Kiến thức

Token là gì?

1. Token là gì? Hard token, Soft token là gì?

Token là một đoạn mã hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho quyền truy cập hoặc quyền sở hữu trên một hệ thống.

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, token được sử dụng trong nhiều trường hợp, như xác thực người dùng trên hệ thống, quản lý quyền truy cập tài nguyên, giao dịch tài chính trực tuyến, v.v. Token thường được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và không thể bị giả mạo.

Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, token thường được các doanh nghiệp sử dụng trong các giao dịch trực tuyến. Nó có thể được coi là một mật khẩu bắt buộc nhằm mục đích bảo mật thông tin và tài sản cho khách hàng.

2. Phân loại token

● Về hình thức

Có 2 dạng Token phổ biến:

– Hard token: một thiết bị vật lý được sử dụng để xác thực danh tính trong các hệ thống bảo mật. Hard token thường được sử dụng để đưa ra mã thông báo (token) cho người dùng để truy cập vào một hệ thống hoặc mạng. Các loại hard token được sử dụng phổ biến bao gồm: thẻ thông minh, USB token và thiết bị OTP (One-Time Password). Hard token được coi là một phương pháp xác thực bảo mật cao hơn so với phương pháp mật khẩu truyền thống.

– Soft token: một loại mã xác thực được tạo ra trên một thiết bị phần mềm, thường là trên điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân. Soft token được sử dụng để bảo vệ tài khoản và thông tin cá nhân của người sử dụng, bằng cách yêu cầu họ nhập mã xác thực để được truy cập vào tài khoản hoặc thực hiện các giao dịch nhạy cảm. Soft token thường được sử dụng kết hợp với một phương thức xác thực khác, chẳng hạn như mật khẩu, để đảm bảo tính bảo mật và độ chính xác của quá trình xác thực.

Chuyên gia chia sẻ  Tra cứu mã ngân hàng như thế nào? Tổng hợp mã SWIFT Code ngân hàng đầy đủ nhất 2024

● Về chức năng

– Utility token: một loại token được phát hành trên blockchain và được sử dụng như một công cụ hoặc dịch vụ bên trong hệ sinh thái của một dự án blockchain. Chúng được thiết kế để cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào các tính năng hoặc dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một nền tảng blockchain.

– Security token: một loại token được phát hành trên blockchain, có tính bảo mật cao và được sử dụng để đại diện cho một tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, tài sản bất động sản hoặc quyền sử dụng tài sản khác. Security token đảm bảo tính toàn vẹn của tài sản mà nó đại diện và cho phép chủ sở hữu thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, mua bán, góp vốn và chia cổ tức một cách an toàn và hiệu quả hơn. Security token được phát triển để đáp ứng các quy định, chuẩn mực và luật pháp về giám sát, bảo vệ nhà đầu tư và hạn chế rủi ro cho các nhà đầu tư.

Xem Thêm: Tài khoản số đẹp là gì? Tại đây. Nạp tiền điện thoại online nhận ngay ưu đãi. Tại đây.

3. Ưu và nhược điểm khi sử dụng token.

3.1. Ưu điểm

Token có khá nhiều những ưu điểm vượt trội như:

– Máy token có kích thước nhỏ gọn giúp bạn có thể bỏ vào ví và tiện lợi mang đi bất cứ đâu. – Đây được coi là phương thức bảo mật an toàn và hạn chế các rủi ro trong giao dịch. – Mã OTP là mã một lần. Do đó, trong trường hợp rò rỉ, các giao dịch sau cũng sẽ không hợp lệ. – Máy token sử dụng dễ dàng.

Chuyên gia chia sẻ  Cấu Trúc và Cách Dùng từ Slip trong câu Tiếng Anh

3.2. Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm nêu trên, cũng có một vài nhược điểm mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng token. – Nếu sử dụng hard token, bạn phải chi ra từ 200.000 đến 400.000 đồng để mua máy token, giá tùy thuộc vào đơn vị cung cấp. – Mã thông báo thường chỉ có hiệu lực khá ngắn, trong 60-120 giây, vì vậy người dùng phải nhập mã ngay sau khi chúng được gửi về máy.

