cổ phiếu thông qua động lượng. RSI có giá trị từ 0 đến 100, trong đó giá trị trên 70 cho thấy cổ phiếu đang trong trạng thái quá mua, đây là lúc nhà đầu tư nên cân nhắc không mua vào. Ngược lại, nếu giá trị RSI dưới mốc 30, điều này cho thấy cổ phiếu đã quá bán, và nhà đầu tư có thể chờ đợi để bán khi có nhịp hồi phục.

Chỉ báo RSI là một công cụ phổ biến để phát hiện hiện tượng này. Khi xuất hiện Bullish Divergence, tức là RSI tạo đỉnh liên tục và nối nhau, trong khi nến giá có xu hướng giảm, đây là tín hiệu mua mạnh mẽ cho nhà đầu tư. Ngược lại, khi xảy ra Bearish Divergence, tức là đáy sau của RSI thấp hơn đáy trước và nến giá đang tăng, đây là tín hiệu cho thấy động lượng đã suy yếu và cổ phiếu có khả năng đảo chiều từ tăng sang giảm.

Để tối ưu hóa quyết định giao dịch, nhà đầu tư nên kết hợp Bullish Divergence với vùng giá quá bán để mua cổ phiếu, từ đó tận dụng được cả hai tình huống tích cực. Tương tự, nhà đầu tư nên bán cổ phiếu khi xảy ra Bearish Divergence kèm theo tình trạng cổ phiếu đang ở vùng giá quá bán.

STOCHASTIC

Chỉ báo Stochastic cung cấp thông tin về động lượng của cổ phiếu bằng cách so sánh giá đóng cửa của phiên giao dịch hiện tại với giá đóng cửa của 14 phiên trước (thông thường là 14 phiên). Chỉ báo động lượng này bao gồm hai đường %K và %D (đường chỉ báo và đường tín hiệu). Giá trị của chỉ báo Stochastic dao động trong khoảng 0 – 100 và thường nằm trong khoảng 20 đến 80.

Khi cổ phiếu vượt quá mức 80, điều này cho thấy cổ phiếu đang ở vùng giá quá mua. Ngược lại, khi cổ phiếu dưới mốc 20, điều này cho thấy cổ phiếu đang ở mức quá bán. Chỉ báo động lượng này thường cho thấy hiện tượng này xảy ra khá thường xuyên.

Chuyên gia chia sẻ  Toàn bộ thông tin về Quỹ đầu tư Animoca Brands

Tương tự như hai chỉ báo trước đó, trong trường hợp xuất hiện Bullish Divergence, khi nến giá giảm và chỉ báo Stochastic đi ngược lại, đây sẽ là điểm mua hợp lý cho nhà đầu tư. Ngược lại, trong xu hướng giảm, khi nến giá tăng và chỉ báo Stochastic giảm, nhà đầu tư nên bán cổ phiếu để tránh rủi ro.

Cần lưu ý gì khi giao dịch phân kỳ

Việc sử dụng phân kỳ đòi hỏi các trader phải là người có kiến thức và kỹ năng, kết hợp cùng với việc xem xét các yếu tố khác trong phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, khi nắm bắt được tín hiệu phân kỳ, các bạn sẽ có lợi thế lớn và tự tin hơn trong việc tham gia vào giao dịch tiếp diễn hoặc đảo chiều xu hướng. Sau đây sẽ là một số điều cần lưu ý:

Lựa chọn tín hiệu phân kỳ chất lượng

Trước khi tiến hành giao dịch, nhà đầu tư nên lựa chọn những tín hiệu phân kỳ có độ tin cậy cao và chỉ xem phân kỳ như là một tín hiệu hướng dẫn. Lựa chọn tín hiệu phân kỳ phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn là quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và mang lại hiệu quả trong giao dịch.

Mỗi nhà đầu tư có thể có các yêu cầu và mục tiêu khác nhau. Vì vậy lựa chọn tín hiệu phân kỳ chất lượng đáp ứng được yêu cầu cụ thể của chiến lược sẽ giúp cải thiện hiệu suất giao dịch.

Theo dõi hành động giá đi kèm

Các tín hiệu của phân kỳ sẽ cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa giá và các chỉ báo kỹ thuật. Tuy nhiên, để xác định tính chính xác và đúng đắn của tín hiệu thì việc theo dõi tình trạng giá là điều cần thiết. Nhà đầu tư nên theo dõi sự phát triển của giá cùng với các tín hiệu khác của phân kỳ để có nhận định chính xác hơn về thị trường.

Hành động hay tình trạng giá bao gồm các mô hình, đường trung bình, cấu trúc đồ thị và các yếu tố khác mà nhà đầu tư có thể sử dụng để xác nhận tín hiệu phân kỳ và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.

