Kiến thức

Take up là gì? Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với Take-up

Trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng Take up để diễn tả ai bắt đầu một thói quen, sở thích nào đó. Nhưng liệu đây có phải là ý nghĩa duy nhất của Take up không?

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật ý nghĩa của phrasal verb Take up là gì và cách nó được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào nhé!

1. Take up và Take-up là gì trong tiếng Anh?

1.1. Cụm động từ Take up là gì?

Theo từ điển Oxford Dictionary, Take up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có cấu trúc là: Take up something (Ving/N).

Cụ thể, Take up đi kèm với Ving hoặc danh từ(N) để thể hiện các ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Bắt đầu một sở thích, công việc mới (to start or begin something such as a job)

Ví dụ:

  • She took up dancing when she was just five years old, and now she’s a professional ballerina. (Cô ấy đã bắt đầu múa khi chỉ mới năm tuổi, và bây giờ cô ấy là một nghệ sĩ ballet chuyên nghiệp.)
  • He took up a new job in marketing last week. (Anh ấy đã bắt đầu một công việc mới trong lĩnh vực tiếp thị vào tuần trước.)

Ý nghĩa 2: Tiếp tục công việc đang dang dở (to continue something that somebody else has not finished, or that has not been mentioned for some time)

Ví dụ:

  • The new manager took up the project where the previous manager had left off. (Người quản lý mới đã tiếp tục dự án từ nơi người quản lý trước đó đã dừng lại.)
  • The author’s son took up his unfinished novel and completed it in his father’s memory. (Con trai của tác giả đã tiếp tục cuốn tiểu thuyết chưa hoàn thành và hoàn thiện nó để tưởng nhớ đến cha mình.)

Ý nghĩa 3: Đổ đầy, chiếm một khoảng không gian hoặc thời gian (to fill or use an amount of space or time)

Ví dụ:

  • The large bookshelf takes up most of the wall space in the room. (Kệ sách lớn chiếm hầu hết không gian tường trong phòng.)
  • The new sculpture garden takes up a significant portion of the park. (Khu vườn điêu khắc mới chiếm một phần đáng kể của công viên.)

Ý nghĩa 4: Hòa ca, góp tiếng nói (to join in singing or saying something)

Ví dụ:

  • The audience took up the song’s chorus and sang along. (Khán giả đã hòa mình vào đoạn hòa âm của bài hát và hát cùng.)
  • The choir took up the hymn with such passion that the entire congregation was moved. (Đội hợp xướng hòa mình vào bài thánh ca với một niềm đam mê đến nỗi toàn bộ giáo hội đều bị xúc động.)

Ý nghĩa 5: Chấp nhận, đồng ý (to accept something that is offered or available)

Ví dụ:

  • She took up the offer of a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị học bổng để đi du học.)
  • Realizing the benefits, he took up the company’s offer of additional training programs. (Nhận ra lợi ích, anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị từ công ty về các chương trình đào tạo bổ sung.)

Ý nghĩa 6: Làm quần áo ngắn lại (to make something such as a piece of clothing shorter)

Ví dụ:

  • I need to take up these pants because they’re too long for me. (Tôi cần làm quần này ngắn lại bởi vì nó quá dài so với tôi.)
  • The tailor took up the hem of the dress to make it more suitable for the client. (Thợ may đã làm ngắn viền của chiếc váy để làm cho nó phù hợp hơn với khách hàng.)
Chuyên gia chia sẻ  Tài khoản 152 thể hiện những nội dung gì của Bên Nợ và Bên Có?

1.2. Danh từ take-up là gì?

Khác với cụm động từ take up, theo từ điển Oxford Dictionary, Take-up là danh từ có nghĩa là “sự chấp nhận một đề nghị/cơ hội/thách thức”.

Ví dụ:

  • Efforts should be made to enhance the take-up of financial literacy programs among young adults. (Cần nỗ lực để tăng cường việc chấp nhận các chương trình kiến ​​thức tài chính trong giới trẻ.)
  • The take-up of the new service has been quite impressive. (Sự chấp nhận dịch vụ mới đã rất ấn tượng.)

