Claim là gì? Claim + gì? Claim đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ claim cũng được dùng khá nhiều. Tuy vậy, ít ai biết nghĩa chính xác và cách sử dụng động từ này một cách chính xác. Nếu bạn cũng đang phân vân không biết claim là gì và sử dụng ra sao thì hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được bật mí tất tần tật nhé!
1. Claim là gì?
Trong tiếng Anh, claim có nghĩa là khiếu nại.
Claim có nghĩa là tuyên bố, khẳng định, hoặc đòi hỏi một điều gì đó, thường với ý muốn hoặc ý kiến cá nhân. Điều này có thể liên quan đến việc tuyên bố sự thật hoặc đòi hỏi quyền lợi. Tùy vào ngữ cảnh, claim có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Eg:
- She claimed that she had witnessed the accident. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.)
- The company claimed that their product was the best on the market. (Công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)
- He claimed his right to the inheritance. (Anh ấy đòi hỏi quyền thừa kế của mình.)
2. Cách sử dụng claim trong tiếng Anh
Từ claim vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ.
2.1. Khi claim là động từ
Claim được dùng với nghĩa là đòi, yêu sách; thỉnh cầu.
Eg:
- She claimed a refund for the faulty product she purchased. (Cô ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi mà cô ấy đã mua.)
- The workers claimed higher wages for their overtime work. (Các công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc ngoài giờ làm thêm của họ.)
- He claimed his right to the property left by his late father. (Anh ấy đòi quyền sở hữu tài sản được để lại bởi người cha đã mất của mình.)
Claim được dùng với nghĩa là quả quyết; khẳng định.
Eg:
- The scientist claimed that the discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học khẳng định rằng khám phá này có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
- The company claimed that their new product is the fastest on the market. (Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới của họ là nhanh nhất trên thị trường.)
- He claimed that he could prove his innocence. (Anh ấy quả quyết rằng anh ấy có thể chứng minh sự vô tội của mình.)
Claim được dùng với nghĩa là gây ra tổn thất hay tử vong.
Eg:
- The accident claimed the lives of several people. (Tai nạn đã khiến mất mạng một số người.)
- The fire claimed the old building, reducing it to ashes. (Đám cháy đã phá hủy tòa nhà cũ, biến nó thành tro tàn.)
- The war claimed many casualties on both sides. (Chiến tranh đã khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên.)
2.2. Khi claim là danh từ
Claim được dùng với nghĩa là vật muốn đòi (nhất là một mảnh đất).
Eg:
- The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border. (Hàng xóm có một mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới.)
- The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building. (Công ty đã nộp đơn đòi quyền sở hữu nhà máy bị bỏ hoang.)
- The indigenous people have a legitimate claim to ancestral lands. (Người bản xứ có quyền hợp pháp đòi lại đất của tổ tiên.)
Claim được dùng với nghĩa là lời tuyên bố điều gì là sự thật; sự khẳng định.
Eg:
- The scientist made a bold claim that his discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ rằng khám phá của ông có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
- The manufacturer’s claim that their product is the best on the market is being questioned. (Tuyên bố của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường đang bị nghi ngờ.)
- The company’s claim of environmental responsibility is reflected in its sustainable practices. (Tuyên bố của công ty về trách nhiệm với môi trường được thể hiện qua các thực tiễn bền vững của họ.)
Claim được dùng với nghĩa là quyền đòi, quyền yêu sách.
Eg:
- The workers have a legitimate claim to fair wages and working conditions. (Các công nhân có quyền đòi mức lương và điều kiện làm việc công bằng.)
- The insurance company denied the claim for the damaged car. (Công ty bảo hiểm từ chối quyền đòi thiệt hại cho chiếc xe hỏng.)
- The artist’s estate made a claim for the copyright of their work. (Tổ chức quản lý tài sản của nghệ sĩ đòi lại quyền tác giả của tác phẩm của họ.)
Xem thêm: Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh
3. Claim + gì?
Cấu trúc 1: Claim + (that) something (nhận, đòi, xin lại cái gì)
Eg:
- She claimed that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it. (Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy, nhưng không có bằng chứng nào để chứng minh điều đó.)
- The company is claiming compensation for the damage to their property caused by the construction project. (Công ty đang đòi bồi thường về thiệt hại của tài sản do dự án xây dựng gây ra.)
- He claimed his inheritance from his late grandfather’s estate. (Anh ấy nhận phần thừa kế từ tài sản của ông nội anh sau khi ông mất.)
Cấu trúc 2: Claim + to do something (khẳng định, tuyên bố làm cái gì)
Eg:
- The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease. (Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp.)
