Quá khứ của run là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của run trong tiếng Anh
Bạn thắc mắc về quá khứ của run? Bạn hoang mang vì không biết sử dụng hình thức nào khi đối diện với quá khứ của run? Nếu vậy thì bạn đã tìm đúng nơi rồi đấy!
Vì bài viết dưới đây sẽ cung cấp tất tần những thông tin cần thiết về quá khứ của run cũng như các thông tin liên quan như cách chia run trong 12 thì, trong cấu trúc câu đặc biệt, trong các phrasal verb, …
Cùng nhau tìm hiểu nha!
1. Run là gì?
Phiên âm: /rʌn/
Run là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa chung là hành động chạy của một ai đó. Tuy nhiên, tùy vào những ngữ cảnh khác nhau, run sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
2. V1 V2 V3 của run – Quá khứ của run là gì trong tiếng Anh?
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Như vậy, quá khứ của run là ran đối với quá khứ đơn và run với quá khứ phân từ.
E.g.:
- She ran five kilometers yesterday morning. (Cô ấy đã chạy năm cây số vào sáng hôm qua.)
- By the time the race started, he had already run a few practice laps. (Khi cuộc đua bắt đầu, anh ấy đã chạy vài vòng luyện tập.)
- They had run out of supplies before the end of the expedition. (Họ đã hết nguồn cung cấp trước khi kết thúc cuộc thám hiểm.)
Xem thêm:
- Quá khứ của pay là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của pay trong tiếng Anh
- V1 V2 V3 của know là gì? Cách sử dụng quá khứ của know trong tiếng Anh
- V1, V2, V3 của give là gì? Cách sử dụng quá khứ của give trong tiếng Anh
3. Cách dùng run trong câu với vai trò động từ, danh từ
Dưới đây là một số cách dùng của run trong câu:
4. Các dạng thức của run
Dưới đây là một số dạng thức của run:
5. Cách chia run trong 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ run trong 12 thì tiếng Anh:
6. Cách chia run trong cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ run trong các cấu trúc câu đặc biệt:
7. Một số phrasal verb với run
Dưới đây là một số phrasal verb với run thường xuất hiện trong tiếng Anh:
8. Bài tập về quá khứ của run
Các bài tập về thì quá khứ của run dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của run.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She ………. a marathon yesterday and finished in third place
- A. run
- B. have run
- C. ran
2. The bus ………. late yesterday morning due to heavy traffic
- A. run
- B. has run
- C. ran
3. The organization ………. numerous campaigns to raise awareness about environmental issues
- A. run
- B. has run
- C. am running
4. They ………. into each other unexpectedly at the airport after years of not seeing each other.
- A. had run
- B. ran
- C. runs
5.The clock ………. out, signaling the end of the game, much to the disappointment of the fans.
- A. runs
- B. had run
- C. has run
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. Yesterday, Sarah ran/ was running to catch the bus but missed it.
2. I have run/ ran to the store yesterday to buy some groceries.
3.He was running/ has ran five miles every morning for the past month.
4. She have been running/ had ran out of time to finish her homework before bedtime.
5.He had run/ is running to catch the train, but it had already left the station.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- some milk/ Tommy/ the store/ buy/ ran/ to/
=> ………………………………………………………………………….
- ran happily/ the park/ The children/ a / through/ sunny day/ on/
=> ………………………………………………………………………….
- a rainbow/ was running/ saw/I / While/ I/ the sky/ in/
=> ………………………………………………………………………….
- had run/ the storm/ After/ dry/ the river/
=> ………………………………………………………………………….
- its course/ arrived/ By the time/ had run/ the train/ arrived/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập câu trúc used to và be/get used to
- Bài tập câu tường thuật đặc biệt
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
9. Kết luận
Đọc tới đây có lẽ là bạn đã nắm rõ quá khứ của run là gì và cách sử dụng động từ này trong nhiều cấu trúc và nhiều loại câu khác nhau trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn ghi nhớ lâu hơn những điểm ngữ pháp đó thì bạn đừng quên thường xuyên xem lại lý thuyết và luyện tập bài tập được cung cấp phía trên nhé!
Chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop luôn cập nhật nhiều bài viết bổ ích cho các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, vì thế đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học nha!
Tài liệu tham khảo:
Run: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run – Truy cập ngày 11.06.2024