4. Phương thức hoạt động của mã token là gì?

Token hoạt động tương đối chặt chẽ và nhanh chóng. Do đó, mỗi khi người dùng đăng nhập và sử dụng dịch vụ trực tuyến bằng ví điện tử hoặc dịch vụ ngân hàng trực tuyến, họ bắt buộc phải giao dịch mã thông báo OTP do chính hệ thống mã thông báo tạo ra.

Nếu người dùng đang sử dụng thiết bị token và muốn lấy mã OTP thì phải nhập đúng mã PIN đã đặt trước đó. Khi sử dụng ứng dụng Smart Token, người dùng cần nhớ mã đã set up trước để thực hiện xác thực giao dịch.

5. Ứng dụng của token trong giao dịch ngân hàng.

Thiết bị token và mã token rất quan trọng đối với lĩnh vực ngân hàng. Để tránh trường hợp thông tin khách hàng bị lấy cắp, đánh cắp, nếu không có mã OTP thì giao dịch không thể thành công khi khách hàng giao dịch trực tuyến.

Đối với ngân hàng, mã OTP thường được cung cấp qua tin nhắn SMS hoặc máy token do ngân hàng cấp. Máy mã thông báo ngân hàng hoạt động sao cho mỗi máy được chỉ định một tài khoản ngân hàng và người dùng đặt mã PIN cho máy mã thông báo. Do đó, bản thân máy token cũng có một lớp mã bảo mật.

Khi bạn chuyển tiền trực tuyến, mua sắm trực tuyến, thanh toán hóa đơn, v.v., máy mã thông báo sẽ tạo mã xác minh giao dịch, nhấn máy để lấy mã, nhập bước cuối cùng của quy trình và giao dịch mới sẽ thành công. Lưu ý rằng mã thông báo chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian ngắn (thường là 60 giây).

Chuyên gia chia sẻ  Phoenix (PHB) là gì? Cơ sở hạ tầng cho công nghệ AI trên blockchain có gì đặc biệt?

Mã OTP gửi qua tin nhắn SMS được sử dụng miễn phí bởi hầu hết các ngân hàng sử dụng ngân hàng điện tử để bảo vệ giao dịch của khách hàng. Riêng máy token, chỉ sốt ít ngân hàng cung cấp máy token và khách hàng phải trả thêm phí trang bị máy token từ 200.000-400.000 đồng. Tuy nhiên với xu hướng hiện nay, máy hard token đã dần bị thay thế bởi soft token và ít được sử dụng hơn.

6. Đăng kí Soft token với MyVIB

Hiện nay, có rất nhiều ngân hàng cho phép người dùng đăng ký Soft token (hay còn gọi là Smart OTP) để tiết kiệm thời gian cũng như chi phí. Ưu điểm khác của Smart OTP là giao dịch chỉ cần kết nối internet, không cần phải nhận SMS từ nhà mạng, nên ngay cả khi bạn đi nước ngoài, vẫn có thể thực hiện giao dịch dễ dàng. MyVIB – ứng dụng ngân hàng số được phát hành bởi Ngân hàng Quốc Tế VIB, là một trong những ứng dụng ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng Smart OTP.

Sau đây là quy trình đăng ký Soft OTP trên MyVIB để bạn có thể tham khảo:

Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng MyVIB

Bước 2: Trên menu màn hình chính, chọn “Khác”

Bước 3: Chọn “Bảo mật”, sau đó chọn kích hoạt “Smart OTP”

Bước 4: Nhập mã PIN của MyVIB Smart OTP

Bước 5: Nhập mã kích hoạt được gửi về SMS của khách hàng.

Bước 6: Nhận kết quả thông báo đăng ký MyVIB Smart OTP.

Trên đây là những thông tin bổ ích về Token, phân loại Token cũng như cách thức hoạt động của nó. Hy vọng bài viết trên sẽ đem đến cho bạn những hiểu biết cụ thể về thuật ngữ này. Cũng đừng quên tải ngay MyVIB để trải nghiệm Smart OTP nhé.

Đánh giá bài viết post

Phạm Văn Sỹ

Tôi là Phạm Văn Sỹ chuyên gia uy tín trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh là sinh viên của trường Đại học Ngoại Thương. Với kiến thức sâu rộng sau 12 năm ở bên ngoài thương trường thị trường tôi mong muốn chia sẻ các kiến thức chuyên sâu hữu ích dành cho mọi người.

Related Articles

Back to top button