- The athlete claimed to be the fastest sprinter in the world. (Vận động viên tuyên bố rằng anh ấy là người chạy nhanh nhất trên thế giới.)
- The author claimed to have written the best-selling novel of the year. (Tác giả tuyên bố rằng anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trong năm.)
Cấu trúc 3: Claim sb’s life (chiến tranh vũ trang, biểu tình bạo lực hay dịch bệnh lấy đi mạng sống ai đó)
Eg:
- The car accident tragically claimed the young driver’s life. (Tai nạn xe hơi đáng tiếc đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ.)
- The war claimed the lives of thousands of innocent civilians. (Chiến tranh đã cướp đi mạng sống của hàng ngàn dân thường vô tội.)
- The pandemic has claimed the lives of many people around the world. (Đại dịch đã lấy đi mạng sống của nhiều người trên toàn thế giới.)
4. Claim đi với giới từ gì?
Claim đi với giới từ to và giới từ for theo cấu trúc sau.
Claim to do something: Khẳng định mình làm điều gì đó
- He claimed to have invented a revolutionary technology. (Anh ấy khẳng định mình đã phát minh ra một công nghệ cách mạng.)
- She claimed to know the answer, but couldn’t explain it. (Cô ấy khẳng định biết câu trả lời, nhưng không thể giải thích nó.)
- The suspect claimed to be innocent during the interrogation. (Nghi phạm khẳng định mình vô tội trong cuộc thẩm vấn.)
Claim for: Đòi hỏi
- The employees made a claim for better healthcare benefits. (Các nhân viên đưa ra yêu cầu đòi quyền lợi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
- The organization submitted a claim for financial compensation. (Tổ chức đã nộp đơn đòi tạo điều kiện bồi thường tài chính.)
- The residents are making a claim for improved public transportation. (Cư dân đang đòi hỏi sự cải thiện về giao thông công cộng.)
5. Một số cụm từ đi với claim
Claim responsibility: Đảm nhận trách nhiệm.
Eg: The CEO claimed responsibility for the company’s financial losses.
Claim ownership: Khẳng định quyền sở hữu.
Eg: He claimed ownership of the valuable antique.
Claim damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.
Eg: The injured party is planning to claim damages from the responsible party.
Claim compensation: Đòi hỏi bồi thường.
Eg: The passengers may be entitled to claim compensation for the delayed flight.
Claim to fame: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công.
Eg: The artist’s unique style claimed him to fame in the art world.
Claim the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị.
Eg: He claimed the throne after the previous king’s death.
Claim victory: Khẳng định chiến thắng.
Eg: The team celebrated their hard-earned claim to victory.
Claim innocence: Khẳng định sự vô tội.
Eg: He continued to claim his innocence despite the evidence against him.
Claim a prize: Nhận giải thưởng.
Eg: The author was delighted to claim the prestigious literary prize.
Claim a refund: Đòi hỏi hoàn tiền.
Eg: The dissatisfied customer wanted to claim a refund for the defective product.
6. Các từ đồng nghĩa với claim
Assert: Tuyên bố, khẳng định.
Eg: She asserted that she was innocent.
Allege: Tuyên bố, cáo buộc.
Eg: The police allege that he committed the crime.
State: Tuyên bố, nêu rõ.
Eg: He stated that he had never been to that place before.
Contend: Tranh cãi, đấu tranh.
Eg: The two sides continue to contend over the disputed territory.
Declare: Tuyên bố, công bố.
Eg: The government declared a state of emergency.
Profess: Tuyên bố, tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm.
Eg: He professed his love for her.
Avow: Tuyên bố, công khai thừa nhận.
Eg: She avowed her support for the new policy.
Maintain: Duệ trì, giữ vững.
Eg: He maintained that he was innocent throughout the trial.
Insist: Khăng khăng đòi hỏi hoặc nói mạnh mẽ.
Eg: She insisted on having her own way.
Proclaim: Tuyên bố một cách trang trọng hoặc lộng lẫy.
Eg: The king proclaimed a national holiday.
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng động từ claim, giải đáp thắc mắc claim là gì, claim đi với giới từ gì và mở rộng một số cụm từ phổ biến. Hy vọng những chia sẻ này của IELTS Vietop có thể giúp bạn tự tin sử dụng được các động từ này trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS với lộ trình chi tiết, giảng viên uy tín, chất lượng thì hãy tham khảo ngay IELTS Vietop nhé. Hơn nữa, hiện tại Vietop cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS, đừng bỏ lỡ nhé!