2. Các cụm từ với Take up trong Tiếng Anh

Hơn 10 cụm từ thông dụng nhất với Take up trong Tiếng Anh sẽ được IELTS LangGo bật mí ngay dưới đây!

  • Take up on: Đồng ý với hoặc chấp nhận một đề nghị, thách thức

Ví dụ: I will take you up on that offer to go hiking next weekend. (Tôi sẽ đồng ý với lời đề nghị của bạn đi leo núi vào cuối tuần tới.)

  • Take up with (somebody): Bắt đầu hòa hợp hoặc hợp tác với ai đó

Ví dụ: Our ex-neighbor took up with a group of artists after moving to the city. (Hàng xóm cũ của chúng tôi đã bắt đầu hợp tác với một nhóm nghệ sĩ sau khi chuyển đến thành phố.)

  • Take up a baton: Đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc người điều khiển một dự án, tổ chức, hoạt động

Ví dụ: Mrs. Linda took up the baton as the new CEO of the company. (Bà Linda đã đảm nhận vai trò của CEO mới của công ty.)

  • Take up an interest: Phát triển hoặc bắt đầu thích thú với cái gì

Ví dụ: He took up an interest in astronomy and now has a telescope. (Anh ấy đã bắt đầu thích thú với thiên văn học và hiện có một kính viễn vọng.)

  • Take up a profession: Bắt đầu một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể

Ví dụ: My sister took up a profession in medicine after completing her studies. (Chị gái tôi đã bắt đầu nghề y sau khi hoàn thành việc học.)

  • Take me up: Yêu cầu ai đó đồng ý với một ý kiến hoặc đề nghị

Ví dụ: If you disagree, take me up on it and let’s discuss. (Nếu bạn không đồng ý, hãy bắt đầu cuộc thảo luận và chúng ta hãy thảo luận.)

  • Take somebody up on something: Đồng ý hoặc chấp nhận một đề nghị

Ví dụ: I decided to take her up on her invitation to visit her hometown. (Tôi đã quyết định đồng ý với lời mời của cô ấy để đến thăm quê hương của cô ấy.)

  • Take something up with somebody: Nêu lên hoặc thảo luận vấn đề với ai đó

Ví dụ: If you have any concerns, please take them up with the manager. (Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào, hãy thảo luận với quản lý.)

  • Take up the slack: Đảm bảo rằng công việc hoặc trách nhiệm không bị thiếu sót

Ví dụ: When one team member left, others had to take up the slack. (Khi một thành viên nhóm ra đi, những người khác đã phải đảm bảo công việc không bị thiếu sót.)

  • Take up the gauntlet: Chấp nhận hoặc đối mặt với một thách thức

Ví dụ: The company took up the gauntlet and decided to innovate despite market challenges. (Công ty đã chấp nhận thách thức và quyết định đổi mới mặc dù có những thách thức từ thị trường.)

  • Take up arms (against somebody): Bắt đầu sử dụng vũ khí hoặc khởi nghĩa chống lại ai đó

Ví dụ: The rebels took up arms against the oppressive regime. (Các nổi dậy đã khởi nghĩa chống lại chế độ áp bức.)

  • Take up the cudgels on behalf of somebody/something: Phát biểu hoặc hành động để bảo vệ, ủng hộ ai/điều gì

Ví dụ: When the school wanted to cut the art program due to budget constraints, many parents took up the cudgels on behalf of their children’s education. (Khi trường muốn cắt chương trình nghệ thuật do hạn chế ngân sách, nhiều phụ huynh đã lên tiếng bảo vệ cho việc giáo dục của con cái mình.)

3. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Take up

Thay vì lặp đi lặp lại Take up, bạn có thể sử dụng thay thế những từ/cụm từ đồng nghĩa sau đây:

  • Pursue: Theo đuổi, bắt đầu thực hiện một hoạt động, sở thích, hoặc nghề nghiệp
Chuyên gia chia sẻ  Mua USDT giá rẻ ở đâu an toàn?

