"Stability" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ băn khoăn “Stability” là gì? Định nghĩa trong Tiếng Anh như thế nào? Có những cách sử dụng từ vựng “Stability” nào thường được dùng nhất trong khi học tập và giao tiếp? Có thể nói, “Stability” là một từ vựng thường gặp rất nhiều trong lĩnh vực kinh tế và các lĩnh vực đa dạng khác của cuộc sống. Tuy nhiên không phải ai cũng có hiểu biết đầy đủ về từ vựng này. Nếu bạn đang có những băn khoăn như trên, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây để hiểu thêm về từ vựng “Stability”.
1. Stability trong Tiếng Anh là gì?
“Stability” đóng vai trò là danh từ trong câu, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cả trong giao tiếp lẫn công việc.
- “Stability” mang ý nghĩa là: sự ổn định, sự vững chắc, sự kiên định, trạng thái ổn định…
- Cách phát âm “Stability”: /stə’biləti/
- Định nghĩa: The quality or state of being steady and not changing or being upset in any way (= the quality of being stable)/ Chất lượng hoặc trạng thái ổn định và không thay đổi hoặc khó chịu theo bất kỳ cách nào (= chất lượng ổn định)
“Stability” mang ý nghĩa là: sự ổn định, sự vững chắc, sự kiên định, trạng thái ổn định…
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Stability” trong Tiếng Anh
Như vậy, bạn đọc đã hiểu được định nghĩa khá rõ ràng của từ “Stability” trong Tiếng Anh. Tuy nhiên để ghi nhớ và nắm bắt từ tốt hơn, cần đặt từ vựng vào những ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Stability” trong Tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Ví dụ:
- The stability of the national economy is a good sign during the current pandemic.
- Sự ổn định của nền kinh tế quốc gia là tín hiệu đáng mừng trong thời kỳ dịch bệnh hiện nay.
- What we need most is stability in life, which is reflected in many aspects such as: finances, emotions, work, relationships…
- Điều chúng ta cần nhất là sự ổn định trong cuộc sống, được thể hiện ở nhiều mặt như: tài chính, tình cảm, công việc, các mối quan hệ…
- We worry about Jack’s mental stability. He’s been acting strangely lately.
- Chúng tôi lo lắng về sự ổn định tinh thần của Jack. Anh ấy thường xuyên có những biểu hiện lạ trong thời gian gần đây.
- There is most concern about political stability in the world because more and more disputes occur.
- Có nhất điều quan ngại về sự ổn định chính trị trên thế giới bởi ngày càng có nhiều cuộc tranh chấp xảy ra.
- Every child should be nurtured and educated in stability and permanence. This is shown by the fact that parents maintain the family economy, live happily and long-term.
- Mỗi đứa trẻ nên được nuôi dưỡng và giáo dục trong sự ổn định và lâu dài. Điều này được thể hiện bằng việc cha mẹ duy trì được kinh tế gia đình, sống hạnh phúc và bền lâu.
Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Stability” trong Tiếng Anh
3. Từ vựng cụm từ liên quan đến “Stability” trong Tiếng Anh
Ngoài từ vựng “Stability”, trong quá trình tiếp xúc với Tiếng Anh người học có thể gặp một số từ hoặc cụm từ khác liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số cụm từ có chứa “Stability”, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Stability” thường xuyên gặp phải.
Các cụm từ có “Stability”
- stability of solution: tính ổn định
- nuclear stability: tính bền của hạt nhân
- chemical stability: tính bền vững hóa học
- absolute stability: độ ổn định tuyệt đối
- inherent stability: độ ổn định cố hữu
- elastic stability: độ ổn định đàn hồi
- level stability: độ ổn định mức
- voltage stability: độ ổn định điện áp
- track stability: độ ổn định của đường
- physical stability: độ ổn định vật lý
- long-term stability: độ ổn định dài hạn
- stability calculation: tính toán độ ổn định
- stability of structures: độ ổn định của kết cấu
Từ đồng nghĩa với “Stability” trong Tiếng Anh
- Balance /’bæləns/: sự cân bằng, sự thăng bằng, sự cân xứng
- Aplomb /ə´plɔm/: sự vững lòng, sự vững vàng
- Firmness /´fə:mnis/: sự vững chắc, sự kiên quyết
- Immobility /¸imə´biliti/: sự bất động, sự cố định
- Adherence /əd´hiərəns/: sự giữ vững, sự trung thành, sự vững vàng
- Permanence /ˈpɜrmənəns/: sự cố định, sự lâu dài, lâu bền
- Constancy /´kɔnstənsi/: sự bền lòng, sự kiên định, sự trung thành, sự bất biến
- Durability /dju:ərə´biliti/: tính bền lâu, tính lâu dài, tính bền bỉ
- Immovability /i¸mu:və´biliti/: tính không chuyển động, tính bất động, bất di bất dịch
Từ trái nghĩa với “Stability” trong Tiếng Anh
- Instability /instə´biliti/: sự không ổn định, sự không vững vàng, sự thiếu kiên định
- Insecurity /insi´kjuəriti/: sự bấp bênh, sự không chắc chắn, sự không an toàn
- Unsteadiness /ʌn´stedinis/: sự không chắc, sự không vững vàng, không ổn định
- Variability /veəriə’biliti/: tính biến thiên, sự biến động
- Fickleness /´fiklnis/: tính thay đổi, tính không kiên định
- Fluctuation /flʌktʃuˈeɪʃən/: sự dao động, sự thay đổi bất thường
- Wavering /weivəriη/: dao động, nao núng, không vững vàng, do dự
- Changeability /tʃeindʒə´biliti/: tính thay đổi, tính dễ thay đổi, sự biến đổi
Ngoài từ vựng “Stability”, trong quá trình tiếp xúc với Tiếng Anh người học có thể gặp một số từ hoặc cụm từ khác liên quan đến chủ đề này
Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn cho độc giả về “Stability” là gì. Định nghĩa cụ thể kèm theo những ví dụ Anh Việt để người học ghi nhớ và hình dung tốt hơn. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đọc biết cách dùng “Stability” linh hoạt hơn, không còn bỡ ngỡ khi gặp từ vựng này trong các bài tập và khi giao tiếp bằng Tiếng Anh.