Đôi khi, tín hiệu phân kỳ có thể xuất hiện mà không có sự thay đổi đáng kể trong xu hướng giá. Điều này có thể dẫn đến tín hiệu giả và gây nhầm lẫn cho nhà đầu tư. Bằng cách theo dõi hành động giá, nhà đầu tư có thể loại bỏ những tín hiệu giả này và tập trung vào những tín hiệu phân kỳ có tính chính xác và tin cậy cao hơn.

Chú trọng đến khối lượng và thời gian

Sự tăng trưởng hoặc sụt giảm của khối lượng giao dịch có thể xác nhận tính chính xác và tin cậy của tín hiệu phân kỳ. Một tín hiệu phân kỳ được xác nhận bởi một sự tăng trưởng đáng kể trong khối lượng giao dịch có thể có khả năng tạo ra một phản ứng mạnh trên thị trường. Ngược lại, khi tín hiệu phân kỳ xuất hiện với khối lượng giao dịch thấp, nó có thể không đủ mạnh để thúc đẩy xu hướng giá mới.

Thời gian là một yếu tố quan trọng trong giao dịch phân kỳ. Khi tín hiệu phân kỳ xuất hiện cùng với các yếu tố thời gian quan trọng, chẳng hạn như mức độ kéo dài của phân kỳ, hoặc đồ thị hàng ngày hoặc hàng tuần, nó có thể cung cấp một tín hiệu mạnh mẽ cho việc đặt lệnh vào hoặc rút khỏi giao dịch. Điều này giúp nhà đầu tư xác định các điểm vào và ra giao dịch chính xác hơn.

Trước khi giao dịch phân kỳ, nhà đầu tư cần chú ý đến khối lượng và thời gian mà tín hiệu phân kỳ kéo dài. Nếu phân kỳ kéo dài quá lâu, nên bỏ qua tín hiệu này và chờ đợi một cú pullback (giai đoạn đi ngược lại với xu hướng chính của nến giá trong thời gian ngắn) trước khi thực hiện giao dịch.

Kết hợp với các công cụ khác

Phân kỳ là tín hiệu quan trọng, nhưng không đủ để các nhà đầu tư phải đưa ra quyết định trong giao dịch. Chúng ta nên biết cách kết hợp phân kỳ với các mô hình giá, mô hình nến và các công cụ hỗ trợ quan trọng khác trên nhiều khung thời gian để tăng khả năng thành công và tránh lỗ không đáng có. Việc sử dụng nhiều công cụ khác nhau giúp tạo ra một cơ sở thông tin đáng tin cậy hơn.

Kết hợp các công cụ khác nhau trong giao dịch phân kỳ giúp tăng xác suất thành công của giao dịch. Mỗi công cụ có ưu điểm và hạn chế riêng, và khi kết hợp chúng lại, các nhà đầu tư có thể tận dụng lợi thế của mỗi công cụ và giảm thiểu nhược điểm. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn và tăng khả năng đạt được kết quả tốt hơn.

Hơn nữa, với các kết hợp nhiều công cụ trong giao dịch phân kỳ, các bạn cũng có thể có một cái nhìn toàn diện hơn về thị trường. Việc xác định tín hiệu phân kỳ trên nhiều khung thời gian giúp các nhà đầu tư có thể xác định xu hướng chính và đảm bảo rằng họ đang giao dịch theo hướng chính xác của thị trường.

Chuyên gia chia sẻ  Bancor Giá

Đặt cắt lỗ và mục tiêu lợi nhuận

Đặt cắt lỗ giúp các nhà đầu tư quản lý rủi ro trong giao dịch. Nếu giá di chuyển ngược lại dự đoán, cắt lỗ sẽ giúp nhà đầu tư thoát khỏi giao dịch với tổn thất nhỏ hơn. Điều này giúp bảo vệ tài khoản và tránh các thiệt hại lớn trong trường hợp giao dịch không thành công.

Mục tiêu lợi nhuận sẽ giúp các nhà đầu tư bảo vệ và khóa lợi nhuận đã đạt được trong giao dịch. Khi giá đạt đến mức lợi nhuận mong đợi, bạn có thể đóng để đảm bảo rằng bạn không bị mất lợi nhuận đã thu được. Điều này cũng giúp bạn tận dụng cơ hội lợi nhuận và đạt được mục tiêu tài chính của mình.