Ví dụ: She decided to pursue a career in medicine after finishing her biology degree. (Cô ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong y học sau khi hoàn thành bằng cấp sinh học của mình.)

  • Adopt: Bắt đầu sử dụng hoặc áp dụng một ý tưởng, phong cách, hoặc phương pháp

Ví dụ: The company decided to adopt new environmentally-friendly practices to reduce waste. (Công ty quyết định áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường mới để giảm lượng chất thải.)

  • Undertake: Bắt đầu thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án

Ví dụ: The construction company will undertake the building of the new bridge next month. (Công ty xây dựng sẽ tiến hành xây dựng cây cầu mới vào tháng sau.)

  • Engage in: Tham gia vào một hoạt động hoặc sở thích

Ví dụ: He likes to engage in outdoor activities like hiking and camping. (Anh ấy thích tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi và cắm trại.)

  • Start: Bắt đầu một hoạt động, sở thích, hoặc nhiệm vụ

Ví dụ: She started learning French last year. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp năm ngoái.)

  • Embark on: Bắt đầu một cuộc hành trình, dự án, hoặc quá trình

Ví dụ: The government will embark on a new infrastructure project to improve transportation. (Chính phủ sẽ bắt đầu một dự án hạ tầng mới để cải thiện giao thông.)

  • Pick up: Bắt đầu học một kỹ năng mới hoặc sở thích

Ví dụ: He picked up photography as a hobby during the lockdown. (Anh ấy bắt đầu chơi nhiếp ảnh làm sở thích trong thời gian phong tỏa.)

  • Commence: Bắt đầu một hoạt động, sự kiện, hoặc quá trình

Ví dụ: The conference will commence at 9 AM. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.)

  • Occupy: Chiếm

Ví dụ: The new building will occupy the empty lot downtown. (Tòa nhà mới sẽ chiếm lấp khu đất trống ở trung tâm thành phố.)

  • Fill: Đổ đầy

Ví dụ: Please fill the form with your personal details. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin cá nhân vào mẫu.)

  • Continue / Resume: Tiếp tục

Ví dụ: She will continue her studies abroad next semester. (Cô ấy sẽ tiếp tục việc học của mình ở nước ngoài vào học kỳ tới.)

  • Agree to: Đồng ý, chấp nhận

Ví dụ: They agreed to the terms and conditions of the contract. (Họ đồng ý với các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.)

  • Be responsible for: Chịu trách nhiệm làm gì

Ví dụ: He is responsible for managing the team and ensuring the project’s success. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội và đảm bảo sự thành công của dự án.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng cấu trúc Take up trong Tiếng Anh

2 đoạn hội thoại ứng dụng Take up dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn Take up là gì và Take up được dùng thế nào trong các tình huống hằng ngày.

Mẫu hội thoại 1:

Anna: I’ve been feeling stressed lately and I’m looking for a new hobby to relax.

Ben: Why don’t you take up painting? It’s not only therapeutic but also a great way to express yourself.

Anna: Painting sounds interesting, but I’ve never done it before.

Ben: You can start with beginner classes. I’m sure you’ll enjoy learning and experimenting with different techniques.

Anna: Gần đây tôi cảm thấy căng thẳng và đang tìm một sở thích mới để thư giãn.

Ben: Tại sao bạn không bắt đầu vẽ tranh? Nó không chỉ giúp giải tỏa căng thẳng mà còn là cách tuyệt vời để biểu đạt bản thân.

Anna: Vẽ tranh nghe có vẻ thú vị, nhưng tôi chưa từng làm nó trước đây.

Ben: Bạn có thể bắt đầu với các lớp học dành cho người mới bắt đầu. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích việc học và thử nghiệm với các kỹ thuật khác nhau.

Mẫu hội thoại 2:

Emma: This dress is too long for me. I need to get it altered before the party.

Sophia: Why don’t you take it to the tailor to have it taken up? They can adjust the length for you.

Emma: That’s a good idea. I’ll do that tomorrow.

Sophia: It shouldn’t take long, and it’ll look great on you once it fits perfectly.

