Kiến thức

Cách chia động từ Hold trong tiếng anh

Hold – Ý nghĩa và cách dùng

Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách phát âm, ý nghĩa của từ Hold và các cụm Phrasal verb của từ này.

Cách phát âm Hold

Cách phát âm của Hold ở dạng nguyên thể

UK: / həʊld /

US: / həʊld /

Cách phát âm đối với các dạng động từ của “Hold”

Nghĩa của từ Hold

Hold vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hold mang những nét nghĩa khác nhau.

Hold (n) – Danh từ

1. khoang của tàu thủy

2. sự nắm giữ, sự nắm chặt

Ex: to take hold of (nắm giữ cái gì)

3. sự hiểu thấu, sự nắm được

Ex: to get hold of a secret (nắm được điều bí mật)

4. ảnh hưởng

Ex: to have a great hold on somebody (có ảnh hưởng lớn đối với ai)

5. vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa

6. thành lũy, pháo đài

7. sự giam cầm

8. nhà lao, nhà tù

Hold (v) – Động từ

1. cầm, nắm, giữ, giữ vững

Chuyên gia chia sẻ  Hơn nửa tỉ USD bị đánh cắp từ sàn tiền ảo Binance

Ex: to hold an office (giữ một chức vụ)

2. giữ, ở (trong một tư thế nào đó)

Ex: to hold oneself erect (đứng thẳng người)

3. chứa, chứa đựng

Ex: this room holds one hundred people (phòng này chứa được một trăm người)

4. giam giữ ai

5. giữ, kìm lại, nín, nén

Ex: to hold one’s tongue (nín lặng, không nói gì)

6. bắt phải giữ lời hứa

Ex: to hold somebody in suspense (làm cho ai đó phải thấm đòn chờ đợi)

7. xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn

Ex: to hold someone’s attention (thu hút sự chú ý của ai)

8. có ý nghĩa là, cho là, xem là, tin rằng

Ex: to hold strange opinions (có những ý kiến kỳ quặc)

9. quyết định (của toà án, quan tòa,…)

10. tổ chức, tiến hành

Ex: to hold a meeting (tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh)

11. nói, đúng (những lời lẽ)

Ex: to hold insolent language (dùng những lời lẽ láo xược)

12. theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo

Ex: to hold a North course (tiếp tục đi theo con đường về hướng Bắc)

13. giữ vững, giữ chắc

Ex: to hold by one’s principles (giữ vững nguyên tắc của mình)

14. tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn

Ex: will this fine weather hold? (liệu thời tiết này còn kéo dài mãi không?)

15. có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng

Ex: the rule holds in all case (điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp)

Chuyên gia chia sẻ  Nhìn lại lịch sử 9 năm của Ethereum và dự đoán giá ETH 9 năm tiếp theo

16. tán thành

Ex: not to hold with a proposal (không tán thành một đề nghị)

17. đứng lại, dừng lại, đợi một tí

Ý nghĩa của Hold + giới từ (Phrasal Verb của Hold)

Động từ Hold khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa sau:

1. to hold back: ngăn lại, giữ lại, nén lại

2. to hold back from: cố ngăn, cố nén

3. to hold down: bắt phụ thuộc, bắt lệ thuộc, áp bức

Ex: to hold down an office (vẫn giữ một chức vụ)

4. to hold forth: đưa ra, đặt ra, nêu ra đề nghị

5. to hold in: nói chắc, dám chắc

6. to hold off: giữ không cho lại gần, nán lại

7. to hold on: nắm chặt, bám chặt

8. to hold out: giơ ra, đưa ra, chịu đựng, không nhượng bộ, không đầu hàng

8. to hold over: để chậm lại, đình lại, hoàn lại

9. to hold together: gắn lại với nhau, giữ lại với nhau

10. to hold up: đưa lên, chống đỡ, vẫn duy trì, vẫn đứng vững

11. to hold something over somebody: luôn luôn giơ cái gì đe dọa ai

Xem thêm: Cách chia động từ Hit trong tiếng anh

V1, V2, V3 của Hold trong bảng động từ bất quy tắc

Hold là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hold tương ứng với 3 cột trong bảng:

Cách chia động từ Hold theo các dạng thức

Cách chia động từ Hold trong 13 thì Tiếng Anh

Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hold” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hold, dưới đây là cách chia Hold trong 13 thì Tiếng Anh.

Chuyên gia chia sẻ  ICO là gì? Có lừa đảo & Có nên đầu tư vào ICO không? Phân tích rủi ro và cơ hội

Chú thích:

HT: thì hiện tại

QK: thì quá khứ

TL: thì tương lai

HTTD: hoàn thành tiếp diễn

Cách chia động từ Hold trong cấu trúc câu đặc biệt

Bài viết hướng dẫn về cách chia động từ Hold trên đây đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức về động từ này trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Monkey đã giúp các bạn học tập ngôn ngữ mới dễ dàng hơn.

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button