Đặt cắt lỗ và mục tiêu lợi nhuận cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng xác định tỷ lệ rủi ro/phần thưởng (Risk/Reward ratio) trong giao dịch. Bằng cách đặt một mục tiêu lợi nhuận cố định và đặt cắt lỗ ở mức nào đó, các bạn có thể xác định tỷ lệ rủi ro/phần thưởng mà bạn sẵn lòng chấp nhận trong mỗi giao dịch. Điều này giúp các bạn quyết định liệu một giao dịch cụ thể có đáng để tham gia hay không.

Luôn đặt mức cắt lỗ cho mỗi giao dịch phân kỳ và xác định mục tiêu lợi nhuận theo tỷ lệ Reward:Risk (tỷ lệ lời:lỗ) hoặc sử dụng công cụ bổ sung để lựa chọn mục tiêu lợi nhuận. Tùy thuộc vào loại chỉ báo sử dụng, các nhà đầu tư có thể dựa vào các chỉ báo đó để thoát khỏi lệnh.

Sử dụng khung thời gian dài

Trên các khung thời gian dài, tín hiệu phân kỳ thường có độ chính xác cao hơn. Các tín hiệu phân kỳ trên khung thời gian dài cần có sự chuyển động giá lớn và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định để được xác nhận. Điều này giúp giảm thiểu tín hiệu giả và tăng tính chính xác của tín hiệu phân kỳ.

Trên khung thời gian dài, các biến động giá ngắn hạn và nhiễu tạm thời có xu hướng ít ảnh hưởng đến tín hiệu phân kỳ. Như vậy, các nhà đầu tư có thể tập trung vào tín hiệu phân kỳ chính xác và bỏ qua những biến động nhỏ không cần thiết.

Với khung thời gian dài, các nhà đầu tư cũng sẽ có thời gian để thực hiện phân tích kỹ thuật toàn diện, có thể xem xét cả xu hướng dài hạn và xu hướng ngắn hạn của thị trường. Việc này sẽ giúp các nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình thị trường và ra quyết định chắc chắn hơn.

Trong giao dịch phân kỳ, ưu tiên sử dụng các khung thời gian dài như 4 giờ, 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng. Khung thời gian ngắn hơn có độ tin cậy thấp và không được khuyến khích.

Quản lý rủi ro

Giống như mọi chiến lược giao dịch khác, việc sử dụng tín hiệu phân kỳ cũng tồn tại mức độ rủi ro nhất định. Nhà đầu tư cần bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro của việc dự đoán thị trường. Bằng cách duy trì chiến lược giao dịch phân kỳ và kết hợp các công cụ và khung thời gian khác nhau, ta có thể tăng tỷ lệ chiến thắng và tận dụng cơ hội giao dịch độc đáo.

Kiểm tra lại và xác nhận

Đôi khi, tín hiệu phân kỳ có thể xuất hiện nhưng chưa được xác nhận, dẫn đến những tín hiệu giả hoặc không chính xác để thực hiện giao dịch. Bằng cách kiểm tra lại và xác nhận, các nhà đầu tư có thể đảm bảo rằng tín hiệu phân kỳ thực sự có đủ thời cơ và sự uy tín để đưa ra quyết định giao dịch.

Trong một số trường hợp, tín hiệu phân kỳ có thể xuất hiện nhưng không phải là tín hiệu thật sự. Điều này có thể do sự nhiễu sóng, biến động ngắn hạn, hoặc sai sót trong việc đọc tín hiệu. Bằng cách kiểm tra lại và xác nhận, các nhà đầu tư có thể loại bỏ những tín hiệu giả này và tránh các giao dịch không chính xác.

Kiểm tra lại là bước quan trọng trong giao dịch phân kỳ

Kiểm tra lại và xác nhận tín hiệu phân kỳ giúp các nhà đầu tư giảm rủi ro trong giao dịch. Việc xác nhận tín hiệu trước khi thực hiện giao dịch đảm bảo rằng nhà đầu tư chỉ mở lệnh khi có đủ khả năng thành công. Điều này giúp tránh các giao dịch không chính xác và giảm khả năng gánh chịu lỗ không đáng có.

Các nhà đầu tư luôn phải cẩn thận khi áp dụng chiến lược giao dịch phân kỳ. Đảm bảo thực hiện quá trình kiểm tra lại đúng quy trình và kết hợp các công cụ và khung thời gian khác nhau để xác nhận các tín hiệu phân kỳ trước khi thực hiện giao dịch.

Vậy là Yuanta Việt Nam đã cung cấp cho các bạn định nghĩa phân kỳ là gì. Với vai trò là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật dành cho các nhà đầu tư, nếu bạn là một nhà đầu tư mới thì phải nên hiểu được thuật ngữ này. Những tín hiệu từ phân kỳ sẽ giúp các nhà đầu tư có thể đưa ra được những quyết định đúng đắn. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích.

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button