Emma: Chiếc váy này quá dài so với tôi. Tôi cần mang đi chỉnh sửa trước buổi tiệc.

Chuyên gia chia sẻ  Uniswap Là Gì Và Hoạt Động Như Thế Nào?

Sophia: Tại sao bạn không mang nó đến thợ may để làm ngắn? Họ có thể điều chỉnh chiều dài cho bạn.

Emma: Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ làm điều đó vào ngày mai.

Sophia: Việc đó không mất nhiều thời gian, và nó sẽ trông rất đẹp trên bạn khi nó vừa vặn hoàn hảo.

5. Bài tập thực hành cấu trúc Take up

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Take up và dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh

1. Anh ấy đã bắt đầu vị trí làm trưởng nhóm sau khi người đứng đầu trước đó từ chức.

2. Thợ may đã làm quần jeans ngắn lại cho vừa vặn.

3. Học sinh hòa mình vào quốc ca của trường với sự nhiệt tình trong buổi chào cờ.

4. Diễn viên đó đã tiếp tục vai diễn của nhân vật chính trong phần tiếp theo.

5. Máy chơi game mới chiếm rất nhiều thời gian rảnh rỗi của con trai tôi.

6. Anh trai tôi đã chấp nhận thách thức leo núi cao nhất trong khu vực từ một người bạn.

7. Sau khi xem một chương trình nấu ăn, anh ấy bắt đầu làm bánh như một sở thích mới.

8. Khán giả hòa mình vào lời kêu gọi hành động của diễn giả và bắt đầu vỗ tay.

9. Bể cá lớn chiếm một lượng không gian đáng kể trong phòng khách.

10. Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị dẫn dắt chiến dịch gây quỹ cho tổ chức từ thiện.

Đáp án:

1. He took up a role as the team leader after the previous leader resigned.

2. The tailor took up the jeans for a perfect fit.

3. Students took up the school anthem with enthusiasm during the assembly.

4. That actor took up the role of the main character in the sequel.

5. The new gaming console takes up a lot of my son’s free time.

6. My brother took up the challenge of climbing the highest peak in the region from a friend.

7. After watching a cooking show, he took up baking as a new hobby.

8. The audience took up the speaker’s call for action and started clapping.

9. The large aquarium takes up a significant amount of space in the living room.

10. He took up the challenge of leading the fundraising campaign for the charity.

Bài 2: Chọn một đáp án thích hợp với các cấu trúc Take up để hoàn thiện các câu sau

1. After the workshop, she took up _________ a team of like-minded individuals to implement the ideas discussed.

a. with

b. on

c. for

2. Tommy offered to lend me his car for the weekend, and I decided to take him up _________ his generous offer.

a. with

b. on

c. for

3. The take-_________ of online courses has surged during the pandemic.

a. up

b. with

b. on

4. Inspired by her love for design, she decided to take up a _________ in interior decorating.

a. job

b. career

c. profession

5. With several team members on leave, others had to take up the _________ to meet the project deadline.

a. lack

b. slack

c. slacks

6. The team leader took up the _________ and guided the project to its successful completion.

a. baton

b. bacon

c. balloon

7. The environmentalist took up the _________ on behalf of endangered species, advocating for their protection.

a. cuddles

b. cutlers

c. cudgels

8. The citizens took up arms _________ the tyrant ruler to fight for their freedom.

a. with

b. for

c. against

9. The small bookstore decided to take up the _________ and host a reading marathon to promote literacy in the community.

a. gauntlet

b. gauge

c. garage

10. If you are unhappy with your grade, take it up _________ the professor during office hours.

a. to

b. with

c. for

Đáp án:

1. a. with

2. b. on

3. a. up

4. c. profession

5. b. slack

6. a. baton

7. c. cudgels

8. c. against

9. a. gauntlet

10. b. with

Như vậy, bài viết trên đã giải đáo Take up là gì cũng như phân biệt take up và take-up, cùng các kiến thức hữu ích khác Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. Bên cạnh đó, bạn đừng quên làm bài tập để nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button