Kiến thức

Shiba là gì, cách dùng câu chửi tục tiếng Hàn

Shiba thường được biết đến là một loại chó nhỏ có nguồn gốc từ Nhật Bản. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng cụm từ “Shiba” cũng xuất hiện trong một ngữ cảnh khác – câu chửi tục tiếng Hàn. Hãy cùng Sunny tìm hiểu về Shiba là gì và cách sử dụng câu chửi tục trong tiếng Hàn nhé!

Shiba là gì trong tiếng Hàn?

shiba là gì trong tiếng hàn

Trong tiếng Hàn, Shiba tương đương với từ 씨발, có nghĩa chửi thề hoặc sử dụng ngôn từ văng tục. Tương tự như ở Việt Nam, tại Hàn Quốc cũng tồn tại những cụm từ mang tính chất kích động.

Các từ này thể hiện sự tức giận cực độ và dùng để tấn công đối phương thông qua lời nói không mấy hay ho, thường được dùng như một cách để giải tỏa áp lực và căng thẳng.

Các câu chửi tục tiếng Hàn tương tự “shiba”

Những câu chửi bắt gặp trong phim Hàn Quốc

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 바보야 Baboya Đồ ngốc này 가죽어 Gajugeo Đi chết đi 저리가 Jeoriga Cút đi 짠돌이 Jjandori Đồ bủn xỉn 개세끼야 Gaesekkiya Đồ con chó này 새끼, 이새끼 Saekki, Isaekki Thằng oắt con 너 머리에 무슨 문제있는 거야? Neo meorie museun munje inneun geoya? Đầu óc mày có vấn đề không đấy 꺼져 Ggeojyeo Cút đi 미쳤어? Michyeosseo? Bị điên à? 죽을래? Jugeullae? Muốn chết không hả 장난꾸러기 Jangnankkureugi Thằng ranh con 너 왕 재수 Neo wang jaesu Đồ khốn 싸가지 없는 놈/년 재수없어 Ssagaji eomneun Cái đồ thô lỗ này 빌어먹을! Bireomeogeul! Mẹ kiếp 아가리 닥쳐 Agari dakchyeo Câm mồm đi 야 이 빈대새끼야 Ya i bin dae saekkiya Đồ ăn bám 네가 도대체 누구냐? Nega dodaechae nugunya? Mày nghĩ mày là ai? 짜증나 Jjajeungna Bực mình quá đi mất 진짜 무례해 Jinjja murehae Đúng là đồ bất lịch sự

Chuyên gia chia sẻ  Directed Acyclic graph in Compiler Design (with examples)

Các câu chửi thề tiếng Hàn khi tức giận

các câu chửi thề khi tức giận

Tiếng Hàn Phiên âm Dịch nghĩa 빌어먹을! bil eomeog eul! Chết tiệt 아 이 구, 뚜껑 열린다! a i gu, ttukkeong yeollinda! Trời ơi, muốn vỡ cái đầu luôn quá 시어머니 노망 나셨어 sieomeoni nomang nasyeoss-eo Nó mất trí rồi 짜증나! jjajeungna! Mày phiền v~ 너가 찡찡대서 짱나! niga jingjing daeseo jjangna! Tao không chịu nổi mày nữa rồi 그 상사 개새끼때문에 열받아 죽겠어 geu sangsa gaesaekkittaemun-e yeolbad-a juggess-eo Điên đầu vì nó mất

>> Những câu chửi bậy tiếng Hàn được sử dụng nhiều nhất

Những lưu ý khi sử dụng các từ thô tục với người Hàn Quốc

những lưu ý khi sử dụng từ thô tục với người hàn

Quy tắc giao tiếp của người Hàn Quốc cũng tương tự cách người Việt Nam ứng xử với nhau. Những lời lẽ thô tục, khiếm nhã thường được sử dụng với những người bạn bè thân thiết. Chúng được sử dụng để nhắc nhở, than thở hay phàn nàn về một điều gì đó.

Như vậy, nếu bạn có cơ hội được sang Hàn Quốc học tập, sinh sống và làm việc, hãy nhớ đến quy tắc này để tránh làm mất lòng nhau, gây ấn tượng xấu trong những lần gặp gỡ. Bạn cần lưu ý rằng, nếu người mà bạn đang nói chuyện cùng là những người bạn thân thiết, gắn bó với nhau lâu dài thì việc sử dụng các từ thiếu lịch sự là hoàn toàn có thể. Dưới đây là một số ví dụ cho bạn về việc sử dụng các từ khiếm nhã trong giao tiếp.

Chuyên gia chia sẻ  Cách đặt mật khẩu Messenger trên Android và iPhone nhanh chóng

바보야: Đồ ngốc này

Ví dụ:

반세오는 이 소스를 찍어야 돼요. 바보야. (Bánh Xèo phải chấm nước chấm này nè. Đồ ngốc này)

→ Đây là cách mắng “yêu” người bạn của mình khi họ không biết điều gì đó.

죽을래?: Muốn chết không hả?

Ví dụ:

왜 안전벨트를 안 매요? 죽을래? (Tại sao bạn không thắt dây an toàn vào? Muốn chết hả?)

→ Lời nhắc nhở, kèm theo đó là sự lo lắng cho đối phương của bạn.

Ví dụ:

미쳤어요? 빨간불을 지나가 마세요. 너무 위험해요. (Bạn điên à? Đừng vượt đèn đỏ. Nó quá nguy hiểm.)

→ Lời nhắc nhở kèm theo sự lo lắng và quan tâm với đối phương.

짜증나: Bực mình quá đi mất

Ví dụ:

왜 나를 기다리지 않니? 짜증나 (Tại sao bạn không đợi tôi. Bực mình quá đi mất.)

→ Thể hiện thái độ không hài lòng với đối phương (người thân, bạn bè của bạn).

넌 누가 결혼하겠어: Mày thì ai thèm cưới chứ

Ví dụ:

넌 눈 너무 높아요. 넌 누가 결혼하겠어. (Đúng là đồ kén chọn. Mày thì ai thèm cưới chứ.)

→ Lời trêu đùa với người bạn

비꼬는 거 자제하다: Bớt cà khịa đi.

Ví dụ:

결혼하면 공포할거예요. 비꼬는 거 자제해요. (Nếu tớ kết hôn thì tớ sẽ thông báo. Bớt cà khịa nhau đi.)

→ Đáp lại với thái độ “dằn mặt” đứa bạn thân.

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết được shiba là gì rồi! Shiba có ý nghĩa liên quan đến câu chửi tục hoặc lời nhạo báng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ này là quan trọng để tránh những hiểu lầm không đáng có và duy trì giao tiếp tôn trọng với người khác.

Chuyên gia chia sẻ  Nghệ thuật chế tác Katana qua lời kể của gia tộc rèn kiếm số một Nhật Bản

Nếu bạn đang tìm hiểu về ngôn ngữ tiếng Hàn hoặc quan tâm đến văn hóa của Hàn Quốc, việc nắm vững ý nghĩa của các từ ngữ là rất quan trọng. Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ một cách chín chắn và tôn trọng để duy trì môi trường giao tiếp tích cực và hiệu quả.

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button